Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 17/01/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thuận 0 0
Huỳnh Lê Thùy Trang Vật lý 12A2(2), 12A3(2) 4 4
Y Sila Byă 0 0
Bùi Quốc Việt 0 0
Tô Lý Đồng 0 0
Phạm Xuân Giang Vật lý 12A1(2) 2 2
Hoàng Viết Trương Toán 11A1(2), 11A9(2), 12A7(4) 8 8
Lương Anh Phương 0 0
Y Liêng Cil Toán 10A2(2), 10A3(2), 11A3(2), 11A4(2) 8 8
Bùi Thị Hiền Toán 10A6(2), 10A8(2), 12A6(4), 12A8(4) 12 12
Nguyễn Văn Hiền Toán 11A2(2), 11A8(2), 12A1(2), 12A9(4) 10 10
Hoàng Mỹ Lê Toán 10A1(2), 12A3(2), 12A4(4) 8 8
Ngọc Thị Trang Toán 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 6 6
Đinh Thị Huyền Trang Toán 10A4(2), 10A5(2), 10A9(2) 6 6
Nguyễn Đức Thanh Toán 10A7(2), 12A2(2), 12A5(4) 8 8
Nguyễn Thị Mỹ Dương 0 0
Nông Xuân Mão 0 0
Nguyễn Thị Lê Na Sinh học 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 6 6
Linh Thị Mèn 0 0
Mai Thị Chi 0 0
Phan Thanh Hoài 0 0
Lương Nguyên Phước Hóa học 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 6 6
Trần Thị Thương Thương 0 0
Lê Phước Tài 0 0
Trần Vĩnh Trung 0 0
Nguyễn Mạnh Cường 0 0
Trịnh Hữu Phương 0 0
Hồ Anh Sơn 0 0
Trần Văn Công Ngữ văn 12A2(2), 12A7(4) 6 6
Trần Quang Vinh Ngữ văn 11A4(2), 12A1(2), 12A8(4) 8 8
Hoàng Thị Diện Ngữ văn 11A7(2), 12A3(2), 12A5(4) 8 8
Nguyễn Văn Bằng Ngữ văn 11A3(2), 12A4(4), 12A6(4) 10 10
Trịnh Thị Dung Ngữ văn 10A7(2), 10A9(2), 12A9(4) 8 8
Knul H'Thuyết Ngữ văn 11A5(2), 11A6(2) 4 4
Lê Thị Quyên Ngữ văn 10A1(2), 10A5(2), 10A6(2) 6 6
Bùi Tấn Văn Ngữ văn 10A3(2), 11A8(2) 4 4
Doãn Thị Yến Ngữ văn 10A2(2), 10A4(2), 10A8(2) 6 6
Lại Thị Biên Thùy Ngữ văn 11A1(2), 11A2(2), 11A9(2) 6 6
Phạm Văn Chung 0 0
Nông Kim Bưu 0 0
Hồ Thị Lan GDCD 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 12 12
Lịch sử 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2)
Đặng Thị Mông GDCD 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) 12 12
Lịch sử 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2)
Lê Văn Nhất 0 0
Hoàng Thị Cao Địa lí 12A5(2), 12A6(2) 4 4
Trần Thị Minh Cẩm Địa lí 12A7(2), 12A9(2) 4 4
Phạm Ngọc Tuyến 0 0
Lý Thị Nương Địa lí 12A4(2), 12A8(2) 4 4
Nguyễn Phụng Vân Giang Tiếng Anh 10A9(2), 12A1(2), 12A9(2) 6 6
Huỳnh Thị Kim Dung Tiếng Anh 10A6(2), 11A2(2), 11A8(2), 11A9(2) 8 8
Hoàng Thị Hương Tiếng Anh 10A7(2), 10A8(2), 12A6(2), 12A7(2) 8 8
Y Liêu Buôn Yă Tiếng Anh 10A4(2), 10A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 8 8
Y Wưt Niê Tiếng Anh 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2) 8 8
Hoàng Thị Như Tiếng Anh 10A1(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) 8 8
Nông Thị Nga Tiếng Anh 10A2(2), 10A3(2), 12A2(2), 12A8(2) 8 8
Trần Kim Phượng Thể dục 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) 12 12
GDQP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1)
Đào Văn Mạnh Thể dục 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A4(2), 12A5(2) 10 10
Trần Quang Tuyên Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2) 6 6
Phạm Hành Tinh GDQP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1) 12 12
Phạm Hoàng Thương Thể dục 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A6(2) 14 14
Phạm Vũ Long Thể dục 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2) 18 18

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 14-01-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn