Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thuận 0 0
Huỳnh Lê Thùy Trang 0 0
Y Sila Byă 0 0
Bùi Quốc Việt 0 0
Phạm Xuân Giang Vật lý 12A1(2) 2 2
Đặng Văn Phương 0 0
Hoàng Viết Trương Toán 10A8(3), 10A9(3), 12A2(3), 12A6(3) 12 12
Lương Anh Phương Toán 10A7(3) 3 3
Y Liêng Cil Toán 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3) 12 12
Bùi Thị Hiền Toán 11A5(3), 11A7(3), 11A8(3), 11A9(3) 12 12
Nguyễn Văn Hiền Toán 10A1(3), 12A7(3), 12A8(3) 9 9
Hoàng Mỹ Lê Toán 10A2(3), 10A10(3) 6 6
Ngọc Thị Trang Toán 11A2(3), 11A4(3), 11A6(3) 9 9
Đinh Thị Huyền Trang Toán 11A3(3), 12A1(3), 12A5(3) 9 9
Nguyễn Đức Thanh Toán 11A1(3), 12A3(3), 12A4(3) 9 9
Trần Vĩnh Trung 0 0
Nguyễn Mạnh Cường 0 0
Hồ Anh Sơn 0 0
Mai Thị Chi 0 0
Lương Nguyên Phước Hóa học 12A1(2) 2 2
Phan Thanh Hoài 0 0
Trần Thị Thương Thương 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Dương 0 0
Nông Xuân Mão 0 0
Nguyễn Thị Lê Na 0 0
Trần Văn Công Ngữ văn 10A9(3), 10A10(3) 6 6
Trần Quang Vinh Ngữ văn 11A1(3), 12A1(3), 12A4(3) 9 9
Hoàng Thị Diện Ngữ văn 11A5(3), 11A6(3), 11A7(3) 9 9
Nguyễn Văn Bằng Ngữ văn 11A2(3), 11A8(3), 12A2(3), 12A3(3) 12 12
Trịnh Thị Dung Ngữ văn 10A1(3), 12A6(3), 12A8(3) 9 9
Knul H'Thuyết Ngữ văn 11A3(3), 11A4(3) 6 6
Lê Thị Quyên Ngữ văn 10A7(3), 10A8(3) 6 6
Bùi Tấn Văn Ngữ văn 12A5(3), 12A7(3) 6 6
Doãn Thị Yến Ngữ văn 10A2(3), 10A3(3), 11A9(3) 9 9
Lại Thị Biên Thùy Ngữ văn 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3) 9 9
Lê Anh Dũng 0 0
Phạm Văn Chung Lịch sử 12A2(2), 12A8(2) 4 4
Nông Kim Bưu 0 0
Hồ Thị Lan Lịch sử 12A3(2), 12A4(2) 4 4
Đặng Thị Mông Lịch sử 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2) 6 6
Chu Thị Thuý Giáo dục KT&PL 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A8(2) 10 10
Hoàng Thị Cao Địa lí 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 6 6
Trần Thị Minh Cẩm 0 0
Phạm Ngọc Tuyến Địa lí 12A2(2), 12A3(2) 4 4
Lý Thị Nương Địa lí 12A4(2), 12A5(2) 4 4
Nguyễn Phụng Vân Giang Tiếng Anh 10A1(2), 12A8(3) 5 5
Huỳnh Thị Kim Dung Tiếng Anh 11A3(2), 11A4(2) 4 4
Hoàng Thị Hương Tiếng Anh 10A9(2), 10A10(2) 4 4
Y Liêu Buôn Yă Tiếng Anh 10A2(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2) 8 8
Y Wưt Niê Tiếng Anh 10A3(2), 10A4(2) 4 4
Hoàng Thị Như Tiếng Anh 10A7(2), 10A8(2), 11A1(2), 11A2(2) 8 8
Nông Thị Nga Tiếng Anh 10A5(2), 10A6(2), 11A5(2), 11A6(2) 8 8
Trần Kim Phượng GDQP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 15 15
Đào Văn Mạnh GDTC 11A8(2), 11A9(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
Trần Quang Tuyên GDTC 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) 10 10
Phạm Hành Tinh GDQP 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1) 12 12
Phạm Hoàng Thương GDTC 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 16 16
Phan Anh Tuấn GDTC 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 16 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by 4.5 on 15-09-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn