Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 17/02/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8
T.2 1 CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
2 HĐTN - V.Hiền HĐTN - Việt HĐTN - X.Giang HĐTN - Sơn HĐTN - Phương. HĐTN - Tinh HĐTN - Quyên HĐTN - Như HĐTN - Hương. HĐTN - Thuận HĐTN - Thanh HĐTN - Hoài HĐTN - Thuyết HĐTN - Dung. HĐTN - Diện HĐTN - N.Trang HĐTN - Thương HĐTN - Trang HĐTN - Yến HĐTN - H.Trang HĐTN - Phước HĐTN - Lan HĐTN - Vinh HĐTN - Văn HĐTN - Dung HĐTN - Mông HĐTN - Giang
3 VAN - Dung NN - Liêu TOAN - Liêng VAN - Thùy CN - Phương. SINH - Na NN - Như CD3 - Quyên TOAN - Trương CD2 - Nương CD1 - Thanh VAN - Bằng CD3 - Thuyết NN - Dung. CD3 - Diện CD1 - N.Trang SU - Bưu LY - Trang VAN - Yến TOAN - H.Trang DIA - Tuyến GDKTPL - Thuý CD1 - Lan CD1 - Mông CN - Sila CN - Mão NN - Giang
4 CD3 - Phước CD1 - V.Hiền TOAN - Liêng VAN - Thùy CD2 - Hoài NN - Wứt NN - Như DIA - Tuyến TOAN - Trương TOAN - CD3 - Thương LY - Việt SU - Chung DIA - Cẩm TOAN - B.Hiền SU - Bưu TIN - Sơn VAN - Bằng LY - Trang LY - X.Giang CD2 - Thuận NN - Hương. CD3 - Vinh DIA - Nương DIA - Cao VAN - Văn GDKTPL - Thuý
5 CD1 - V.Hiền HOA - Thương LY - X.Giang SINH - Mão DIA - Cẩm CD1 - Liêng SINH - Na TOAN - Trương SU - Lan TOAN - SU - Chung CD1 - N.Trang CD1 - H.Trang CD3 - Thuyết TOAN - B.Hiền GDKTPL - Thuý NN - Liêu DIA - Cao CN - Sila HOA - Phước TrNg - Thùy CD3 - Bằng NN - Wứt TrNg - Văn TOAN - Thanh NN - Dung. VAN - Dung
T.3 1 VAN - Dung TOAN - V.Hiền CN - Dương LY - Phương. TOAN - Liêng VAN - Thùy SU - Lan DIA - Tuyến VAN - Công LY - Thuận VAN - Vinh NN - Như TOAN - H.Trang TOAN - N.Trang VAN - Diện NN - Liêu SU - Bưu TOAN - B.Hiền VAN - Yến SU - Chung HOA - Phước TOAN - Thanh NN - Wứt GDKTPL - Thuý NN - Hương. NN - Dung. TIN - Cường
2 VAN - Dung TOAN - V.Hiền SU - Bưu CD2 - Phương. TOAN - Liêng VAN - Thùy NN - Như CN - Dương CD2 - Tuyến SU - Lan VAN - Vinh SU - Chung TOAN - H.Trang CD1 - N.Trang VAN - Diện DIA - Cẩm NN - Liêu TOAN - B.Hiền VAN - Yến LY - X.Giang LY - Thuận TOAN - Thanh NN - Wứt CD2 - Nương NN - Hương. NN - Dung. DIA - Cao
3 HOA - Phước SU - Bưu VAN - Yến NN - Wứt DIA - Cẩm TOAN - Liêng CN - Thuận SU - Lan TrNg - Chi CD3 - Công LY - Phương. DIA - Tuyến TrNg - Quyên LY - Sila NN - Liêu LY - X.Giang VAN - Diện LY - Trang TrNg - Thùy SINH - Dương CD1 - Trương GDKTPL - Thuý VAN - Vinh TOAN - H.Trang SU - Mông TIN - Cường CD3 - Dung
4 CD2 - Trang LY - Việt SINH - Mão SU - Bưu NN - Wứt SU - Mông TOAN - Phương VAN - Quyên CD1 - Trương DIA - Nương NN - Như TOAN - N.Trang NN - Dung. GDKTPL - Thuý LY - X.Giang TrNg - Chi TOAN - B.Hiền SU - Lan DIA - Cao HOA - Phước SU - Chung NN - Hương. VAN - Vinh TIN - Cường TOAN - Thanh TOAN - V.Hiền NN - Giang
