Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 17/03/2020

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 SHL - Hoài SHL - Vy SHL - Thuyết SHL - Quyên SHL - Diện SHL - Phương. SHL - Yến SHL - Tuyến SHL - Cẩm SHL - Toàn SHL - Thương SHL - Vinh SHL - B.Hiền SHL - Thanh SHL - V.Hiền SHL - N.Trang SHL - Sơn SHL - T.Dung SHL - Na SHL - Dương SHL - Mông SHL - SHL - Văn SHL - Thuận SHL - H.Trang SHL - Cao SHL - Dung
3 HOA - Hoài HOA - Vy VAN - Thuyết NN - Như VAN - Diện LY - Y Sila NN - Giang TOAN - Trương CN - Mèn VAN - Yến HOA - Thương SINH - Dương VAN - Quyên NN - Dung. TIN - Sơn TD - Toàn. NN - Liêu LY - Thuận TOAN - Thanh TOAN - V.Hiền DIA - Cẩm NN - Hương. VAN - Văn DIA - Lộc TIN - Phương. TOAN - B.Hiền DIA - Cao
4 SU - Mông VAN - Vinh HOA - Hoài NN - Như CN - Mèn TOAN - N.Trang DIA - Cao CN - Na TOAN - Trương TD - Toàn VAN - Bằng CN - Đồng VAN - Quyên TD - Toàn. GDCD - Khanh DIA - Tuyến NN - Liêu NN - T.Dung HOA - Vy HOA - Tài TOAN - V.Hiền NN - Hương. LY - Việt NN - Dung. TOAN - H.Trang VAN - Dung TIN - Phương.
5 GDCD - Mông CN - Mèn NN - Như TIN - Phương. DIA - Cao VAN - Thuyết LY - Việt HOA - Hoài VAN - Vinh DIA - Tuyến TOAN - N.Trang DIA - Lộc TOAN - B.Hiền SINH - Dương NN - Liêu CN - Đồng GDCD - Khanh NN - T.Dung NN - Hương. HOA - Tài NN - Dung. DIA - Cẩm TOAN - TIN - Sơn VAN - Bằng VAN - Dung LY - Y Sila
T.3 1 TIN - Cường LY - Sông TOAN - Liêng TD - Tuyên TIN - Phương. VAN - Thuyết VAN - Yến TD - Toàn NN - Wứt CN - Mèn TOAN - N.Trang HOA - Thương GDQP - Tinh VAN - Thùy TOAN - V.Hiền TD - Toàn. VAN - Công TOAN - Vịnh NN - Hương. NN - Giang VAN - Diện LY - Việt TOAN - TIN - Sơn TOAN - H.Trang TOAN - B.Hiền VAN - Dung
2 TIN - Cường CN - Mèn TOAN - Liêng NN - Như TIN - Phương. VAN - Thuyết VAN - Yến LY - Việt TD - Toàn NN - Wứt TOAN - N.Trang TD - Phượng NN - Dung. VAN - Thùy TOAN - V.Hiền NN - Liêu VAN - Công TD - Toàn. NN - Hương. TD - Mạnh VAN - Diện VAN - Văn TOAN - HOA - Phước TOAN - H.Trang TOAN - B.Hiền VAN - Dung
3 GDQP - Phượng DIA - Cẩm SU - Chung TIN - Phương. LY - Việt TOAN - N.Trang GDQP - Tinh NN - Giang HOA - Thương SU - Bưu CN - Đồng NN - Hương. NN - Dung. LY - Sông TD - Toàn. HOA - Chi TIN - Sơn CN - Y Sila HOA - Vy VAN - Diện LY - Thuận SU - Mông HOA - Phước TD - Mạnh DIA - Cao NN - Wứt TOAN - B.Hiền
4 CN - Mèn SU - Mông TD - Tuyên SU - Chung GDQP - Tinh NN - Như TD - Toàn TOAN - Trương SU - Bưu LY - Y Sila HOA - Thương TOAN - Vịnh CN - Đồng TD - Toàn. NN - Liêu LY - Sông HOA - Vy VAN - Văn SINH - Na TIN - Sơn DIA - Cẩm SINH - Dương NN - Hương. TOAN - H.Trang TIN - Phương. DIA - Cao HOA - Phước
5 SU - Mông HOA - Vy LY - Việt CN - Mèn GDCD - Chung NN - Như SU - Bưu TOAN - Trương SINH - Na HOA - Phước TIN - Cường TOAN - Vịnh LY - Sông CN - Đồng HOA - Chi TOAN - N.Trang SINH - Dương VAN - Văn LY - Thuận TIN - Sơn NN - Dung. DIA - Cẩm NN - Hương. TOAN - H.Trang NN - Liêu TIN - Phương. NN - Wứt
T.4 1 VAN - Quyên TD - Tuyên TOAN - Liêng LY - Việt TOAN - H.Trang GDCD - Chung TIN - Phương. NN - Giang TD - Toàn VAN - Yến NN - Hương. LY - Sông TD - Phượng HOA - Chi TD - Toàn. GDCD - Khanh VAN - Công NN - T.Dung CN - Y Sila VAN - Diện GDCD - Mông HOA - Phước TD - Mạnh LY - Thuận VAN - Bằng DIA - Cao SINH - Mão
2 VAN - Quyên LY - Sông VAN - Thuyết SU - Chung TOAN - H.Trang LY - Y Sila TIN - Phương. NN - Giang VAN - Vinh VAN - Yến NN - Hương. GDQP - Tinh DIA - Tuyến TOAN - Thanh LY - Thuận VAN - Công HOA - Vy TOAN - Vịnh SU - Khanh VAN - Diện HOA - Phước DIA - Cẩm SU - Mông SINH - Mão VAN - Bằng TD - Mạnh DIA - Cao
3 LY - Sông NN - T.Dung GDCD - Chung HOA - Hoài TD - Tuyên TD - Toàn HOA - Vy VAN - Yến VAN - Vinh TOAN - Liêng TD - Phượng NN - Hương. VAN - Quyên TOAN - Thanh GDQP - Tinh NN - Liêu CN - Đồng TD - Toàn. TIN - Trung NN - Giang VAN - Diện LY - Việt GDCD - Mông NN - Dung. TD - Mạnh HOA - Phước NN - Wứt
4 NN - T.Dung TOAN - Phương TIN - Cường DIA - Cẩm VAN - Diện SU - Chung VAN - Yến SINH - Na NN - Wứt TD - Toàn VAN - Bằng CN - Đồng HOA - Thương VAN - Thùy HOA - Chi NN - Liêu TOAN - Vịnh SU - Khanh TIN - Trung LY - Thuận TD - Mạnh NN - Hương. LY - Việt NN - Dung. TOAN - H.Trang GDCD - Bưu LY - Y Sila
5 NN - T.Dung TOAN - Phương TIN - Cường GDCD - Chung HOA - Hoài VAN - Thuyết CN - Na DIA - Tuyến NN - Wứt HOA - Phước HOA - Thương GDCD - Khanh LY - Sông NN - Dung. NN - Liêu HOA - Chi TOAN - Vịnh HOA - Vy VAN - Thùy HOA - Tài LY - Thuận GDCD - Mông NN - Hương. VAN - Bằng LY - Y Sila LY - Việt GDCD - Bưu
T.5 1 VAN - Quyên SINH - Mão NN - Như TD - Tuyên TOAN - H.Trang DIA - Cao TOAN - Trương TIN - Phương. HOA - Thương GDQP - Tinh GDCD - Chung SU - Khanh TD - Phượng CN - Đồng VAN - Dung VAN - Công TD - Toàn. CN - Y Sila VAN - Thùy NN - Giang TOAN - V.Hiền TIN - Sơn VAN - Văn TD - Mạnh HOA - Phước NN - Wứt TOAN - B.Hiền
2 VAN - Quyên GDQP - Phượng NN - Như GDQP - Tinh TOAN - H.Trang CN - Mèn TOAN - Trương TIN - Phương. LY - Y Sila TOAN - Liêng CN - Đồng LY - Sông HOA - Thương GDCD - Chung VAN - Dung VAN - Công NN - Liêu GDCD - Khanh VAN - Thùy VAN - Diện TOAN - V.Hiền TIN - Sơn VAN - Văn HOA - Phước DIA - Cao SINH - Mão TOAN - B.Hiền
3 LY - Sông TOAN - Phương TD - Tuyên VAN - Quyên SU - Chung SINH - Mão NN - Giang CN - Na TIN - Phương. CN - Mèn VAN - Bằng HOA - Thương NN - Dung. GDQP - Tinh CN - Đồng NN - Liêu DIA - Tuyến HOA - Vy TOAN - Thanh TOAN - V.Hiền VAN - Diện NN - Hương. TD - Mạnh DIA - Lộc GDCD - Khanh TOAN - B.Hiền VAN - Dung
4 TOAN - Thanh TOAN - Phương GDQP - Phượng VAN - Quyên NN - Như GDQP - Tinh HOA - Vy VAN - Yến SU - Bưu NN - Wứt VAN - Bằng VAN - Vinh GDCD - Chung NN - Dung. LY - Thuận HOA - Chi TIN - Sơn DIA - Tuyến NN - Hương. NN - Giang HOA - Phước TOAN - DIA - Lộc GDCD - Khanh NN - Liêu TIN - Phương. TD - Toàn.
5 TOAN - Thanh VAN - Vinh CN - Mèn TOAN - Liêng NN - Như SU - Chung VAN - Yến NN - Giang GDCD - Bưu LY - Y Sila LY - Sông NN - Hương. TOAN - B.Hiền HOA - Chi SINH - Na TIN - Sơn CN - Đồng LY - Thuận HOA - Vy GDCD - Khanh NN - Dung. TOAN - HOA - Phước VAN - Bằng NN - Liêu DIA - Cao TIN - Phương.
