Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 04/11/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8
T.2 1 CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
2 HĐTN - V.Hiền HĐTN - Việt HĐTN - X.Giang HĐTN - Sơn HĐTN - Phương. HĐTN - Tinh HĐTN - Quyên HĐTN - Như HĐTN - Hương. HĐTN - Thuận HĐTN - Thanh HĐTN - Hoài HĐTN - Thuyết HĐTN - Dung. HĐTN - Diện HĐTN - N.Trang HĐTN - Thương HĐTN - Trang HĐTN - Yến HĐTN - H.Trang HĐTN - Phước HĐTN - Lan HĐTN - Vinh HĐTN - Văn HĐTN - Dung HĐTN - Mông HĐTN - Giang
3 VAN - Dung TOAN - LY - X.Giang VAN - Thùy HOA - Hoài NN - Wứt VAN - Quyên CN - Dương NN - Hương. LY - Thuận LY - Phương. TOAN - N.Trang TOAN - H.Trang VAN - Thuyết DIA - Cẩm VAN - Diện HOA - Thương LY - Trang TOAN - B.Hiền TIN - Cường TOAN - Trương TIN - Sơn SU - Lan SU - Mông DIA - Cao VAN - Văn NN - Giang
4 CD3 - Phước TIN - Trung VAN - Yến LY - Phương. VAN - Thùy NN - Wứt NN - Như VAN - Quyên NN - Hương. TOAN - HOA - Thương TOAN - N.Trang TOAN - H.Trang VAN - Thuyết SU - Bưu DIA - Cẩm TOAN - B.Hiền DIA - Cao LY - Trang NN - Giang TOAN - Trương TOAN - Thanh VAN - Vinh CN - X.Giang SU - Mông NN - Dung. TOAN - V.Hiền
5 CD2 - Trang TIN - Trung CD2 - X.Giang CN - Dương NN - Wứt VAN - Thùy CD2 - Thương LY - Việt TOAN - Trương TOAN - TIN - Sơn CD3 - Hoài VAN - Thuyết DIA - Cẩm CD2 - Bưu TOAN - N.Trang CD3 - Diện TOAN - B.Hiền VAN - Yến CD3 - Phước CD2 - Thuận TOAN - Thanh VAN - Vinh VAN - Văn NN - Hương. NN - Dung. TOAN - V.Hiền
T.3 1 NN - Giang SU - Bưu GDDP - Thuyết CD1 - Liêng NN - Wứt GDDP - Văn DIA - Cẩm TrNg - Chi DIA - Tuyến DIA - Nương TOAN - Thanh TIN - Sơn CN - Mão NN - Dung. GDKTPL - Thuý TOAN - N.Trang GDDP - Thùy TOAN - B.Hiền CN - Sila VAN - Vinh HOA - Phước SU - Lan TrNg - Thương TIN - Cường SU - Mông TOAN - V.Hiền DIA - Cao
2 HOA - Phước GDDP - Thuyết SINH - Mão SU - Bưu DIA - Cẩm VAN - Thùy HOA - Thương CN - Dương TOAN - Trương CD2 - Nương TOAN - Thanh LY - Việt DIA - Tuyến LY - Sila TOAN - B.Hiền TOAN - N.Trang TIN - Sơn GDDP - Bằng LY - Trang TIN - Cường NN - Dung. GDKTPL - Thuý NN - Wứt VAN - Văn CD1 - Mông TOAN - V.Hiền NN - Giang
3 CD1 - V.Hiền CD3 - Yến SU - Bưu TIN - Sơn CD1 - Liêng NN - Wứt SINH - Na LY - Việt TOAN - Trương CN - Dương SU - Chung TrNg - Trang NN - Dung. CD1 - N.Trang TrNg - Chi GDDP - Thùy CN - Sila NN - Liêu SU - Lan HOA - Phước DIA - Tuyến VAN - Bằng DIA - Nương VAN - Văn DIA - Cao CN - Mão VAN - Dung
4 TrNg - Chi NN - Liêu CD3 - Yến NN - Wứt SINH - Na CD1 - Liêng TOAN - Phương TOAN - Trương LY - Thuận CN - Dương TIN - Sơn VAN - Bằng NN - Dung. CD3 - Thuyết GDDP - Thùy GDKTPL - Thuý DIA - Cẩm SU - Lan TOAN - B.Hiền TOAN - H.Trang SU - Chung TrNg - Thương VAN - Vinh SU - Mông VAN - Dung DIA - Cao TIN - Cường
5 LY - Trang NN - Liêu CD1 - Liêng NN - Wứt GDDP - Văn CD3 - Thùy TOAN - Phương DIA - Tuyến CN - Dương LY - Thuận HOA - Thương SU - Chung VAN - Thuyết CN - Mão CD1 - B.Hiền TrNg - Chi CD2 - Cẩm DIA - Cao CD3 - Yến TOAN - H.Trang TrNg - Phước CD1 - Lan CD3 - Vinh DIA - Nương VAN - Dung SU - Mông TIN - Cường
T.4 1 TOAN - V.Hiền CD2 - Việt TOAN - Liêng CD2 - Phương. SINH - Na TrNg - Chi HOA - Thương NN - Như VAN - Công GDKTPL - Bưu GDDP - Quyên DIA - Tuyến NN - Dung. TOAN - N.Trang GDKTPL - Thuý CD3 - Diện NN - Liêu GDKTPL - Mông DIA - Cao NN - Giang VAN - Bằng SU - Lan CN - Sila TrNg - Dũng VAN - Dung CD3 - Văn SU - Chung
2 HOA - Phước CN - Việt SINH - Mão GDDP - Thuyết CN - Phương. DIA - Cẩm SINH - Na DIA - Tuyến CD3 - Công TrNg - Chi NN - Như TOAN - N.Trang GDDP - Quyên SU - Chung NN - Liêu GDKTPL - Thuý SU - Bưu VAN - Bằng GDKTPL - Mông SINH - Dương NN - Dung. CN - Sila SU - Lan DIA - Nương TrNg - Dũng DIA - Cao TOAN - V.Hiền
3 NN - Giang HOA - Thương TrNg - Chi SINH - Mão DIA - Cẩm TOAN - Liêng CD3 - Quyên GDKTPL - Bưu CN - Dương GDDP - Công CD2 - Phương. HOA - Hoài CD3 - Thuyết NN - Dung. VAN - Diện CD1 - N.Trang CN - Sila VAN - Bằng NN - Liêu HOA - Phước SU - Chung GDKTPL - Thuý DIA - Nương CD3 - Văn CD3 - Dung TOAN - V.Hiền DIA - Cao
4                                                      
5                                                      
T.5 1 SU - Bưu LY - Việt NN - Wứt VAN - Thùy TOAN - Liêng CN - Phương. VAN - Quyên CD2 - Tuyến NN - Hương. SU - Lan NN - Như TIN - Sơn CD2 - Chung DIA - Cẩm NN - Liêu CN - Na VAN - Diện VAN - Bằng VAN - Yến LY - X.Giang LY - Thuận CN - Sila GDKTPL - Thuý CD2 - Nương TOAN - Trương VAN - Văn CD3 - Dung
2 VAN - Dung CN - Việt NN - Wứt VAN - Thùy TOAN - Liêng CN - Phương. CN - Thuận CD3 - Quyên GDDP - Công DIA - Nương NN - Như GDDP - Bằng CN - Mão GDKTPL - Thuý CD3 - Diện NN - Liêu DIA - Cẩm TOAN - B.Hiền VAN - Yến SU - Chung SINH - Dương NN - Hương. TIN - Sơn CD1 - Mông TOAN - Trương VAN - Văn CD1 - V.Hiền
3 TIN - Trung VAN - Yến TOAN - Liêng LY - Phương. CD3 - Thùy SU - Mông DIA - Cẩm NN - Như GDKTPL - Bưu VAN - Công SINH - Na CD2 - Việt CD1 - H.Trang CN - Mão LY - X.Giang NN - Liêu TOAN - B.Hiền CN - Trang CN - Sila SINH - Dương VAN - Bằng DIA - Tuyến CD1 - Lan NN - Wứt GDKTPL - Thuý CD1 - V.Hiền CD2 - Cao
4 TIN - Trung VAN - Yến TOAN - Liêng CN - Dương CN - Phương. SINH - Na GDDP - Văn GDKTPL - Bưu CD1 - Trương VAN - Công TrNg - Trang NN - Như TrNg - Việt LY - Sila NN - Liêu LY - X.Giang TOAN - B.Hiền CD2 - Cao GDDP - Thùy CD1 - H.Trang VAN - Bằng CD2 - Tuyến CD2 - Nương NN - Wứt NN - Hương. SU - Mông GDKTPL - Thuý
5                                                      
T.6 1 TOAN - V.Hiền TOAN - TIN - Cường TrNg - Chi SU - Mông HOA - Hoài SU - Lan GDDP - Công GDKTPL - Bưu NN - Hương. CD1 - Thanh NN - Như TOAN - H.Trang GDKTPL - Thuý CN - Na NN - Liêu HOA - Thương CD3 - Bằng CD2 - Cao SU - Chung TOAN - Trương DIA - Tuyến NN - Wứt CN - X.Giang CN - Sila CN - Mão NN - Giang
2 TOAN - V.Hiền TOAN - LY - X.Giang NN - Wứt HOA - Hoài TOAN - Liêng TOAN - Phương SU - Lan DIA - Tuyến CD3 - Công CD3 - Thương NN - Như SU - Chung TrNg - Việt DIA - Cẩm SU - Bưu NN - Liêu CD1 - B.Hiền DIA - Cao NN - Giang SINH - Dương CD3 - Bằng CN - Sila GDKTPL - Thuý TIN - Cường NN - Dung. CN - Mão
3 NN - Giang LY - Việt CN - Dương TOAN - Liêng CD2 - Hoài SINH - Na CD1 - Phương TOAN - Trương TrNg - Chi GDKTPL - Bưu VAN - Vinh DIA - Tuyến GDKTPL - Thuý NN - Dung. VAN - Diện DIA - Cẩm NN - Liêu GDKTPL - Mông TOAN - B.Hiền CD2 - X.Giang HOA - Phước NN - Hương. TOAN - Thanh TOAN - H.Trang TIN - Cường CD2 - Cao SU - Chung
4 SINH - Mão HOA - Thương CN - Dương TOAN - Liêng NN - Wứt DIA - Cẩm TrNg - Chi TOAN - Trương SU - Lan CD1 - VAN - Vinh LY - Việt LY - Sila CD2 - Chung VAN - Diện CD2 - Bưu CD1 - B.Hiền NN - Liêu GDKTPL - Mông TrNg - Phước NN - Dung. NN - Hương. TOAN - Thanh TOAN - H.Trang CD2 - Cao TIN - Cường GDKTPL - Thuý
5                                                      
T.7 1 VAN - Dung VAN - Yến TIN - Cường TOAN - Liêng VAN - Thùy HOA - Hoài NN - Như CD1 - Trương CD2 - Tuyến VAN - Công VAN - Vinh CD1 - N.Trang VAN - Thuyết GDDP - Quyên LY - X.Giang VAN - Diện TIN - Sơn NN - Liêu TrNg - Phương. TOAN - H.Trang LY - Thuận VAN - Bằng GDKTPL - Thuý NN - Wứt CN - Sila HOA - Phước CN - Mão
2 SINH - Mão NN - Liêu VAN - Yến TIN - Sơn VAN - Thùy TOAN - Liêng NN - Như VAN - Quyên VAN - Công TOAN - LY - Phương. HOA - Hoài LY - Sila TOAN - N.Trang CN - Na VAN - Diện TrNg - Chi LY - Trang CD1 - B.Hiền LY - X.Giang CD1 - Trương VAN - Bằng TOAN - Thanh GDKTPL - Thuý NN - Hương. HOA - Phước VAN - Dung
3 GDDP - Thuyết CD1 - VAN - Yến CD3 - Thùy TrNg - Chi CD2 - Hoài CN - Thuận VAN - Quyên VAN - Công NN - Hương. TOAN - Thanh VAN - Bằng DIA - Tuyến TOAN - N.Trang TOAN - B.Hiền CN - Na VAN - Diện CN - Trang NN - Liêu VAN - Vinh CD3 - Phước TIN - Sơn NN - Wứt TIN - Cường GDKTPL - Thuý TrNg - Sila VAN - Dung
4 LY - Trang TrNg - Chi NN - Wứt SINH - Mão TOAN - Liêng VAN - Thùy VAN - Quyên NN - Như LY - Thuận NN - Hương. SINH - Na VAN - Bằng GDKTPL - Thuý VAN - Thuyết TOAN - B.Hiền LY - X.Giang VAN - Diện TrNg - Phương. NN - Liêu VAN - Vinh DIA - Tuyến TOAN - Thanh TIN - Sơn TOAN - H.Trang TOAN - Trương TIN - Cường TrNg - Sila
5                                                      

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 4.5 on 31-10-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn