Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 13/01/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8
T.2 1 CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
2 HĐTN - V.Hiền HĐTN - Việt HĐTN - X.Giang HĐTN - Sơn HĐTN - Phương. HĐTN - Tinh HĐTN - Quyên HĐTN - Như HĐTN - Hương. HĐTN - Thuận HĐTN - Thanh HĐTN - Hoài HĐTN - Thuyết HĐTN - Dung. HĐTN - Diện HĐTN - N.Trang HĐTN - Thương HĐTN - Trang HĐTN - Yến HĐTN - H.Trang HĐTN - Phước HĐTN - Lan HĐTN - Vinh HĐTN - Văn HĐTN - Dung HĐTN - Mông HĐTN - Giang
3 SU - Chung TOAN - V.Hiền SINH - Mão VAN - Thùy TOAN - Liêng HOA - Hoài NN - Như CD1 - Trương NN - Hương. DIA - Nương HOA - Thương TrNg - Quyên TOAN - H.Trang CD1 - N.Trang TOAN - B.Hiền TrNg - Chi VAN - Diện CN - Trang VAN - Yến NN - Giang NN - Dung. SU - Lan CD3 - Vinh NN - Wứt CD3 - Dung SU - Mông TIN - Cường
4 TrNg - Chi TIN - Cường TOAN - Liêng SINH - Mão SU - Chung VAN - Thùy SU - Lan NN - Như LY - Thuận TOAN - CD1 - Thanh LY - Việt LY - Sila VAN - Thuyết TOAN - B.Hiền LY - X.Giang TIN - Sơn TrNg - Phương. VAN - Yến NN - Giang DIA - Tuyến NN - Hương. NN - Wứt CD2 - Nương SU - Mông NN - Dung. TOAN - V.Hiền
5 SINH - Mão TIN - Cường CD3 - Yến NN - Wứt CD2 - Hoài VAN - Thùy VAN - Quyên CD2 - Tuyến TrNg - Chi TOAN - LY - Phương. NN - Như SU - Chung LY - Sila VAN - Diện TOAN - N.Trang HOA - Thương TOAN - B.Hiền LY - Trang HOA - Phước TOAN - Trương TrNg - Thuyết TOAN - Thanh VAN - Văn VAN - Dung NN - Dung. TOAN - V.Hiền
T.3 1 TOAN - V.Hiền LY - Việt NN - Wứt VAN - Thùy SU - Chung DIA - Cẩm SU - Lan VAN - Quyên GDKTPL - Bưu CN - Dương TOAN - Thanh VAN - Bằng GDKTPL - Thuý VAN - Thuyết CN - Na VAN - Diện HOA - Thương NN - Liêu GDKTPL - Mông TOAN - H.Trang TOAN - Trương CN - Sila DIA - Nương TIN - Cường NN - Hương. DIA - Cao NN - Giang
2 TOAN - V.Hiền HOA - Thương TIN - Cường SU - Bưu TOAN - Liêng SU - Mông CD3 - Quyên LY - Việt SU - Lan NN - Hương. TOAN - Thanh HOA - Hoài SU - Chung VAN - Thuyết GDKTPL - Thuý CN - Na CD2 - Cẩm TOAN - B.Hiền TrNg - Thùy HOA - Phước SINH - Dương VAN - Bằng CD2 - Nương TOAN - H.Trang DIA - Cao VAN - Văn TrNg - Sila
3 NN - Giang SU - Bưu TOAN - Liêng TrNg - Chi DIA - Cẩm CD3 - Thùy TOAN - Phương TOAN - Trương NN - Hương. SU - Lan VAN - Vinh CD3 - Hoài CD3 - Thuyết SU - Chung TOAN - B.Hiền NN - Liêu CD3 - Diện VAN - Bằng DIA - Cao CD3 - Phước SINH - Dương TOAN - Thanh GDKTPL - Thuý NN - Wứt SU - Mông VAN - Văn TIN - Cường
4 HOA - Phước TrNg - Chi SU - Bưu NN - Wứt HOA - Hoài TOAN - Liêng TOAN - Phương CN - Dương NN - Hương. DIA - Nương SINH - Na LY - Việt CD1 - H.Trang LY - Sila CD1 - B.Hiền NN - Liêu DIA - Cẩm CD3 - Bằng SU - Lan TrNg - Thuyết TrNg - Thùy GDKTPL - Thuý VAN - Vinh CD1 - Mông TOAN - Thanh CD1 - V.Hiền CD2 - Cao
5                                                      
T.4 1 TOAN - V.Hiền NN - Liêu SU - Bưu TIN - Sơn CN - Phương. SU - Mông NN - Như SU - Lan CN - Dương VAN - Công SU - Chung DIA - Tuyến VAN - Thuyết GDKTPL - Thuý VAN - Diện CD1 - N.Trang DIA - Cẩm VAN - Bằng VAN - Yến TOAN - H.Trang CD2 - Thuận TOAN - Thanh VAN - Vinh NN - Wứt TrNg - Dũng CD3 - Văn NN - Giang
2 LY - Trang NN - Liêu NN - Wứt TIN - Sơn DIA - Cẩm SINH - Na NN - Như CN - Dương SU - Lan VAN - Công CD2 - Phương. SU - Chung NN - Dung. CD3 - Thuyết SU - Bưu GDKTPL - Thuý VAN - Diện VAN - Bằng CD3 - Yến CD1 - H.Trang DIA - Tuyến TOAN - Thanh VAN - Vinh VAN - Văn CD1 - Mông TOAN - V.Hiền DIA - Cao
3 NN - Giang VAN - Yến NN - Wứt LY - Phương. SINH - Na HOA - Hoài TrNg - Chi CD3 - Quyên TOAN - Trương LY - Thuận CD3 - Thương TOAN - N.Trang NN - Dung. DIA - Cẩm NN - Liêu SU - Bưu VAN - Diện SU - Lan LY - Trang SINH - Dương VAN - Bằng GDKTPL - Thuý DIA - Nương TrNg - Văn TOAN - Thanh TOAN - V.Hiền DIA - Cao
4 NN - Giang VAN - Yến CN - Dương NN - Wứt SINH - Na CD2 - Hoài HOA - Thương DIA - Tuyến TOAN - Trương TrNg - Chi NN - Như CD1 - N.Trang TrNg - Quyên NN - Dung. NN - Liêu DIA - Cẩm SU - Bưu LY - Trang SU - Lan VAN - Vinh SU - Chung TIN - Sơn GDKTPL - Thuý DIA - Nương TOAN - Thanh TrNg - Văn CD1 - V.Hiền
5                                                      
T.5 1 HOA - Phước NN - Liêu VAN - Yến CN - Dương TOAN - Liêng NN - Wứt DIA - Cẩm NN - Như TOAN - Trương NN - Hương. SU - Chung HOA - Hoài DIA - Tuyến CN - Na CD2 - Bưu VAN - Diện CN - Sila DIA - Cao TOAN - B.Hiền CD2 - X.Giang LY - Thuận VAN - Bằng SU - Lan SU - Mông GDKTPL - Thuý TIN - Cường NN - Giang
2 CD3 - Phước VAN - Yến TOAN - Liêng LY - Phương. TrNg - Chi DIA - Cẩm HOA - Thương NN - Như LY - Thuận SU - Lan TrNg - Trang SU - Chung CN - Dương TrNg - Việt SU - Bưu CD3 - Diện TOAN - B.Hiền GDKTPL - Mông DIA - Cao NN - Giang TOAN - Trương VAN - Bằng NN - Wứt CN - X.Giang CN - Sila TIN - Cường GDKTPL - Thuý
3 TIN - Trung CD3 - Yến TrNg - Chi CD1 - Liêng HOA - Hoài SINH - Na CD2 - Thương SU - Lan DIA - Tuyến TOAN - LY - Phương. NN - Như CN - Dương SU - Chung DIA - Cẩm SU - Bưu NN - Liêu TOAN - B.Hiền GDKTPL - Mông LY - X.Giang HOA - Phước NN - Hương. NN - Wứt GDKTPL - Thuý CD2 - Cao CN - Mão VAN - Dung
4 TIN - Trung CN - Việt CD1 - Liêng SINH - Mão NN - Wứt TrNg - Chi CN - Thuận GDKTPL - Bưu CN - Dương CD1 - HOA - Thương NN - Như LY - Sila GDKTPL - Thuý CN - Na DIA - Cẩm NN - Liêu CD1 - B.Hiền CD2 - Cao SU - Chung CD3 - Phước DIA - Tuyến CD1 - Lan CN - X.Giang NN - Hương. SU - Mông VAN - Dung
5                                                      
T.6 1 SU - Chung LY - Việt VAN - Yến CD3 - Thùy NN - Wứt TOAN - Liêng DIA - Cẩm GDKTPL - Bưu DIA - Tuyến CN - Dương NN - Như TOAN - N.Trang VAN - Thuyết NN - Dung. LY - X.Giang NN - Liêu TOAN - B.Hiền DIA - Cao CN - Sila VAN - Vinh VAN - Bằng SU - Lan TIN - Sơn DIA - Nương NN - Hương. HOA - Phước TOAN - V.Hiền
2 SINH - Mão CN - Việt VAN - Yến CN - Dương NN - Wứt TOAN - Liêng SINH - Na TrNg - Chi CD2 - Tuyến GDKTPL - Bưu NN - Như TOAN - N.Trang VAN - Thuyết CD2 - Chung NN - Liêu GDKTPL - Thuý CD1 - B.Hiền SU - Lan CN - Sila VAN - Vinh VAN - Bằng NN - Hương. TIN - Sơn SU - Mông TIN - Cường HOA - Phước VAN - Dung
3 VAN - Dung TOAN - V.Hiền CN - Dương SU - Bưu VAN - Thùy NN - Wứt TOAN - Phương LY - Việt VAN - Công CD2 - Nương VAN - Vinh TIN - Sơn NN - Dung. TOAN - N.Trang DIA - Cẩm LY - X.Giang CN - Sila NN - Liêu CD1 - B.Hiền SU - Chung HOA - Phước CD3 - Bằng SU - Lan TOAN - H.Trang TIN - Cường DIA - Cao CN - Mão
4 LY - Trang TOAN - V.Hiền LY - X.Giang TOAN - Liêng CD3 - Thùy NN - Wứt CD1 - Phương DIA - Tuyến CD3 - Công NN - Hương. SINH - Na TIN - Sơn GDKTPL - Thuý DIA - Cẩm TrNg - Chi TOAN - N.Trang SU - Bưu GDKTPL - Mông NN - Liêu SINH - Dương NN - Dung. CD1 - Lan CN - Sila TOAN - H.Trang VAN - Dung CD2 - Cao SU - Chung
5                                                      
T.7 1 VAN - Dung SU - Bưu CD2 - X.Giang TOAN - Liêng VAN - Thùy CN - Phương. VAN - Quyên TOAN - Trương VAN - Công LY - Thuận TIN - Sơn VAN - Bằng TOAN - H.Trang CN - Na GDKTPL - Thuý TOAN - N.Trang TrNg - Thương CD2 - Cao NN - Liêu TIN - Cường NN - Dung. CD2 - Tuyến TOAN - Thanh VAN - Văn CN - Sila CN - Mão SU - Chung
2 VAN - Dung CD2 - Việt SINH - Mão TOAN - Liêng VAN - Thùy CN - Phương. VAN - Quyên TOAN - Trương VAN - Công GDKTPL - Bưu TIN - Sơn VAN - Bằng TOAN - H.Trang NN - Dung. LY - X.Giang VAN - Diện TOAN - B.Hiền LY - Trang NN - Liêu TIN - Cường SU - Chung DIA - Tuyến TOAN - Thanh CD3 - Văn DIA - Cao TOAN - V.Hiền GDKTPL - Thuý
3 CD1 - V.Hiền HOA - Thương TIN - Cường VAN - Thùy CN - Phương. CD1 - Liêng CN - Thuận VAN - Quyên GDKTPL - Bưu CD3 - Công VAN - Vinh DIA - Tuyến CD2 - Chung TOAN - N.Trang VAN - Diện CN - Na NN - Liêu CN - Trang TOAN - B.Hiền LY - X.Giang CD1 - Trương TIN - Sơn CN - Sila GDKTPL - Thuý VAN - Dung VAN - Văn CN - Mão
4 CD2 - Trang CD1 - V.Hiền LY - X.Giang CD2 - Phương. CD1 - Liêng VAN - Thùy SINH - Na VAN - Quyên CD1 - Trương VAN - Công TOAN - Thanh CD2 - Việt DIA - Tuyến TOAN - N.Trang CD3 - Diện CD2 - Bưu TIN - Sơn NN - Liêu TOAN - B.Hiền TOAN - H.Trang LY - Thuận CN - Sila TrNg - Vinh TIN - Cường GDKTPL - Thuý NN - Dung. CD3 - Dung
5                                                      

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 4.5 on 11-01-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn