Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 13/01/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thuận Vật lý 10A9(2), 10A10(2), 12A2(2) 10 10
Công Nghệ 10A7(2)
HĐTN SHL 10A10(1)
Chuyên đề 2 12A2(1)
Huỳnh Lê Thùy Trang Vật lý 10A1(2), 11A8(2), 11A9(2) 11 11
Công Nghệ 11A8(2)
HĐTN SHL 11A8(1)
Chuyên đề 2 10A1(1)
HĐ trải nghiệm 11A1(1)
Y Sila Byă Vật lý 11A3(2), 11A4(2) 15 15
Công Nghệ 11A7(2), 11A9(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A6(2)
HĐ trải nghiệm 12A8(1)
Bùi Quốc Việt Vật lý 10A2(2), 10A8(2), 11A2(2) 12 12
Công Nghệ 10A2(2)
HĐTN SHL 10A2(1)
Chuyên đề 2 10A2(1), 11A2(1)
HĐ trải nghiệm 11A4(1)
Phạm Xuân Giang Vật lý 10A3(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A1(2), 12A1(2) 15 15
Công Nghệ 12A5(2)
HĐTN SHL 10A3(1)
Chuyên đề 2 10A3(1), 12A1(1)
Đặng Văn Phương Vật lý 10A4(2), 11A1(2) 12 12
Công Nghệ 10A5(2), 10A6(2)
HĐTN SHL 10A5(1)
Chuyên đề 2 10A4(1), 11A1(1)
HĐ trải nghiệm 11A8(1)
Hoàng Viết Trương Toán 10A8(3), 10A9(3), 12A2(3), 10A8(3), 10A9(3), 12A2(3) 21 21
Chuyên đề 1 10A8(1), 10A9(1), 12A2(1)
Lương Anh Phương Toán 10A7(3), 10A7(3) 7 7
Chuyên đề 1 10A7(1)
Y Liêng Cil Toán 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3) 28 28
Chuyên đề 1 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1)
Bùi Thị Hiền Toán 11A5(3), 11A7(3), 11A8(3), 11A9(3), 11A5(3), 11A7(3), 11A8(3), 11A9(3) 28 28
Chuyên đề 1 11A5(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1)
Nguyễn Văn Hiền Toán 10A1(3), 10A2(3), 12A7(3), 12A8(3), 10A1(3), 10A2(3), 12A7(3), 12A8(3) 29 29
HĐTN SHL 10A1(1)
Chuyên đề 1 10A1(1), 10A2(1), 12A7(1), 12A8(1)
Hoàng Mỹ Lê Toán 10A10(3), 10A10(3) 7 7
Chuyên đề 1 10A10(1)
Ngọc Thị Trang Toán 11A2(3), 11A4(3), 11A6(3), 11A2(3), 11A4(3), 11A6(3) 22 22
HĐTN SHL 11A6(1)
Chuyên đề 1 11A2(1), 11A4(1), 11A6(1)
Đinh Thị Huyền Trang Toán 11A3(3), 12A1(3), 12A5(3), 11A3(3), 12A1(3), 12A5(3) 21 21
HĐTN SHL 12A1(1)
Chuyên đề 1 11A3(1), 12A1(1)
Nguyễn Đức Thanh Toán 11A1(3), 12A3(3), 12A4(3), 12A6(3), 11A1(3), 12A3(3), 12A4(3), 12A6(3) 26 26
HĐTN SHL 11A1(1)
Chuyên đề 1 11A1(1)
Trần Vĩnh Trung Tin học 10A1(2) 2 2
Nguyễn Mạnh Cường Tin học 10A2(2), 10A3(2), 12A1(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 14 14
Hồ Anh Sơn Tin học 10A4(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A7(2), 12A3(2), 12A4(2) 13 13
HĐTN SHL 10A4(1)
Mai Thị Chi HĐ trải nghiệm 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A5(1), 11A6(1) 12 12
Lương Nguyên Phước Hóa học 10A1(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A7(2), 12A1(2) 14 14
HĐTN SHL 12A2(1)
Chuyên đề 3 10A1(1), 12A1(1), 12A2(1)
Phan Thanh Hoài Hóa học 10A5(2), 10A6(2), 11A2(2) 10 10
HĐTN SHL 11A2(1)
Chuyên đề 2 10A5(1), 10A6(1)
Chuyên đề 3 11A2(1)
Trần Thị Thương Thương Hóa học 10A2(2), 10A7(2), 11A1(2), 11A7(2) 12 12
HĐTN SHL 11A7(1)
Chuyên đề 2 10A7(1)
Chuyên đề 3 11A1(1)
HĐ trải nghiệm 11A7(1)
Nguyễn Thị Mỹ Dương Sinh học 12A1(2), 12A2(2) 28 28
Công Nghệ 10A3(2), 10A4(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A3(2)
GD địa phương 11A1(4), 11A2(4), 11A3(4)
Nông Xuân Mão Sinh học 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2) 22 22
Công Nghệ 12A7(2), 12A8(2)
GD địa phương 11A4(4), 11A5(4), 11A6(4)
Nguyễn Thị Lê Na Sinh học 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 11A1(2) 26 26
Công Nghệ 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2)
GD địa phương 11A7(4), 11A8(4), 11A9(4)
Trần Văn Công Ngữ văn 10A9(3), 10A10(3), 10A9(3), 10A10(3) 14 14
Chuyên đề 3 10A9(1), 10A10(1)
Trần Quang Vinh Ngữ văn 11A1(3), 12A1(3), 12A4(3), 11A1(3), 12A1(3), 12A4(3) 21 21
HĐTN SHL 12A4(1)
Chuyên đề 3 12A4(1)
HĐ trải nghiệm 12A4(1)
Hoàng Thị Diện Ngữ văn 11A5(3), 11A6(3), 11A7(3), 11A5(3), 11A6(3), 11A7(3) 22 22
HĐTN SHL 11A5(1)
Chuyên đề 3 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1)
Nguyễn Văn Bằng Ngữ văn 11A2(3), 11A8(3), 12A2(3), 12A3(3), 11A2(3), 11A8(3), 12A2(3), 12A3(3) 26 26
Chuyên đề 3 11A8(1), 12A3(1)
Trịnh Thị Dung Ngữ văn 10A1(3), 12A6(3), 12A8(3), 10A1(3), 12A6(3), 12A8(3) 21 21
HĐTN SHL 12A6(1)
Chuyên đề 3 12A6(1), 12A8(1)
Knul H'Thuyết Ngữ văn 11A3(3), 11A4(3), 11A3(3), 11A4(3) 17 17
HĐTN SHL 11A3(1)
Chuyên đề 3 11A3(1), 11A4(1)
HĐ trải nghiệm 12A1(1), 12A3(1)
Lê Thị Quyên Ngữ văn 10A7(3), 10A8(3), 10A7(3), 10A8(3) 17 17
HĐTN SHL 10A7(1)
Chuyên đề 3 10A7(1), 10A8(1)
HĐ trải nghiệm 11A2(1), 11A3(1)
Bùi Tấn Văn Ngữ văn 12A5(3), 12A7(3), 12A5(3), 12A7(3) 17 17
HĐTN SHL 12A5(1)
Chuyên đề 3 12A5(1), 12A7(1)
HĐ trải nghiệm 12A5(1), 12A7(1)
Doãn Thị Yến Ngữ văn 10A2(3), 10A3(3), 11A9(3), 10A2(3), 10A3(3), 11A9(3) 22 22
HĐTN SHL 11A9(1)
Chuyên đề 3 10A2(1), 10A3(1), 11A9(1)
Lại Thị Biên Thùy Ngữ văn 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3) 23 23
Chuyên đề 3 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1)
HĐ trải nghiệm 11A9(1), 12A2(1)
Lê Anh Dũng HĐ trải nghiệm 12A6(1) 1 1
Phạm Văn Chung Lịch sử 10A1(2), 10A5(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A8(2), 12A8(2) 22 22
Chuyên đề 2 11A3(1), 11A4(1)
Nông Kim Bưu Lịch sử 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 20 20
Giáo dục KT&PL 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2)
Chuyên đề 2 11A5(1), 11A6(1)
Hồ Thị Lan Lịch sử 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A3(2), 12A4(2) 23 23
HĐTN SHL 12A3(1)
Chuyên đề 1 12A3(1), 12A4(1)
Đặng Thị Mông Lịch sử 10A6(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2) 21 21
Giáo dục KT&PL 11A8(2), 11A9(2)
HĐTN SHL 12A7(1)
Chuyên đề 1 12A5(1), 12A6(1)
Chu Thị Thuý Giáo dục KT&PL 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A8(2), 12A3(2), 12A5(2) 22 22
Hoàng Thị Cao Địa lí 11A8(2), 11A9(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 21 21
Chuyên đề 2 11A8(1), 11A9(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1)
Trần Thị Minh Cẩm Địa lí 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 27 27
Chuyên đề 2 11A7(1)
GD địa phương 10A1(4), 10A2(4), 10A3(4)
Phạm Ngọc Tuyến Địa lí 10A8(2), 10A9(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A2(2), 12A3(2) 31 31
Chuyên đề 2 10A8(1), 10A9(1), 12A3(1)
GD địa phương 10A4(4), 10A5(4), 10A6(4)
Lý Thị Nương Địa lí 10A10(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A4(2), 12A5(2) 29 29
Chuyên đề 2 10A10(1), 12A4(1), 12A5(1)
GD địa phương 10A7(4), 10A8(4), 10A9(4), 10A10(4)
Nguyễn Phụng Vân Giang Tiếng Anh 10A1(3), 12A1(3), 12A8(3), 10A1(2), 12A8(2) 14 14
HĐTN SHL 12A8(1)
Huỳnh Thị Kim Dung Tiếng Anh 11A3(3), 11A4(3), 12A2(3), 12A7(3), 11A3(2), 11A4(2) 17 17
HĐTN SHL 11A4(1)
Hoàng Thị Hương Tiếng Anh 10A9(3), 10A10(3), 12A3(3), 12A6(3), 10A9(2), 10A10(2) 17 17
HĐTN SHL 10A9(1)
Y Liêu Buôn Yă Tiếng Anh 10A2(3), 11A5(3), 11A6(3), 11A7(3), 11A8(3), 11A9(3), 10A2(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2) 30 30
Y Wưt Niê Tiếng Anh 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 12A4(3), 12A5(3), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2) 26 26
Hoàng Thị Như Tiếng Anh 10A7(3), 10A8(3), 11A1(3), 11A2(3), 10A7(2), 10A8(2), 11A1(2), 11A2(2) 21 21
HĐTN SHL 10A8(1)
Nông Thị Nga 0 0
Trần Kim Phượng GDQP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 15 15
Đào Văn Mạnh GDTC 11A8(2), 11A9(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
Trần Quang Tuyên GDTC 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) 10 10
Phạm Hành Tinh GDQP 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1) 13 13
HĐTN SHL 10A6(1)
Phạm Hoàng Thương GDTC 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 16 16
Phan Anh Tuấn GDTC 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 16 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by 4.5 on 11-01-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn