Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 04/10/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thuận Vật lý 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A1(2), 11A2(2) 11 11
Sinh hoạt 11A1(1)
Huỳnh Lê Thùy Trang Công Nghệ 12A3(2) 11 11
Vật lý 11A6(2), 11A9(2), 12A2(2), 12A3(2)
Sinh hoạt 11A9(1)
Y Sila Byă Công Nghệ 12A4(2), 12A5(2) 16 16
Vật lý 10A5(2), 10A6(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2)
Bùi Quốc Việt Vật lý 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A8(2) 16 16
Tô Lý Đồng Công Nghệ 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A2(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 17 17
Phạm Xuân Giang Công Nghệ 12A1(2), 12A9(2) 13 13
Vật lý 11A7(2), 12A1(2), 12A8(2), 12A9(2)
Sinh hoạt 11A7(1)
Hoàng Viết Trương Toán 11A1(5), 11A9(5), 12A7(5) 15 15
Lương Anh Phương Toán 10A1(4) 4 4
Y Liêng Cil Toán 10A2(4), 10A3(4), 11A3(5), 11A4(5) 18 18
Bùi Thị Hiền Toán 10A6(4), 10A8(4), 12A6(5), 12A8(5) 18 18
Nguyễn Văn Hiền Toán 11A2(5), 11A8(5), 12A1(5), 12A9(5) 20 20
Hoàng Mỹ Lê Toán 12A3(5), 12A4(5) 10 10
Ngọc Thị Trang Toán 11A5(5), 11A6(5), 11A7(5) 16 16
Sinh hoạt 11A5(1)
Đinh Thị Huyền Trang Toán 10A4(4), 10A5(4), 10A9(4) 13 13
Sinh hoạt 10A4(1)
Nguyễn Đức Thanh Toán 10A7(4), 12A2(5), 12A5(5) 15 15
Sinh hoạt 12A5(1)
Nguyễn Thị Mỹ Dương Sinh học 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 15 15
Nông Xuân Mão Công Nghệ 10A6(1), 10A7(1) 15 15
Sinh học 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2)
Nguyễn Thị Lê Na Công Nghệ 10A1(1), 10A5(1), 10A8(1), 10A9(1) 13 13
Sinh học 10A1(1), 10A2(1), 10A8(1), 10A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1)
Sinh hoạt 10A9(1)
Linh Thị Mèn Công Nghệ 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1) 3 3
Mai Thị Chi Hóa học 11A1(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A9(2), 12A6(2), 12A7(2) 12 12
Phan Thanh Hoài Hóa học 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A4(2), 12A5(2) 14 14
Lương Nguyên Phước Hóa học 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 13 13
Sinh hoạt 12A2(1)
Trần Thị Thương Thương Hóa học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A8(2) 13 13
Sinh hoạt 11A3(1)
Trương Nữ Tường Vy 0 0
Lê Phước Tài Hóa học 12A8(2), 12A9(2) 4 4
Trần Vĩnh Trung Tin học 11A2(1), 11A7(1), 11A9(1) 3 3
Nguyễn Mạnh Cường Tin học 10A8(2), 10A9(2), 11A1(1), 11A3(1), 11A6(1), 12A4(3), 12A5(3), 12A6(3) 16 16
Trịnh Hữu Phương Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 12A1(3), 12A2(3), 12A3(3) 19 19
Hồ Anh Sơn Tin học 10A6(2), 10A7(2), 11A4(1), 11A5(1), 11A8(1), 12A7(3), 12A8(3), 12A9(3) 17 17
Sinh hoạt 11A8(1)
Trần Văn Công Ngữ văn 10A1(4), 12A2(5), 12A7(5) 14 14
Trần Quang Vinh Ngữ văn 11A4(5), 12A1(5), 12A8(5) 16 16
Sinh hoạt 11A4(1)
Hoàng Thị Diện Ngữ văn 11A7(5), 12A3(5), 12A5(5) 16 16
Sinh hoạt 12A3(1)
Nguyễn Văn Bằng Ngữ văn 11A3(5), 12A4(5), 12A6(5) 15 15
Trịnh Thị Dung Ngữ văn 10A7(4), 10A9(4), 12A9(5) 14 14
Sinh hoạt 12A9(1)
Knul H'Thuyết Ngữ văn 11A5(5), 11A6(5) 11 11
Sinh hoạt 11A6(1)
Lê Thị Quyên Ngữ văn 10A5(4), 10A6(4) 9 9
Sinh hoạt 10A6(1)
Bùi Tấn Văn Ngữ văn 10A3(4), 11A8(5), 11A9(5) 15 15
Sinh hoạt 10A3(1)
Doãn Thị Yến Ngữ văn 10A2(4), 10A4(4), 10A8(4) 13 13
Sinh hoạt 10A8(1)
Lại Thị Biên Thùy Ngữ văn 11A1(5), 11A2(5) 11 11
Sinh hoạt 11A2(1)
Phạm Văn Chung GDCD 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) 15 15
Lịch sử 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2)
Nông Kim Bưu GDCD 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A6(1), 11A7(1) 16 16
Lịch sử 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A6(1), 11A7(1)
Hồ Thị Lan GDCD 11A4(1), 11A5(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1) 17 17
Lịch sử 11A4(1), 11A5(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2)
Đặng Thị Mông GDCD 10A4(1), 10A8(1), 10A9(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 16 16
Lịch sử 10A4(1), 10A8(1), 10A9(1), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2)
Sinh hoạt 12A8(1)
Lê Văn Nhất 0 0
Hoàng Thị Cao Địa lí 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12A1(1), 12A5(2), 12A6(2) 12 12
Sinh hoạt 12A6(1)
Trần Thị Minh Cẩm Địa lí 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A3(1), 12A7(2), 12A9(2) 11 11
Sinh hoạt 12A7(1)
Phạm Ngọc Tuyến Địa lí 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1) 11 11
Sinh hoạt 10A5(1)
Lý Thị Nương Địa lí 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 12A2(1), 12A4(2), 12A8(2) 12 12
Sinh hoạt 10A7(1)
Nguyễn Phụng Vân Giang Tiếng Anh 10A9(4), 12A1(4), 12A9(3) 12 12
Sinh hoạt 12A1(1)
Huỳnh Thị Kim Dung Tiếng Anh 10A6(4), 11A2(4), 11A8(4), 11A9(4) 16 16
Hoàng Thị Hương Tiếng Anh 10A7(4), 10A8(4), 12A6(3), 12A7(3) 14 14
Y Liêu Buôn Yă Tiếng Anh 10A4(4), 10A5(4), 11A6(4), 11A7(4) 16 16
Y Wưt Niê Tiếng Anh 11A1(4), 11A3(4), 11A4(4), 11A5(4) 16 16
Hoàng Thị Như Tiếng Anh 10A1(4), 12A3(4), 12A4(3), 12A5(3) 15 15
Sinh hoạt 10A1(1)
Nông Thị Nga Tiếng Anh 10A2(4), 10A3(4), 12A2(4), 12A8(3) 16 16
Sinh hoạt 10A2(1)
Trần Kim Phượng GDQP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) 16 16
Đào Văn Mạnh Sinh hoạt 12A4(1) 13 13
Thể dục 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2)
Trần Quang Tuyên Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2) 12 12
Phạm Hành Tinh GDQP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) 20 20
Phạm Hoàng Thương Thể dục 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 12 12
Phạm Vũ Long Thể dục 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2) 18 18

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 30-09-2021

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn