Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 30/01/2023

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9
T.2 1 CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
2 SHL - H.Trang SHL - Phước SHL - Sơn SHL - Cẩm SHL - Nga SHL - Thuận SHL - Mông SHL - Diện SHL - Giang SHL - Như SHL - Văn SHL - Thuyết SHL - Phương. SHL - Quyên SHL - Nương SHL - Yến SHL - Na SHL - Cao SHL - Dung SHL - Thương SHL - Vinh SHL - N.Trang SHL - Thanh SHL - X.Giang SHL - Dương SHL - Trang
3 VAN - Vinh SINH - Dương DIA - Tuyến VAN - Văn CD2 - Lan VAN - Thùy CD1 - N.Trang HOA - Hoài CD2 - Diện TOAN - Liêng DIA - Cẩm LY - Sila VAN - Yến CN - Phương. HOA - Thương TIN - Cường NN - Wứt NN - Nga DIA - Cao GDCD - Thuý DIA - Nương NN - Như TOAN - Thanh LY - X.Giang HOA - Chi VAN - Dung
4 CD2 - Trang NN - Giang TrNg - Tuyến VAN - Văn CN - X.Giang VAN - Thùy SU - Mông TOAN - H.Trang VAN - Diện LY - Phương. TOAN - Liêng NN - Liêu SU - Lan VAN - Quyên NN - Hương. HOA - Phước LY - Thuận TOAN - Trương SINH - Na TIN - Sơn VAN - Vinh TOAN - N.Trang DIA - Nương TIN - Cường GDCD - Thuý SU - Chung
5 TOAN - H.Trang VAN - Yến VAN - Văn SU - Chung TrNg - Thùy NN - Wứt CN - Mão VAN - Diện GDKTPL - Thuý NN - Như TOAN - Liêng HOA - Hoài NN - Liêu LY - Sila VAN - Thuyết NN - Hương. VAN - Quyên SU - Lan SU - Mông TOAN - Trương HOA - Chi VAN - Vinh SINH - Na SINH - Dương TIN - Cường LY - Trang
T.3 1 TOAN - H.Trang VAN - Yến GDQP - Tinh TIN - Sơn GDKTPL - Thuý NN - Wứt HOA - Hoài DIA - Tuyến VAN - Diện SINH - Mão TOAN - Liêng TIN - Cường GDCD - Bưu DIA - Cẩm TOAN - B.Hiền NN - Hương. SINH - Na TOAN - Trương TOAN - V.Hiền SU - Lan NN - Như SU - Mông HOA - Chi VAN - Bằng VAN - Công HOA - Thương
2 TOAN - H.Trang VAN - Yến CN - Thuận NN - Wứt DIA - Tuyến SU - Lan GDQP - Tinh HOA - Hoài VAN - Diện LY - Phương. VAN - Văn TIN - Cường DIA - Nhất SINH - Mão TOAN - B.Hiền NN - Hương. SU - Bưu TOAN - Trương SINH - Na GDCD - Thuý NN - Như TOAN - N.Trang LY - Việt VAN - Bằng VAN - Công LY - Trang
3 LY - Trang DIA - Cẩm DIA - Tuyến TOAN - V.Hiền SU - Lan CN - Thuận NN - Hương. SU - Bưu CN - Mão TIN - Sơn VAN - Văn HOA - Hoài TOAN - Liêng LY - Sila HOA - Thương LY - Việt DIA - Nhất GDCD - Thuý VAN - Dung SINH - Na HOA - Chi TOAN - N.Trang NN - Như GDCD - Mông LY - X.Giang TIN - Cường
4 TrNg - Trang SU - Bưu VAN - Văn DIA - Cẩm VAN - Dung GDKTPL - Thuý TOAN - B.Hiền TOAN - H.Trang SU - Mông SU - Lan LY - Sila TOAN - Liêng LY - Phương. TIN - Sơn CN - Việt DIA - Nương TOAN - Phương DIA - Cao HOA - Chi HOA - Thương VAN - Vinh NN - Như VAN - Công LY - X.Giang TOAN - V.Hiền TOAN -
5 VAN - Vinh LY - Thuận VAN - Văn CN - X.Giang VAN - Dung GDKTPL - Thuý SU - Mông TOAN - H.Trang CD1 - V.Hiền HOA - Thương CN - Sila TOAN - Liêng CN - Phương. TOAN - B.Hiền SINH - Na CN - Việt TOAN - Phương HOA - Chi LY - Trang DIA - Nương TIN - Sơn DIA - Cao VAN - Công DIA - Tuyến SU - Lan TOAN -
T.4 1 CD1 - H.Trang SU - Bưu SU - Chung TOAN - V.Hiền SU - Lan DIA - Tuyến TrNg - Thùy GDQP - Tinh VAN - Diện VAN - Bằng LY - Sila SINH - Mão HOA - Hoài VAN - Quyên TIN - Sơn VAN - Yến TIN - Cường GDCD - Thuý VAN - Dung NN - Nga GDCD - Mông VAN - Vinh HOA - Chi TOAN - N.Trang LY - X.Giang NN - Dung.
2 SU - Chung TrNg - Tuyến TOAN - Thanh TOAN - V.Hiền CN - X.Giang TOAN - N.Trang HOA - Hoài CD1 - H.Trang TrNg - Diện VAN - Bằng NN - Liêu CN - Sila SINH - Mão VAN - Quyên TIN - Sơn VAN - Yến CN - Phương. TIN - Cường VAN - Dung TOAN - Trương DIA - Nương VAN - Vinh NN - Như GDCD - Mông GDCD - Thuý SINH - Dương
3 TIN - Trung TOAN - Trương TOAN - Thanh TrNg - Thùy TOAN - H.Trang TOAN - N.Trang DIA - Tuyến VAN - Diện GDQP - Tinh CN - Sila NN - Liêu GDCD - Bưu TIN - Cường HOA - Hoài VAN - Thuyết LY - Việt CN - Phương. SINH - Na HOA - Chi DIA - Nương NN - Như GDCD - Mông SU - Lan NN - Nga NN - Dung. SU - Chung
4 TIN - Trung VAN - Yến NN - Dung. GDKTPL - Thuý TIN - Cường SU - Lan VAN - Thùy VAN - Diện NN - Giang NN - Như SINH - Mão VAN - Thuyết NN - Liêu CN - Phương. LY - Việt SU - Bưu VAN - Quyên HOA - Chi LY - Trang VAN - Bằng VAN - Vinh DIA - Cao DIA - Nương NN - Nga SINH - Dương VAN - Dung
5 NN - Giang VAN - Yến GDKTPL - Thuý CD2 - Chung NN - Nga CD2 - Lan VAN - Thùy CN - Mão SU - Mông NN - Như CN - Sila VAN - Thuyết NN - Liêu GDCD - Bưu CN - Việt SINH - Na VAN - Quyên LY - Trang NN - Dung. VAN - Bằng VAN - Vinh HOA - Chi DIA - Nương SINH - Dương DIA - Cao VAN - Dung
T.5 1 VAN - Vinh GDQP - Tinh NN - Dung. SU - Chung VAN - Dung DIA - Tuyến NN - Hương. TIN - Sơn VAN - Diện CN - Sila HOA - Phước TOAN - Liêng LY - Phương. NN - Wứt DIA - Nương TOAN - B.Hiền TIN - Cường SU - Lan SU - Mông LY - X.Giang TOAN - Thanh LY - Việt GDCD - Thuý VAN - Bằng DIA - Cao SINH - Dương
2 HOA - Phước TOAN - Trương NN - Dung. GDKTPL - Thuý VAN - Dung TIN - Cường NN - Hương. TIN - Sơn DIA - Cẩm NN - Như LY - Sila TOAN - Liêng CN - Phương. NN - Wứt LY - Việt TOAN - B.Hiền VAN - Quyên LY - Trang GDCD - Mông LY - X.Giang TOAN - Thanh TOAN - N.Trang SU - Lan VAN - Bằng SINH - Dương GDCD - Chung
3 SINH - Dương TOAN - Trương CD2 - Chung GDQP - Tinh GDKTPL - Thuý CD1 - Thùy DIA - Tuyến VAN - Diện TIN - Trung VAN - Bằng NN - Liêu SU - Lan TOAN - Liêng VAN - Quyên NN - Hương. LY - Việt LY - Thuận NN - Nga DIA - Cao DIA - Nương GDCD - Mông VAN - Vinh NN - Như TOAN - N.Trang VAN - Công NN - Dung.