5 SINH - Mão NN - Liêu TIN - Cường CD1 - Liêng VAN - Thùy CN - Phương. TOAN - Phương VAN - Quyên TOAN - Trương CN - Dương NN - Như TOAN - N.Trang DIA - Tuyến TrNg - Việt DIA - Cẩm SU - Bưu TOAN - B.Hiền CN - Trang GDKTPL - Mông NN - Giang NN - Dung. CN - Sila TOAN - Thanh CN - X.Giang GDKTPL - Thuý CD1 - V.Hiền SU - Chung
T.4 1 SU - Chung TIN - Cường SU - Bưu NN - Wứt HOA - Hoài CD3 - Thùy VAN - Quyên NN - Như VAN - Công TrNg - Chi SINH - Na TIN - Sơn LY - Sila VAN - Thuyết GDKTPL - Thuý NN - Liêu TrNg - Thương GDKTPL - Mông DIA - Cao VAN - Vinh SINH - Dương VAN - Bằng SU - Lan TOAN - H.Trang NN - Hương. CN - Mão TOAN - V.Hiền
2 SINH - Mão TIN - Cường LY - X.Giang SU - Bưu CD3 - Thùy TrNg - Chi CD3 - Quyên CD1 - Trương CD3 - Công NN - Hương. NN - Như TIN - Sơn SU - Chung VAN - Thuyết NN - Liêu GDKTPL - Thuý DIA - Cẩm TOAN - B.Hiền SU - Lan VAN - Vinh VAN - Bằng TOAN - Thanh CN - Sila TOAN - H.Trang TrNg - Dũng DIA - Cao TOAN - V.Hiền
3 LY - Trang HOA - Thương TOAN - Liêng VAN - Thùy NN - Wứt HOA - Hoài CN - Thuận SU - Lan CN - Dương NN - Hương. TOAN - Thanh CD2 - Việt VAN - Thuyết CN - Na SU - Bưu CD3 - Diện CD2 - Cẩm TrNg - Phương. TOAN - B.Hiền NN - Giang NN - Dung. DIA - Tuyến VAN - Vinh TIN - Cường GDKTPL - Thuý SU - Mông CN - Mão
4 NN - Giang TOAN - V.Hiền NN - Wứt CD3 - Thùy TOAN - Liêng CN - Phương. TrNg - Chi LY - Việt DIA - Tuyến LY - Thuận HOA - Thương VAN - Bằng CN - Dương SU - Chung CN - Na LY - X.Giang CD3 - Diện NN - Liêu CN - Sila TrNg - Thuyết TOAN - Trương SU - Lan TIN - Sơn SU - Mông DIA - Cao CD3 - Văn TIN - Cường
5 NN - Giang LY - Việt TrNg - Chi TIN - Sơn CD1 - Liêng DIA - Cẩm HOA - Thương GDKTPL - Bưu LY - Thuận VAN - Công LY - Phương. VAN - Bằng NN - Dung. GDKTPL - Thuý LY - X.Giang CN - Na CD1 - B.Hiền NN - Liêu LY - Trang SINH - Dương TOAN - Trương CD2 - Tuyến TOAN - Thanh NN - Wứt CD2 - Cao TrNg - Văn TrNg - Sila
T.5 1 TOAN - V.Hiền VAN - Yến CN - Dương NN - Wứt SU - Chung TOAN - Liêng SINH - Na TOAN - Trương LY - Thuận NN - Hương. TIN - Sơn HOA - Hoài LY - Sila VAN - Thuyết SU - Bưu TOAN - N.Trang VAN - Diện DIA - Cao NN - Liêu TOAN - H.Trang NN - Dung. VAN - Bằng DIA - Nương CN - X.Giang TIN - Cường VAN - Văn VAN - Dung
2 TOAN - V.Hiền VAN - Yến CD2 - X.Giang CN - Dương NN - Wứt TOAN - Liêng DIA - Cẩm TOAN - Trương DIA - Tuyến GDKTPL - Bưu TIN - Sơn CD3 - Hoài NN - Dung. LY - Sila NN - Liêu TOAN - N.Trang VAN - Diện CD2 - Cao TOAN - B.Hiền TOAN - H.Trang CD3 - Phước VAN - Bằng CD2 - Nương GDKTPL - Thuý TIN - Cường VAN - Văn VAN - Dung
3 TrNg - Chi CD2 - Việt CD3 - Yến TIN - Sơn HOA - Hoài DIA - Cẩm HOA - Thương CD2 - Tuyến NN - Hương. SU - Lan SINH - Na TrNg - Quyên CD2 - Chung NN - Dung. VAN - Diện NN - Liêu CN - Sila VAN - Bằng TOAN - B.Hiền CD2 - X.Giang LY - Thuận TrNg - Thuyết TrNg - Vinh VAN - Văn CD3 - Dung HOA - Phước DIA - Cao
4 TIN - Trung SU - Bưu VAN - Yến TOAN - Liêng SINH - Na NN - Wứt CD2 - Thương NN - Như NN - Hương. TOAN - SU - Chung LY - Việt CN - Dương NN - Dung. TOAN - B.Hiền VAN - Diện NN - Liêu VAN - Bằng SU - Lan VAN - Vinh TOAN - Trương DIA - Tuyến GDKTPL - Thuý CD3 - Văn VAN - Dung HOA - Phước CD1 - V.Hiền
5 TIN - Trung CN - Việt CD1 - Liêng CN - Dương TrNg - Chi NN - Wứt SU - Lan VAN - Quyên GDKTPL - Bưu CD1 - VAN - Vinh NN - Như GDKTPL - Thuý CD2 - Chung CN - Na DIA - Cẩm HOA - Thương CD1 - B.Hiền CD2 - Cao                
T.6 1 SU - Chung CN - Việt VAN - Yến TOAN - Liêng VAN - Thùy HOA - Hoài VAN - Quyên GDKTPL - Bưu CN - Dương VAN - Công TOAN - Thanh TOAN - N.Trang VAN - Thuyết CN - Na TrNg - Chi VAN - Diện DIA - Cẩm CD3 - Bằng GDKTPL - Mông TIN - Cường HOA - Phước TIN - Sơn DIA - Nương NN - Wứt VAN - Dung TOAN - V.Hiền CD2 - Cao
2 HOA - Phước NN - Liêu SINH - Mão TOAN - Liêng VAN - Thùy CD2 - Hoài VAN - Quyên LY - Việt GDKTPL - Bưu VAN - Công TOAN - Thanh DIA - Tuyến VAN - Thuyết TOAN - N.Trang DIA - Cẩm VAN - Diện TOAN - B.Hiền GDKTPL - Mông CD3 - Yến TIN - Cường SINH - Dương TIN - Sơn CN - Sila NN - Wứt VAN - Dung TOAN - V.Hiền GDKTPL - Thuý
3 TOAN - V.Hiền VAN - Yến TIN - Cường LY - Phương. SU - Chung VAN - Thùy DIA - Cẩm TrNg - Chi SU - Lan GDKTPL - Bưu HOA - Thương HOA - Hoài DIA - Tuyến TOAN - N.Trang GDKTPL - Thuý CN - Na TIN - Sơn CN - Trang NN - Liêu CD3 - Phước VAN - Bằng CN - Sila TOAN - Thanh DIA - Nương CD1 - Mông DIA - Cao NN - Giang
4 NN - Giang CD3 - Yến NN - Wứt TrNg - Chi CN - Phương. SINH - Na TOAN - Phương CN - Dương VAN - Công DIA - Nương TrNg - Trang NN - Như GDKTPL - Thuý SU - Chung CD1 - B.Hiền CD2 - Bưu CN - Sila SU - Lan NN - Liêu CD1 - H.Trang VAN - Bằng NN - Hương. TIN - Sơn VAN - Văn TOAN - Thanh CD2 - Cao CN - Mão
5 LY - Trang TrNg - Chi NN - Wứt SINH - Mão SINH - Na SU - Mông CD1 - Phương NN - Như NN - Hương. CN - Dương CD2 - Phương. SU - Chung TOAN - H.Trang DIA - Cẩm CD2 - Bưu TOAN - N.Trang HOA - Thương NN - Liêu CD1 - B.Hiền NN - Giang DIA - Tuyến CD1 - Lan GDKTPL - Thuý VAN - Văn CN - Sila TIN - Cường TOAN - V.Hiền
T.7 1                                                      
2                                                      
3                                                      
4                                                      
5                                                      

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 4.5 on 13-02-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn