Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 27/01/2020

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8
T.2 1                                                      
2 TIN - Cường   VAN - Thuyết TIN - Phương.   TD - Toàn NN - Giang CN - Na   CN - Mèn GDQP - Tinh CN - Y Sila CN - Sông TOAN - Thanh NN - Liêu VAN - Công   NN - T.Dung TD - Toàn. TIN - Sơn TD - Mạnh TOAN - VAN - Văn DIA - Lộc DIA - Cao SU - Bưu TOAN - B.Hiền
3 TIN - Cường VAN - Vinh VAN - Thuyết TIN - Phương. VAN - Diện CN - Mèn NN - Giang TD - Toàn   VAN - Yến TD - Phượng CN - Y Sila CN - Sông TOAN - Thanh NN - Liêu VAN - Công   NN - T.Dung GDQP - Tinh TIN - Sơn TOAN - V.Hiền TOAN - VAN - Văn DIA - Lộc DIA - Cao SU - Bưu TOAN - B.Hiền
4 CN - Mèn VAN - Vinh TD - Tuyên GDQP - Tinh VAN - Diện TOAN - N.Trang CN - Na     VAN - Yến NN - Hương. TD - Phượng VAN - Quyên TIN - Cường TIN - Sơn TD - Toàn.   CN - Y Sila TOAN - Thanh TD - Mạnh TOAN - V.Hiền TOAN - VAN - Văn SU - Khanh NN - Liêu TIN - Phương. TOAN - B.Hiền
5   TD - Tuyên     CN - Mèn TOAN - N.Trang       TD - Toàn NN - Hương. GDQP - Tinh VAN - Quyên TIN - Cường TIN - Sơn     CN - Y Sila TOAN - Thanh   TOAN - V.Hiền   TD - Mạnh SU - Khanh NN - Liêu TIN - Phương. TD - Toàn.
T.3 1                                                      
2 GDQP - Phượng   TIN - Cường VAN - Quyên TD - Tuyên TIN - Phương. VAN - Yến   TD - Toàn TOAN - Liêng TOAN - N.Trang NN - Hương. NN - Dung.     CN - Việt CN - Thuận GDQP - Tinh   SINH - Dương TIN - Sơn DIA - Cẩm SU - Mông VAN - Bằng TOAN - H.Trang TD - Mạnh TD - Toàn.
3 TD - Tuyên   TIN - Cường VAN - Quyên CN - Mèn TIN - Phương. VAN - Yến   NN - Wứt TOAN - Liêng TOAN - N.Trang NN - Hương. NN - Dung. GDQP - Tinh TOAN - V.Hiền NN - Liêu CN - Thuận TD - Toàn.   SINH - Dương VAN - Diện DIA - Cẩm SU - Mông VAN - Bằng TD - Mạnh TOAN - B.Hiền VAN - Dung
4 CN - Mèn TIN - Cường NN - Như TD - Tuyên GDQP - Tinh TD - Toàn TIN - Phương.   NN - Wứt   CN - Việt TOAN - Vịnh TD - Phượng TD - Toàn. TOAN - V.Hiền NN - Liêu TIN - Sơn     LY - Thuận VAN - Diện TD - Mạnh DIA - Lộc VAN - Bằng TOAN - H.Trang TOAN - B.Hiền VAN - Dung
5   TD - Tuyên NN - Như CN - Mèn     TIN - Phương.       CN - Việt TOAN - Vịnh     TD - Toàn.   TIN - Sơn     LY - Thuận VAN - Diện   DIA - Lộc TD - Mạnh TOAN - H.Trang TOAN - B.Hiền VAN - Dung
T.4 1                                                      
2       HOA - Hoài       TOAN - Trương     TIN - Cường LY - Sông   VAN - Thùy     TD - Toàn.   TIN - Trung HOA - Tài              
3       HOA - Hoài       TOAN - Trương     TIN - Cường LY - Sông   VAN - Thùy     TOAN - Vịnh TD - Toàn. TIN - Trung HOA - Tài              
4               TIN - Phương.       HOA - Thương   TD - Toàn.     TOAN - Vịnh LY - Thuận   NN - Giang              
5               TIN - Phương.       HOA - Thương           LY - Thuận   NN - Giang              
T.5 1                                                      
2 TOAN - Thanh TOAN - Phương TOAN - Liêng TD - Tuyên TOAN - H.Trang CN - Mèn   NN - Giang VAN - Vinh     TIN - Cường GDQP - Tinh   CN - Y Sila CN - Việt VAN - Công TOAN - Vịnh TD - Toàn. VAN - Diện TIN - Sơn VAN - Văn TOAN - NN - Dung. VAN - Bằng TD - Mạnh TIN - Phương.
3 TOAN - Thanh TOAN - Phương TOAN - Liêng CN - Mèn TOAN - H.Trang NN - Như TD - Toàn NN - Giang VAN - Vinh     TIN - Cường TD - Phượng   GDQP - Tinh TIN - Sơn VAN - Công TOAN - Vịnh NN - Hương. VAN - Diện TD - Mạnh VAN - Văn TOAN - NN - Dung. VAN - Bằng VAN - Dung TIN - Phương.
4 TD - Tuyên GDQP - Phượng CN - Mèn LY - Việt TIN - Phương. NN - Như TOAN - Trương VAN - Yến TD - Toàn     VAN - Vinh TIN - Cường   TD - Toàn. GDQP - Tinh     NN - Hương. VAN - Diện NN - Dung. VAN - Văn TD - Mạnh TIN - Sơn VAN - Bằng VAN - Dung NN - Wứt
5   CN - Mèn   LY - Việt TIN - Phương.   TOAN - Trương VAN - Yến       VAN - Vinh TIN - Cường           CN - Y Sila   NN - Dung.   TOAN - TIN - Sơn TD - Mạnh VAN - Dung NN - Wứt
T.6 1                                                      
2 VAN - Quyên NN - T.Dung TD - Tuyên TOAN - Liêng NN - Như VAN - Thuyết GDQP - Tinh CN - Na CN - Mèn TD - Toàn VAN - Bằng   TOAN - B.Hiền NN - Dung. VAN - Dung     TIN - Trung   TOAN - V.Hiền DIA - Cẩm SU - Mông NN - Hương. TD - Mạnh SU - Khanh NN - Wứt DIA - Cao
3 VAN - Quyên NN - T.Dung GDQP - Phượng TOAN - Liêng NN - Như VAN - Thuyết TD - Toàn GDQP - Tinh TOAN - Trương CN - Mèn VAN - Bằng   TOAN - B.Hiền NN - Dung. VAN - Dung     TIN - Trung CN - Y Sila TOAN - V.Hiền DIA - Cẩm SU - Mông NN - Hương. TOAN - H.Trang SU - Khanh NN - Wứt DIA - Cao
4 NN - T.Dung TIN - Cường CN - Mèn NN - Như TD - Tuyên GDQP - Tinh CN - Na TD - Toàn TOAN - Trương NN - Wứt TD - Phượng   TOAN - B.Hiền CN - Sông CN - Y Sila     VAN - Văn VAN - Thùy TOAN - V.Hiền SU - Mông NN - Hương. TIN - Sơn TOAN - H.Trang TIN - Phương. DIA - Cao SU - Bưu
5 NN - T.Dung CN - Mèn   NN - Như           NN - Wứt   TD - Phượng   CN - Sông       VAN - Văn VAN - Thùy TD - Mạnh SU - Mông NN - Hương. TIN - Sơn TOAN - H.Trang TIN - Phương. DIA - Cao SU - Bưu
T.7 1                                                      
2                 TIN - Phương.             TOAN - N.Trang GDQP - Tinh         TIN - Sơn          
3                 TIN - Phương. GDQP - Tinh           TOAN - N.Trang NN - Liêu         TIN - Sơn          
4                 GDQP - Tinh TIN - Phương.           TD - Toàn. NN - Liêu         TD - Mạnh          
5                 CN - Mèn TIN - Phương.           TIN - Sơn TD - Toàn.                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 10-03-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net