4 LY - Trang HOA - Phước VAN - Văn TIN - Sơn TOAN - H.Trang CN - Thuận VAN - Thùy TrNg - Diện TIN - Trung DIA - Cẩm GDCD - Thuý CN - Sila NN - Liêu TOAN - B.Hiền VAN - Thuyết VAN - Yến NN - Wứt DIA - Cao VAN - Dung TOAN - Trương DIA - Nương NN - Như TOAN - Thanh TOAN - N.Trang TOAN - V.Hiền DIA - Tuyến
5 SU - Chung DIA - Cẩm CN - Thuận VAN - Văn TOAN - H.Trang TrNg - Thùy TOAN - B.Hiền NN - Hương. GDKTPL - Thuý TOAN - Liêng TIN - Sơn NN - Liêu VAN - Yến LY - Sila VAN - Thuyết HOA - Phước NN - Wứt VAN - Công NN - Dung. TOAN - Trương LY - Việt SINH - Dương TOAN - Thanh NN - Nga TOAN - V.Hiền LY - Trang
T.6 1 SINH - Dương CD1 - Trương VAN - Văn CN - X.Giang DIA - Tuyến VAN - Thùy TIN - Cường SU - Bưu NN - Giang HOA - Thương TIN - Sơn DIA - Cẩm TOAN - Liêng NN - Wứt LY - Việt TOAN - B.Hiền HOA - Phước SINH - Na TOAN - V.Hiền SU - Lan SU - Mông HOA - Chi GDCD - Thuý NN - Nga VAN - Công VAN - Dung
2 NN - Giang SINH - Dương GDKTPL - Thuý VAN - Văn VAN - Dung VAN - Thùy TIN - Cường DIA - Tuyến DIA - Cẩm LY - Phương. HOA - Phước VAN - Thuyết TOAN - Liêng SU - Bưu TOAN - B.Hiền NN - Hương. TOAN - Phương VAN - Công TOAN - V.Hiền NN - Nga SINH - Na LY - Việt TIN - Sơn LY - X.Giang SU - Lan NN - Dung.
3 HOA - Phước NN - Giang CD1 - Văn DIA - Cẩm CD1 - Dung NN - Wứt TOAN - B.Hiền NN - Hương. TOAN - V.Hiền GDCD - Thuý SU - Lan VAN - Thuyết LY - Phương. TIN - Sơn GDCD - Bưu TIN - Cường TOAN - Phương TOAN - Trương GDCD - Mông NN - Nga LY - Việt SINH - Dương VAN - Công HOA - Thương HOA - Chi NN - Dung.
4                                                    
5                                                    
T.7 1 NN - Giang LY - Thuận TIN - Sơn NN - Wứt NN - Nga GDQP - Tinh VAN - Thùy CN - Mão TOAN - V.Hiền TOAN - Liêng VAN - Văn NN - Liêu HOA - Hoài TOAN - B.Hiền NN - Hương. VAN - Yến HOA - Phước VAN - Công TIN - Cường VAN - Bằng TOAN - Thanh SU - Mông LY - Việt HOA - Thương DIA - Cao GDCD - Chung
2 GDQP - Tinh CD2 - Thuận TIN - Sơn NN - Wứt NN - Nga TIN - Cường VAN - Thùy VAN - Diện TOAN - V.Hiền TOAN - Liêng VAN - Văn NN - Liêu VAN - Yến TOAN - B.Hiền NN - Hương. CN - Việt GDCD - Bưu VAN - Công DIA - Cao VAN - Bằng TOAN - Thanh GDCD - Mông SINH - Na SU - Chung NN - Dung. HOA - Thương
3 VAN - Vinh HOA - Phước SU - Chung VAN - Văn TIN - Cường VAN - Thùy CN - Mão CD2 - Diện NN - Giang VAN - Bằng NN - Liêu LY - Sila VAN - Yến HOA - Hoài TOAN - B.Hiền GDCD - Bưu NN - Wứt DIA - Cao TOAN - V.Hiền HOA - Thương SINH - Na TIN - Sơn TOAN - Thanh TOAN - N.Trang NN - Dung. TOAN -
4 VAN - Vinh NN - Giang TOAN - Thanh CD1 - Văn GDQP - Tinh TOAN - N.Trang CD2 - Thùy NN - Hương. CN - Mão TIN - Sơn TOAN - Liêng LY - Sila TIN - Cường NN - Wứt SU - Bưu TOAN - B.Hiền LY - Thuận NN - Nga NN - Dung. SINH - Na SU - Mông DIA - Cao VAN - Công SU - Chung TOAN - V.Hiền TOAN -
5                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 3.0 on 11-01-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn