Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 05/09/2022

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9
T.2 1 CHAOCO - H.Trang CHAOCO - Phước CHAOCO - Sơn CHAOCO - Cẩm CHAOCO - Nga CHAOCO - Thuận CHAOCO - Thùy CHAOCO - Diện CHAOCO - Giang CHAOCO - Như CHAOCO - Văn CHAOCO - Thuyết CHAOCO - Mạnh CHAOCO - Quyên CHAOCO - Nương CHAOCO - Yến CHAOCO - Na CHAOCO - Cao CHAOCO - Dung CHAOCO - Thương CHAOCO - Vinh CHAOCO - N.Trang CHAOCO - Thanh CHAOCO - X.Giang CHAOCO - Dương CHAOCO - Trang
2 SHL - H.Trang SHL - Phước SHL - Sơn SHL - Cẩm SHL - Nga SHL - Thuận SHL - Thùy SHL - Diện SHL - Giang SHL - Như SHL - Văn SHL - Thuyết SHL - Mạnh SHL - Quyên SHL - Nương SHL - Yến SHL - Na SHL - Cao SHL - Dung SHL - Thương SHL - Vinh SHL - N.Trang SHL - Thanh SHL - X.Giang SHL - Dương SHL - Trang
3 TOAN - H.Trang CD3 - Phước NN - Dung. CN - X.Giang TIN - Cường VAN - Thùy NN - Hương. CN - Mão VAN - Diện NN - Như GDCD - Chung HOA - Hoài NN - Liêu TOAN - B.Hiền SINH - Na DIA - Nương VAN - Quyên LY - Trang SU - Mông NN - Nga VAN - Vinh DIA - Cẩm VAN - Công HOA - Thương SINH - Dương VAN - Dung
4 NN - Giang LY - Thuận NN - Dung. VAN - Văn VAN - Dung DIA - Nương NN - Hương. HOA - Tài VAN - Diện GDCD - Chung SU - Mông SINH - Mão HOA - Hoài TOAN - B.Hiền VAN - Thuyết HOA - Phước TOAN - Phương NN - Nga HOA - Chi VAN - Bằng TOAN - Thanh TIN - Sơn VAN - Công TOAN - N.Trang DIA - Cao TOAN -
5 SU - Chung DIA - Cẩm TOAN - Thanh VAN - Văn DIA - Cao TIN - Cường HOA - Tài TOAN - H.Trang NN - Giang LY - Thuận HOA - Hoài NN - Liêu SINH - Mão VAN - Quyên TOAN - B.Hiền VAN - Yến TOAN - Phương TOAN - GDCD - Mông VAN - Bằng DIA - Nương NN - Như HOA - Chi TOAN - N.Trang NN - Dung. SINH - Dương
T.3 1 TD - Long SU - Bưu VAN - Văn TIN - Sơn TOAN - H.Trang CD3 - Nương TIN - Cường DIA - Tuyến TD - Tuyên CN - Việt SINH - Mão LY - Sila TOAN - Liêng NN - Wứt HOA - Thương TOAN - B.Hiền LY - Thuận NN - Nga HOA - Chi TIN - Phương. SINH - Na TOAN - N.Trang DIA - Cẩm VAN - Bằng GDCD - Lan GDCD - Chung
2 TD - Long HOA - Phước CD2 - Chung TIN - Sơn DIA - Cao CN - Thuận TIN - Cường TOAN - H.Trang TD - Tuyên HOA - Thương CN - Việt VAN - Thuyết TOAN - Liêng NN - Wứt SU - Bưu TOAN - B.Hiền SINH - Na NN - Nga CN - Sila TIN - Phương. HOA - Chi TOAN - N.Trang SINH - Dương VAN - Bằng TOAN - V.Hiền CN - Đồng
3 HOA - Phước TD - Long DIA - Tuyến DIA - Cẩm CD3 - Cao CD2 - Lan DIA - Nương TOAN - H.Trang TIN - Cường SINH - Mão TIN - Phương. VAN - Thuyết HOA - Hoài TIN - Sơn TOAN - B.Hiền NN - Hương. DIA - Nhất VAN - Công SINH - Na NN - Nga TOAN - Thanh VAN - Vinh CN - Đồng SINH - Dương TOAN - V.Hiền TOAN -
4 CD3 - Phước TD - Long CD3 - Tuyến NN - Wứt SU - Lan TOAN - N.Trang CD3 - Nương CN - Mão DIA - Cẩm TIN - Phương. VAN - Văn TOAN - Liêng CN - Đồng HOA - Hoài NN - Hương. GDCD - Bưu TOAN - Phương CN - Sila DIA - Cao VAN - Bằng TOAN - Thanh VAN - Vinh LY - Việt SU - Chung VAN - Công VAN - Dung
5 CD1 - H.Trang SINH - Dương TIN - Sơn NN - Wứt TrNg - Hoài GDKTPL - Bưu CN - Mão NN - Hương. CD1 - V.Hiền VAN - Bằng VAN - Văn TOAN - Liêng TIN - Cường TOAN - B.Hiền VAN - Thuyết HOA - Phước TOAN - Phương TOAN - VAN - Dung GDCD - Lan VAN - Vinh LY - Việt TOAN - Thanh TOAN - N.Trang VAN - Công DIA - Tuyến
T.4 1 VAN - Vinh NN - Giang TD - Long DIA - Cẩm GDQP - Tinh CD1 - Thùy DIA - Nương NN - Hương. TOAN - V.Hiền TOAN - Liêng VAN - Văn NN - Liêu VAN - Yến VAN - Quyên TOAN - B.Hiền HOA - Phước NN - Wứt GDCD - Lan SU - Mông TOAN - Trương TIN - Sơn HOA - Chi SINH - Dương DIA - Tuyến TIN - Phương. CN - Đồng
2 VAN - Vinh LY - Thuận TD - Long CD3 - Cẩm TOAN - H.Trang TrNg - Thùy GDQP - Tinh NN - Hương. NN - Giang SU - Mông VAN - Văn NN - Liêu VAN - Yến VAN - Quyên TOAN - B.Hiền CN - Việt GDCD - Bưu HOA - Chi LY - Trang TOAN - Trương TIN - Sơn SINH - Dương SU - Lan CN - Đồng TIN - Phương. VAN - Dung
3 SINH - Dương VAN - Yến GDKTPL - Mông TD - Long TOAN - H.Trang TIN - Cường CD1 - Trương GDQP - Tinh NN - Giang LY - Thuận TOAN - Liêng LY - Sila GDCD - Bưu TOAN - B.Hiền TIN - Sơn TIN - Phương. HOA - Phước TOAN - TOAN - V.Hiền DIA - Nương VAN - Vinh NN - Như VAN - Công HOA - Thương SU - Lan LY - Trang
4 LY - Trang HOA - Phước VAN - Văn TD - Long TIN - Cường CD3 - Nương VAN - Thùy CD3 - Tuyến GDKTPL - Bưu SINH - Mão NN - Liêu CN - Việt TOAN - Liêng NN - Wứt NN - Hương. TOAN - B.Hiền CN - Đồng TOAN - VAN - Dung CN - Sila HOA - Chi VAN - Vinh VAN - Công SINH - Dương TOAN - V.Hiền HOA - Thương
5 TrNg - Trang TOAN - Trương VAN - Văn NN - Wứt GDKTPL - Bưu SU - Lan VAN - Thùy DIA - Tuyến TIN - Cường NN - Như LY - Sila TOAN - Liêng SU - Mông SINH - Mão NN - Hương. TOAN - B.Hiền LY - Thuận VAN - Công VAN - Dung HOA - Thương DIA - Nương CN - Đồng LY - Việt TIN - Phương. HOA - Chi SINH - Dương
T.5 1 GDQP - Tinh NN - Giang NN - Dung. CN - X.Giang NN - Nga DIA - Nương TD - Tuyên TIN - Cường CD3 - Cẩm DIA - Tuyến NN - Liêu GDCD - Chung TOAN - Liêng SU - Bưu LY - Việt TOAN - B.Hiền SINH - Na SU - Lan TOAN - V.Hiền CN - Sila SU - Mông SINH - Dương HOA - Chi VAN - Bằng CN - Đồng TOAN -
2 SINH - Dương NN - Giang CD3 - Tuyến SU - Chung NN - Nga GDQP - Tinh TD - Tuyên TIN - Cường VAN - Diện TOAN - Liêng NN - Liêu SINH - Mão VAN - Yến LY - Sila DIA - Nương LY - Việt SU - Bưu HOA - Chi TOAN - V.Hiền LY - X.Giang GDCD - Mông DIA - Cẩm GDCD - Lan VAN - Bằng NN - Dung. TOAN -
3 TIN - Trung SINH - Dương GDQP - Tinh GDKTPL - Mông CD2 - Lan TOAN - N.Trang SU - Bưu VAN - Diện CN - Mão NN - Như TOAN - Liêng TIN - Cường NN - Liêu TOAN - B.Hiền VAN - Thuyết VAN - Yến VAN - Quyên SINH - Na DIA - Cao DIA - Nương LY - Việt CN - Đồng DIA - Cẩm NN - Nga HOA - Chi DIA - Tuyến
4 TIN - Trung DIA - Cẩm CN - X.Giang TOAN - V.Hiền GDKTPL - Bưu TOAN - N.Trang CD3 - Nương VAN - Diện GDQP - Tinh VAN - Bằng TOAN - Liêng VAN - Thuyết NN - Liêu SINH - Mão TOAN - B.Hiền SINH - Na VAN - Quyên DIA - Cao NN - Dung. SU - Lan CN - Đồng HOA - Chi NN - Như NN - Nga SINH - Dương SU - Chung
5                                                    
T.6 1 NN - Giang CD3 - Phước TOAN - Thanh TOAN - V.Hiền CN - X.Giang GDKTPL - Bưu TOAN - Trương CD3 - Tuyến DIA - Cẩm TOAN - Liêng HOA - Hoài SU - Mông SINH - Mão LY - Sila LY - Việt VAN - Yến NN - Wứt SU - Lan NN - Dung. HOA - Thương NN - Như VAN - Vinh TIN - Sơn TIN - Phương. VAN - Công VAN - Dung
2 NN - Giang TrNg - Phước TOAN - Thanh TOAN - V.Hiền TD - Long NN - Wứt TOAN - Trương HOA - Tài CD3 - Cẩm TOAN - Liêng SINH - Mão HOA - Hoài DIA - Tuyến GDCD - Bưu CN - Việt VAN - Yến TIN - Phương. CN - Sila NN - Dung. SU - Lan NN - Như VAN - Vinh TIN - Sơn LY - X.Giang VAN - Công VAN - Dung
3 CD3 - Phước TOAN - Trương TrNg - Hoài CD2 - Chung TD - Long TD - Tuyên CN - Mão VAN - Diện SU - Lan VAN - Bằng TOAN - Liêng DIA - Tuyến VAN - Yến NN - Wứt HOA - Thương NN - Hương. TOAN - Phương VAN - Công VAN - Dung SINH - Na SU - Mông NN - Như TOAN - Thanh CN - Đồng LY - X.Giang NN - Dung.
4 VAN - Vinh TOAN - Trương TIN - Sơn CD3 - Cẩm CD1 - Dung TD - Tuyên HOA - Tài TrNg - Diện CN - Mão HOA - Thương DIA - Tuyến TOAN - Liêng LY - Sila HOA - Hoài SINH - Na NN - Hương. HOA - Phước LY - Trang TOAN - V.Hiền VAN - Bằng LY - Việt SU - Mông CN - Đồng SU - Chung SU - Lan TIN - Phương.
5                                   SINH - Na CN - Sila LY - X.Giang CN - Đồng TIN - Sơn SU - Lan VAN - Bằng TOAN - V.Hiền LY - Trang
T.7 1 HOA - Phước VAN - Yến DIA - Tuyến VAN - Văn VAN - Dung NN - Wứt VAN - Thùy TD - Tuyên TOAN - V.Hiền VAN - Bằng LY - Sila HOA - Hoài TOAN - Liêng CN - Đồng VAN - Thuyết SINH - Na VAN - Quyên VAN - Công TIN - Phương. TOAN - Trương VAN - Vinh LY - Việt NN - Như NN - Nga LY - X.Giang HOA - Thương
2 LY - Trang VAN - Yến CN - X.Giang GDQP - Tinh VAN - Dung NN - Wứt CD2 - Thùy TD - Tuyên TOAN - V.Hiền VAN - Bằng HOA - Hoài NN - Liêu LY - Sila DIA - Tuyến VAN - Thuyết SU - Bưu VAN - Quyên VAN - Công TIN - Phương. TOAN - Trương VAN - Vinh SU - Mông NN - Như TOAN - N.Trang CN - Đồng SU - Chung
3 CD2 - Trang CD2 - Thuận SU - Chung TrNg - Hoài CD3 - Cao VAN - Thùy NN - Hương. CD1 - H.Trang CD2 - Diện HOA - Thương VAN - Văn TOAN - Liêng NN - Liêu VAN - Quyên GDCD - Bưu LY - Việt HOA - Phước TIN - Phương. VAN - Dung VAN - Bằng SINH - Na GDCD - Mông TOAN - Thanh LY - X.Giang VAN - Công NN - Dung.
4 TOAN - H.Trang GDQP - Tinh CD1 - Văn GDKTPL - Mông CN - X.Giang VAN - Thùy TOAN - Trương SU - Bưu TrNg - Diện TOAN - Liêng NN - Liêu VAN - Thuyết VAN - Yến HOA - Hoài HOA - Thương NN - Hương. NN - Wứt TIN - Phương. SINH - Na NN - Nga NN - Như TOAN - N.Trang TOAN - Thanh DIA - Tuyến DIA - Cao NN - Dung.
5 TOAN - H.Trang CD1 - Trương GDKTPL - Mông CD1 - Văn NN - Nga CN - Thuận TrNg - Thùy CD2 - Diện GDKTPL - Bưu NN - Như TOAN - Liêng VAN - Thuyết HOA - Hoài VAN - Quyên NN - Hương. VAN - Yến NN - Wứt DIA - Cao LY - Trang SINH - Na TOAN - Thanh TOAN - N.Trang VAN - Công GDCD - Chung NN - Dung. TIN - Phương.

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 3.1 on 30-08-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn