THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 |
T.2 | 1 | LY - Việt | TIN - Phương. | VAN - Văn | TOAN - H.Trang | SU - Chung | TOAN - B.Hiền | DIA - Nương | VAN - Yến | SINH - Na | TOAN - Trương | VAN - Thùy | HOA - Thương | SINH - Mão | NN - Wứt | VAN - Thuyết | VAN - Diện | NN - Dung. | HOA - Chi | NN - Giang | HOA - Phước | LY - Trang | NN - Như | TOAN - Thanh | DIA - Cao | DIA - Cẩm | HOA - Tài | TOAN - V.Hiền |
2 | LY - Việt | TIN - Phương. | VAN - Văn | TOAN - H.Trang | GDCD - Chung | TOAN - B.Hiền | DIA - Nương | VAN - Yến | CN - Na | TOAN - Trương | VAN - Thùy | HOA - Thương | SINH - Mão | NN - Wứt | VAN - Thuyết | VAN - Diện | NN - Dung. | HOA - Chi | NN - Giang | HOA - Phước | LY - Trang | NN - Như | TOAN - Thanh | DIA - Cao | DIA - Cẩm | HOA - Tài | TOAN - V.Hiền | |
3 | VAN - Công | DIA - Cao | TOAN - Liêng | SU - Mông | NN - Liêu | SINH - Mão | NN - Hương. | TOAN - B.Hiền | NN - Giang | LY - Thuận | SU - Bưu | VAN - Bằng | LY - Việt | TIN - Sơn | LY - Trang | TOAN - N.Trang | SU - Lan | NN - Dung. | SINH - Na | NN - Nga | NN - Như | HOA - Hoài | SINH - Dương | TIN - Cường | LY - Sila | VAN - Vinh | LY - X.Giang | |
4 | VAN - Công | DIA - Cao | TOAN - Liêng | GDCD - Mông | NN - Liêu | CN - Mão | NN - Hương. | TOAN - B.Hiền | NN - Giang | LY - Thuận | GDCD - Bưu | VAN - Bằng | LY - Việt | DIA - Cẩm | LY - Trang | TOAN - N.Trang | GDCD - Lan | NN - Dung. | SINH - Na | NN - Nga | NN - Như | HOA - Hoài | SINH - Dương | TIN - Cường | LY - Sila | VAN - Vinh | LY - X.Giang | |
5 | ||||||||||||||||||||||||||||
T.3 | 1 | HOA - Thương | NN - Nga | VAN - Văn | VAN - Yến | HOA - Hoài | VAN - Quyên | TOAN - Thanh | SINH - Na | VAN - Dung | VAN - Thùy | LY - Thuận | NN - Wứt | TOAN - Liêng | VAN - Thuyết | SU - Bưu | NN - Liêu | LY - Việt | TOAN - Trương | TOAN - V.Hiền | SU - Chung | HOA - Phước | DIA - Nương | DIA - Cao | SINH - Dương | VAN - Công | SU - Mông | DIA - Cẩm |
2 | HOA - Thương | NN - Nga | VAN - Văn | VAN - Yến | HOA - Hoài | VAN - Quyên | TOAN - Thanh | CN - Na | VAN - Dung | VAN - Thùy | LY - Thuận | NN - Wứt | TOAN - Liêng | VAN - Thuyết | GDCD - Bưu | NN - Liêu | LY - Việt | TOAN - Trương | TOAN - V.Hiền | SU - Chung | HOA - Phước | DIA - Nương | DIA - Cao | SINH - Dương | VAN - Công | SU - Mông | DIA - Cẩm | |
3 | TIN - Phương. | LY - Việt | SINH - Mão | NN - Liêu | TOAN - H.Trang | DIA - Tuyến | HOA - Phước | SU - Mông | VAN - Dung | SU - Bưu | NN - Dung. | VAN - Bằng | NN - Wứt | SINH - Dương | HOA - Chi | TOAN - N.Trang | TOAN - V.Hiền | LY - Trang | NN - Giang | GDQP - Phượng | VAN - Diện | TOAN - Lê | NN - Như | SU - Lan | NN - Hương. | TOAN - B.Hiền | TIN - Sơn | |
4 | TIN - Phương. | LY - Việt | CN - Mão | NN - Liêu | TOAN - H.Trang | DIA - Tuyến | HOA - Phước | GDCD - Mông | VAN - Dung | GDCD - Bưu | NN - Dung. | VAN - Bằng | NN - Wứt | SINH - Dương | HOA - Chi | TOAN - N.Trang | TOAN - V.Hiền | LY - Trang | NN - Giang | GDQP - Phượng | VAN - Diện | TOAN - Lê | NN - Như | SU - Lan | NN - Hương. | TOAN - B.Hiền | TIN - Sơn | |
5 | ||||||||||||||||||||||||||||
T.4 | 1 | DIA - Cao | VAN - Yến | NN - Nga | LY - Việt | LY - Sila | NN - Dung. | TOAN - Thanh | HOA - Phước | DIA - Nương | TIN - Cường | SINH - Mão | SU - Bưu | TOAN - Liêng | HOA - Hoài | NN - Liêu | HOA - Chi | HOA - Thương | VAN - Văn | VAN - Vinh | TIN - Phương. | VAN - Diện | TOAN - Lê | SU - Lan | TOAN - B.Hiền | NN - Hương. | LY - X.Giang | SINH - Dương |
2 | DIA - Cao | VAN - Yến | NN - Nga | LY - Việt | LY - Sila | NN - Dung. | TOAN - Thanh | HOA - Phước | DIA - Nương | DIA - Cẩm | SINH - Mão | GDCD - Bưu | TOAN - Liêng | HOA - Hoài | NN - Liêu | HOA - Chi | HOA - Thương | VAN - Văn | VAN - Vinh | TIN - Phương. | VAN - Diện | TOAN - Lê | SU - Lan | TOAN - B.Hiền | NN - Hương. | LY - X.Giang | SINH - Dương | |
3 | NN - Như | HOA - Thương | TIN - Phương. | TOAN - H.Trang | DIA - Tuyến | VAN - Quyên | SU - Chung | NN - Hương. | LY - Thuận | NN - Wứt | TIN - Trung | TOAN - Liêng | SU - Lan | VAN - Thuyết | TOAN - N.Trang | VAN - Diện | TOAN - V.Hiền | SINH - Dương | GDQP - Phượng | VAN - Công | SINH - Na | TIN - Cường | HOA - Hoài | VAN - Bằng | TOAN - Trương | NN - Nga | SU - Mông | |
4 | NN - Như | HOA - Thương | TIN - Phương. | TOAN - H.Trang | DIA - Tuyến | VAN - Quyên | GDCD - Chung | NN - Hương. | LY - Thuận | NN - Wứt | DIA - Cẩm | TOAN - Liêng | GDCD - Lan | VAN - Thuyết | TOAN - N.Trang | VAN - Diện | TOAN - V.Hiền | SINH - Dương | GDQP - Phượng | VAN - Công | SINH - Na | TIN - Cường | HOA - Hoài | VAN - Bằng | TOAN - Trương | NN - Nga | SU - Mông | |
5 | ||||||||||||||||||||||||||||
T.5 | 1 | NN - Như | VAN - Yến | SU - Bưu | DIA - Tuyến | VAN - Quyên | HOA - Hoài | LY - Thuận | TIN - Cường | NN - Giang | SINH - Mão | TOAN - V.Hiền | NN - Wứt | GDQP - Phượng | CN - Việt | NN - Liêu | CN - X.Giang | NN - Dung. | SU - Lan | TIN - Phương. | SINH - Na | SU - Chung | LY - Sila | TOAN - Thanh | VAN - Bằng | VAN - Công | TOAN - B.Hiền | HOA - Tài |
2 | NN - Như | VAN - Yến | GDCD - Bưu | DIA - Tuyến | VAN - Quyên | HOA - Hoài | LY - Thuận | TIN - Cường | NN - Giang | SINH - Mão | TOAN - V.Hiền | NN - Wứt | CN - Việt | GDQP - Phượng | NN - Liêu | GDQP - Tinh | NN - Dung. | GDCD - Lan | TIN - Phương. | SINH - Na | SU - Chung | LY - Sila | TOAN - Thanh | VAN - Bằng | VAN - Công | TOAN - B.Hiền | HOA - Tài | |
3 | TOAN - Phương | TOAN - Liêng | HOA - Thương | SINH - Mão | TOAN - H.Trang | LY - Sila | TIN - Sơn | NN - Hương. | SU - Mông | VAN - Thùy | CN - Thuận | GDQP - Phượng | NN - Wứt | TOAN - N.Trang | TIN - Cường | NN - Liêu | CN - Việt | VAN - Văn | LY - X.Giang | NN - Nga | TOAN - Lê | SINH - Na | NN - Như | HOA - Chi | TOAN - Trương | SINH - Dương | VAN - Dung | |
4 | TOAN - Phương | TOAN - Liêng | HOA - Thương | CN - Mão | TOAN - H.Trang | LY - Sila | TIN - Sơn | NN - Hương. | GDCD - Mông | VAN - Thùy | GDQP - Phượng | CN - Việt | NN - Wứt | TOAN - N.Trang | DIA - Tuyến | NN - Liêu | GDQP - Tinh | VAN - Văn | LY - X.Giang | NN - Nga | TOAN - Lê | SINH - Na | NN - Như | HOA - Chi | TOAN - Trương | SINH - Dương | VAN - Dung | |
5 | ||||||||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | VAN - Công | SINH - Na | NN - Nga | TIN - Phương. | SINH - Mão | TIN - Sơn | VAN - Dung | DIA - Nương | TOAN - H.Trang | NN - Wứt | TOAN - V.Hiền | TOAN - Liêng | HOA - Hoài | LY - Việt | VAN - Thuyết | SU - Bưu | SINH - Dương | TOAN - Trương | HOA - Phước | TOAN - Thanh | GDQP - Phượng | VAN - Bằng | TIN - Cường | NN - Hương. | SU - Mông | VAN - Vinh | NN - Giang |
2 | VAN - Công | CN - Na | NN - Nga | TIN - Phương. | CN - Mão | TIN - Sơn | VAN - Dung | DIA - Nương | TOAN - H.Trang | NN - Wứt | TOAN - V.Hiền | TOAN - Liêng | HOA - Hoài | LY - Việt | VAN - Thuyết | GDCD - Bưu | SINH - Dương | TOAN - Trương | HOA - Phước | TOAN - Thanh | GDQP - Phượng | VAN - Bằng | TIN - Cường | NN - Hương. | SU - Mông | VAN - Vinh | NN - Giang | |
3 | TOAN - Phương | TOAN - Liêng | DIA - Cao | NN - Liêu | TIN - Phương. | TOAN - B.Hiền | NN - Hương. | VAN - Yến | HOA - Phước | HOA - Chi | NN - Dung. | SINH - Mão | VAN - Vinh | SU - Lan | TOAN - N.Trang | DIA - Tuyến | VAN - Văn | TIN - Trung | SU - Chung | LY - Trang | TOAN - Lê | NN - Như | VAN - Diện | LY - Sila | SINH - Dương | GDQP - Tinh | TOAN - V.Hiền | |
4 | TOAN - Phương | TOAN - Liêng | DIA - Cao | NN - Liêu | TIN - Phương. | TOAN - B.Hiền | NN - Hương. | VAN - Yến | HOA - Phước | HOA - Chi | NN - Dung. | SINH - Mão | VAN - Vinh | GDCD - Lan | TOAN - N.Trang | TIN - Trung | VAN - Văn | DIA - Tuyến | SU - Chung | LY - Trang | TOAN - Lê | NN - Như | VAN - Diện | LY - Sila | SINH - Dương | GDQP - Tinh | TOAN - V.Hiền | |
5 | ||||||||||||||||||||||||||||
T.7 | 1 | SU - Bưu | NN - Nga | TOAN - Liêng | HOA - Hoài | VAN - Quyên | SU - Chung | SINH - Mão | TOAN - B.Hiền | TIN - Cường | GDQP - Phượng | VAN - Thùy | LY - Việt | VAN - Vinh | NN - Wứt | SINH - Dương | LY - X.Giang | TIN - Sơn | NN - Dung. | TOAN - V.Hiền | VAN - Công | TIN - Phương. | SU - Lan | VAN - Diện | NN - Hương. | GDQP - Tinh | DIA - Nương | VAN - Dung |
2 | GDCD - Bưu | NN - Nga | TOAN - Liêng | HOA - Hoài | VAN - Quyên | GDCD - Chung | CN - Mão | TOAN - B.Hiền | TIN - Cường | CN - Thuận | VAN - Thùy | LY - Việt | VAN - Vinh | NN - Wứt | SINH - Dương | LY - X.Giang | DIA - Tuyến | NN - Dung. | TOAN - V.Hiền | VAN - Công | TIN - Phương. | SU - Lan | VAN - Diện | NN - Hương. | GDQP - Tinh | DIA - Nương | VAN - Dung | |
3 | SINH - Na | SU - Bưu | LY - Việt | VAN - Yến | NN - Liêu | NN - Dung. | VAN - Dung | LY - Thuận | TOAN - H.Trang | TOAN - Trương | HOA - Thương | DIA - Cẩm | TIN - Sơn | TOAN - N.Trang | CN - Trang | SINH - Dương | VAN - Văn | GDQP - Tinh | VAN - Vinh | TOAN - Thanh | NN - Như | VAN - Bằng | LY - Sila | TOAN - B.Hiền | HOA - Chi | NN - Nga | NN - Giang | |
4 | CN - Na | GDCD - Bưu | LY - Việt | VAN - Yến | NN - Liêu | NN - Dung. | VAN - Dung | LY - Thuận | TOAN - H.Trang | TOAN - Trương | HOA - Thương | TIN - Cường | DIA - Cẩm | TOAN - N.Trang | GDQP - Phượng | SINH - Dương | VAN - Văn | CN - Trang | VAN - Vinh | TOAN - Thanh | NN - Như | VAN - Bằng | LY - Sila | TOAN - B.Hiền | HOA - Chi | NN - Nga | NN - Giang | |
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 29-08-2021 |