BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | GDQP(2) | 2 |
10A2 | GDQP(2) | 2 |
10A3 | GDQP(2) | 2 |
10A4 | GDQP(2) | 2 |
10A5 | GDQP(2) | 2 |
10A6 | GDQP(2) | 2 |
10A7 | GDQP(2) | 2 |
10A8 | GDQP(2) | 2 |
10A9 | GDQP(2) | 2 |
11A1 | Địa lí(1), GDQP(1) | 2 |
11A2 | Địa lí(1), GDQP(1) | 2 |
11A3 | Địa lí(1), GDQP(1) | 2 |
11A4 | Địa lí(1), GDQP(1) | 2 |
11A5 | Địa lí(1), GDQP(1) | 2 |
11A6 | Địa lí(1), GDQP(1) | 2 |
11A7 | Địa lí(1), GDQP(1) | 2 |
11A8 | Địa lí(1), GDQP(1) | 2 |
11A9 | Địa lí(1), GDQP(1) | 2 |
12A1 | Công Nghệ(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tin học(2), GDQP(2) | 8 |
12A2 | Công Nghệ(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tin học(2), GDQP(2) | 8 |
12A3 | Công Nghệ(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tin học(2), GDQP(2) | 8 |
12A4 | Công Nghệ(2), GDCD(1), Tin học(2), GDQP(2) | 7 |
12A5 | Công Nghệ(2), GDCD(1), Tin học(2), GDQP(2) | 7 |
12A6 | Công Nghệ(2), GDCD(1), Tin học(2), GDQP(2) | 7 |
12A7 | Công Nghệ(2), GDCD(1), Tin học(2), GDQP(2) | 7 |
12A8 | Công Nghệ(2), GDCD(1), Tin học(2), GDQP(2) | 7 |
12A9 | Công Nghệ(2), GDCD(1), Tin học(2), GDQP(2) | 7 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 29-08-2021 |