T.6 1 TD - Tuyên VAN - Vinh LY - Việt TOAN - Liêng VAN - Diện TOAN - N.Trang TD - Toàn VAN - Yến TOAN - Trương NN - Wứt TD - Phượng TOAN - Vịnh TOAN - B.Hiền TIN - Cường HOA - Chi GDQP - Tinh SU - Khanh SINH - Na TOAN - Thanh DIA - Nhất NN - Dung. TD - Mạnh TIN - Sơn VAN - Bằng HOA - Phước VAN - Dung DIA - Cao
2 CN - Mèn VAN - Vinh NN - Như TOAN - Liêng VAN - Diện TOAN - N.Trang SINH - Na VAN - Yến TOAN - Trương NN - Wứt NN - Hương. TOAN - Vịnh TOAN - B.Hiền NN - Dung. VAN - Dung CN - Đồng GDQP - Tinh TIN - Trung TOAN - Thanh DIA - Nhất SU - Mông VAN - Văn TIN - Sơn VAN - Bằng DIA - Cao HOA - Phước SU - Bưu
3 NN - T.Dung SU - Mông TOAN - Liêng HOA - Hoài LY - Việt CN - Mèn CN - Na TD - Toàn VAN - Vinh SINH - Mão NN - Hương. TD - Phượng TIN - Cường HOA - Chi VAN - Dung TOAN - N.Trang LY - Sông TIN - Trung GDQP - Tinh TD - Mạnh TOAN - V.Hiền VAN - Văn DIA - Lộc LY - Thuận SU - Khanh SU - Bưu TOAN - B.Hiền
4 NN - T.Dung GDCD - Mông HOA - Hoài NN - Như SINH - Mão TD - Toàn NN - Giang GDQP - Tinh CN - Mèn VAN - Yến DIA - Lộc VAN - Vinh CN - Đồng TIN - Cường TOAN - V.Hiền SINH - Na LY - Sông HOA - Vy VAN - Thùy LY - Thuận TD - Mạnh HOA - Phước NN - Hương. NN - Dung. VAN - Bằng LY - Việt NN - Wứt
5 HOA - Hoài NN - T.Dung SINH - Mão CN - Mèn NN - Như HOA - Phước NN - Giang SU - Bưu NN - Wứt GDCD - Mông TIN - Cường NN - Hương. NN - Dung. VAN - Thùy CN - Đồng SU - Khanh HOA - Vy VAN - Văn LY - Thuận                
T.7 1 TOAN - Thanh TIN - Cường VAN - Thuyết VAN - Quyên TD - Tuyên TIN - Phương. TOAN - Trương SU - Bưu DIA - Cẩm TOAN - Liêng SU - Chung VAN - Vinh SINH - Dương LY - Sông NN - Liêu TOAN - N.Trang TOAN - Vịnh GDQP - Tinh DIA - Tuyến TOAN - V.Hiền TIN - Sơn TOAN - VAN - Văn TOAN - H.Trang LY - Y Sila TD - Mạnh TD - Toàn.
2 TOAN - Thanh TIN - Cường VAN - Thuyết VAN - Quyên HOA - Hoài TIN - Phương. TOAN - Trương GDCD - Bưu LY - Y Sila TOAN - Liêng SINH - Dương VAN - Vinh SU - Chung DIA - Tuyến SU - Khanh TOAN - N.Trang TOAN - Vịnh VAN - Văn TD - Toàn. TOAN - V.Hiền TIN - Sơn TOAN - SINH - Mão TOAN - H.Trang NN - Liêu VAN - Dung NN - Wứt
3 SINH - Mão TD - Tuyên CN - Mèn TOAN - Liêng NN - Như HOA - Phước LY - Việt TOAN - Trương TIN - Phương. SU - Bưu GDQP - Tinh TIN - Cường VAN - Quyên SU - Chung TOAN - V.Hiền LY - Sông TD - Toàn. NN - T.Dung CN - Y Sila SINH - Dương DIA - Cẩm VAN - Văn DIA - Lộc SU - Khanh TD - Mạnh NN - Wứt VAN - Dung
4 TD - Tuyên NN - T.Dung DIA - Cẩm LY - Việt SU - Chung NN - Như GDCD - Bưu HOA - Hoài GDQP - Tinh TIN - Phương. LY - Sông TIN - Cường HOA - Thương TOAN - Thanh TIN - Sơn VAN - Công NN - Liêu TOAN - Vịnh TD - Toàn. SU - Khanh SINH - Dương TD - Mạnh TOAN - DIA - Lộc SINH - Mão NN - Wứt HOA - Phước
5 DIA - Cẩm NN - T.Dung SU - Chung SINH - Mão CN - Mèn NN - Như SU - Bưu LY - Việt TOAN - Trương TIN - Phương. TOAN - N.Trang HOA - Thương TIN - Cường TOAN - Thanh DIA - Tuyến TIN - Sơn VAN - Công TOAN - Vịnh GDCD - Khanh                

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 1.0 on 16-03-2020

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22469368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn