Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 26/09/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thuận Công Nghệ 10A6(2) 10 10
Vật lý 10A2(2), 11A1(2), 11A8(2)
Sinh hoạt 10A6(1)
Chuyên đề 2 10A2(1)
Huỳnh Lê Thùy Trang Vật lý 10A1(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A9(2), 12A9(2) 13 13
Sinh hoạt 12A9(1)
Chuyên đề 2 10A1(1)
HĐ trải nghiệm 10A1(1)
Y Sila Byă Công Nghệ 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 14 14
Vật lý 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2)
Bùi Quốc Việt Công Nghệ 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A6(1), 11A7(1) 15 15
Vật lý 11A6(2), 11A7(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2)
Tô Lý Đồng Công Nghệ 11A4(1), 11A5(1), 11A8(1), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) 15 15
Phạm Xuân Giang Công Nghệ 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) 15 15
Vật lý 12A3(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A7(2)
Sinh hoạt 12A7(1)
Hoàng Viết Trương Toán 10A2(3), 10A7(3), 12A3(5), 10A2(4), 10A7(4), 12A3(4) 25 25
Chuyên đề 1 10A2(1), 10A7(1)
Lương Anh Phương Toán 11A8(5), 11A8(4) 9 9
Y Liêng Cil Toán 11A1(5), 11A2(5), 11A3(5), 11A4(5), 11A1(4), 11A2(4), 11A3(4), 11A4(4) 36 36
Bùi Thị Hiền Toán 11A5(5), 11A6(5), 11A7(5), 11A5(4), 11A6(4), 11A7(4) 27 27
Nguyễn Văn Hiền Toán 10A4(3), 10A9(3), 12A2(5), 12A8(5), 10A4(4), 10A9(4), 12A2(4), 12A8(4) 33 33
Chuyên đề 1 10A9(1)
Hoàng Mỹ Lê Toán 12A1(5), 12A9(5), 12A1(4), 12A9(4) 18 18
Ngọc Thị Trang Toán 10A6(3), 12A5(5), 12A7(5), 10A6(4), 12A5(4), 12A7(4) 26 26
Sinh hoạt 12A5(1)
Đinh Thị Huyền Trang Toán 10A1(3), 10A5(3), 10A8(3), 10A1(4), 10A5(4), 10A8(4) 24 24
Sinh hoạt 10A1(1)
Chuyên đề 1 10A1(1), 10A8(1)
Nguyễn Đức Thanh Toán 10A3(3), 12A4(5), 12A6(5), 10A3(4), 12A4(4), 12A6(4) 26 26
Sinh hoạt 12A6(1)
Nguyễn Thị Mỹ Dương Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A7(2), 12A9(2) 14 14
Sinh hoạt 12A8(1)
Nông Xuân Mão Công Nghệ 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2) 16 16
Sinh học 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2)
Nguyễn Thị Lê Na Sinh học 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) 11 11
Sinh hoạt 11A8(1)
Mai Thị Chi Hóa học 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A8(2) 12 12
Phan Thanh Hoài Hóa học 11A2(3), 11A3(3), 11A4(3), 11A5(3) 15 15
HĐ trải nghiệm 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1)
Lương Nguyên Phước Hóa học 10A1(2), 10A2(2), 11A7(3), 11A8(3) 16 16
Sinh hoạt 10A2(1)
Chuyên đề 3 10A1(2), 10A2(2)
HĐ trải nghiệm 10A2(1)
Trần Thị Thương Thương Hóa học 11A1(3), 11A6(3), 12A3(2), 12A7(2), 12A9(2), 12A7(2), 12A9(2) 17 17
Sinh hoạt 12A3(1)
Lê Phước Tài Hóa học 10A7(2), 10A8(2) 4 4
Trần Vĩnh Trung Tin học 10A1(2) 2 2
Nguyễn Mạnh Cường Tin học 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A3(1), 11A4(1) 12 12
Trịnh Hữu Phương Tin học 11A1(1), 11A2(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) 16 16
Hồ Anh Sơn Tin học 10A3(2), 10A4(2), 11A5(1), 11A6(1), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 13 13
Sinh hoạt 10A3(1)
Trần Văn Công Ngữ văn 12A1(5), 12A6(5), 12A8(5), 12A1(2), 12A6(2), 12A8(2) 21 21
Trần Quang Vinh Ngữ văn 10A1(3), 12A4(5), 12A5(5), 10A1(2), 12A4(2), 12A5(2) 20 20
Sinh hoạt 12A4(1)
Hoàng Thị Diện Ngữ văn 10A8(3), 10A9(3), 10A8(2), 10A9(2) 15 15
Sinh hoạt 10A8(1)
Chuyên đề 2 10A8(1), 10A9(1)
HĐ trải nghiệm 10A8(1), 10A9(1)
Nguyễn Văn Bằng Ngữ văn 11A1(5), 12A3(5), 12A7(5), 11A1(2), 12A3(2), 12A7(2) 21 21
Trịnh Thị Dung Ngữ văn 10A5(3), 12A2(5), 12A9(5), 10A5(2), 12A2(3), 12A9(2) 22 22
Sinh hoạt 12A2(1)
Chuyên đề 1 10A5(1)
Knul H'Thuyết Ngữ văn 11A3(5), 11A6(5), 11A3(2), 11A6(2) 15 15
Sinh hoạt 11A3(1)
Lê Thị Quyên Ngữ văn 11A5(5), 11A8(5), 11A5(2), 11A8(2) 15 15
Sinh hoạt 11A5(1)
Bùi Tấn Văn Ngữ văn 10A3(3), 10A4(3), 11A2(5), 10A3(2), 10A4(2), 11A2(2) 20 20
Sinh hoạt 11A2(1)
Chuyên đề 1 10A3(1), 10A4(1)
Doãn Thị Yến Ngữ văn 10A2(3), 11A4(5), 11A7(5), 10A2(2), 11A4(2), 11A7(2) 20 20
Sinh hoạt 11A7(1)
Lại Thị Biên Thùy Ngữ văn 10A6(3), 10A7(3), 10A6(2), 10A7(2) 15 15
Sinh hoạt 10A7(1)
Chuyên đề 1 10A6(1)
Chuyên đề 2 10A7(1)
HĐ trải nghiệm 10A6(1), 10A7(1)
Phạm Văn Chung GDCD 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 12A7(1), 12A9(1) 14 14
Lịch sử 10A1(1), 10A3(1), 10A4(1), 12A7(2), 12A9(2)
Chuyên đề 2 10A3(1), 10A4(1)
Nông Kim Bưu GDCD 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1) 18 18
Lịch sử 10A2(1), 10A7(1), 10A8(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1)
Giáo dục KT&PL 10A5(2), 10A6(2), 10A9(2)
Hồ Thị Lan GDCD 12A1(1), 12A3(1), 12A6(1), 12A8(1) 17 17
Lịch sử 10A5(1), 10A6(1), 10A9(1), 12A1(2), 12A3(2), 12A6(2), 12A8(2)
Chuyên đề 2 10A5(1), 10A6(1)
Đặng Thị Mông GDCD 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1) 21 21
Lịch sử 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A2(2), 12A4(2)
Giáo dục KT&PL 10A3(2), 10A4(2)
Lê Văn Nhất Địa lí 11A4(1), 11A8(1) 2 2
Hoàng Thị Cao Địa lí 10A5(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A8(2), 12A2(2) 15 15
Sinh hoạt 12A1(1)
Chuyên đề 3 10A5(2)
Trần Thị Minh Cẩm Địa lí 10A2(2), 10A4(2), 10A9(2), 12A6(2) 13 13
Sinh hoạt 10A4(1)
Chuyên đề 3 10A4(2), 10A9(2)
Phạm Ngọc Tuyến Địa lí 10A3(2), 10A8(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A5(1), 12A7(2), 12A9(2) 16 16
Chuyên đề 3 10A3(2), 10A8(2)
Lý Thị Nương Địa lí 10A6(2), 10A7(2), 11A6(1), 11A7(1), 12A3(2), 12A4(2), 12A4(2) 17 17
Sinh hoạt 11A6(1)
Chuyên đề 3 10A6(2), 10A7(2)
Nguyễn Phụng Vân Giang Tiếng Anh 10A1(3), 10A2(3), 10A9(3), 10A1(2), 10A2(2), 10A9(2) 16 16
Sinh hoạt 10A9(1)
Huỳnh Thị Kim Dung Tiếng Anh 10A3(3), 12A2(3), 12A8(3), 12A9(3), 10A3(2), 12A2(2), 12A8(2), 12A9(2) 20 20
Hoàng Thị Hương Tiếng Anh 10A7(3), 10A8(3), 11A6(4), 11A7(4), 10A7(2), 10A8(2), 11A6(2), 11A7(2) 22 22
Y Liêu Buôn Yă Tiếng Anh 11A2(4), 11A3(4), 11A4(4), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2) 18 18
Y Wưt Niê Tiếng Anh 10A4(3), 10A6(3), 11A5(4), 11A8(4), 10A4(2), 10A6(2), 11A5(2), 11A8(2) 22 22
Hoàng Thị Như Tiếng Anh 11A1(4), 12A4(3), 12A5(3), 12A6(3), 11A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 22 22
Sinh hoạt 11A1(1)
Nông Thị Nga Tiếng Anh 10A5(3), 12A1(3), 12A3(3), 12A7(3), 10A5(2), 12A1(2), 12A3(2), 12A7(2) 21 21
Sinh hoạt 10A5(1)
Trần Kim Phượng GDQP 11A7(1), 11A8(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 11 11
Đào Văn Mạnh Sinh hoạt 11A4(1) 11 11
Thể dục 11A3(2), 11A4(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2)
Trần Quang Tuyên Thể dục 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2) 8 8
Phạm Hành Tinh GDQP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1) 15 15
Phạm Hoàng Thương Thể dục 11A7(2), 11A8(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) 16 16
Phạm Vũ Long Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 11A6(2) 18 18

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.1 on 23-09-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn