Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2020-2021
TKB có tác dụng từ: 28/09/2020

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Thùy Trang Vat ly 10A9(3), 10A10(3), 11A1(2), 11A9(2) 11 11
Sinh hoat 10A10(1)
Byă Y Sila Vat ly 10A5(3), 10A6(3), 10A7(3), 12A4(2), 12A6(2) 14 14
Sinh hoat 10A7(1)
Nguyễn Thuận Công Nghệ 12A5(2) 13 13
Vat ly 11A2(2), 11A5(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A8(2)
Sinh hoat 12A5(1)
Bùi Quốc Việt Công Nghệ 12A1(2), 12A6(2) 19 19
Vat ly 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 11A3(2), 11A7(2), 11A8(2)
Tô Lý Đồng Công Nghệ 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A4(2), 12A7(2), 12A8(2) 19 19
Vat ly 11A4(2), 11A6(2)
Phạm Xuân Giang Công Nghệ 12A2(2), 12A3(2) 17 17
Vat ly 10A4(3), 10A8(3), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2)
Sinh hoat 10A8(1)
Y Liêng Cil Toan 10A2(4), 10A3(4), 11A7(5), 11A8(5) 18 18
Bùi Thị Hiền Toan 10A4(4), 10A5(4), 10A6(4), 10A7(4) 17 17
Sinh hoat 10A5(1)
Nguyễn Văn Hiền Toan 11A1(5), 11A9(5), 12A3(5), 12A7(5) 20 20
Lương Anh Phương Toan 10A1(4) 4 4
Lê Quang Vịnh Toan 11A3(5), 11A4(5), 11A5(5), 11A6(5) 20 20
Hoàng Mỹ Lê Toan 10A10(4), 12A5(5), 12A6(5) 15 15
Sinh hoat 12A6(1)
Ngọc Thị Trang 0 0
Đinh Thị Huyền Trang 0 0
Nguyễn Đức Thanh Toan 11A2(5), 12A4(5), 12A8(5) 16 16
Sinh hoat 12A4(1)
Hoàng Viết Trương Toan 10A8(4), 10A9(4), 12A1(5), 12A2(5) 18 18
Nguyễn Thị Mỹ Dương Sinh vat 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A9(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 16 16
Nông Xuân Mão Sinh vat 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2) 17 17
Linh Thị Mèn Công Nghệ 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1) 10 10
Nguyễn Thị Lê Na Sinh vat 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
Sinh hoat 12A8(1)
Mai Thị Chi Hoa hoc 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A5(2), 12A6(2) 10 10
Phan Thanh Hoài Hoa hoc 10A1(2), 10A2(2), 10A5(2), 12A3(2), 12A4(2) 11 11
Sinh hoat 10A1(1)
Lương Nguyên Phước Hoa hoc 11A1(2), 11A2(2), 12A2(2), 12A7(2), 12A8(2) 11 11
Sinh hoat 12A7(1)
Trần Thị Thương Thương Hoa hoc 10A3(2), 10A4(2), 11A3(2), 11A7(2), 11A8(2) 11 11
Sinh hoat 10A3(1)
Trương Nữ Tường Vy Hoa hoc 10A6(2), 10A7(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2) 11 11
Sinh hoat 11A4(1)
Lê Phước Tài Hoa hoc 11A9(2), 12A1(2) 4 4
Nguyễn Mạnh Cường Tin hoc 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) 13 13
Trịnh Hữu Phương Tin hoc 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 16 16
Hồ Anh Sơn Tin hoc 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A8(1), 11A9(1) 13 13
Sinh hoat 10A9(1)
Trần Vĩnh Trung Tin hoc 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1) 4 4
Nguyễn Văn Bằng Van hoc 10A1(4), 11A4(5), 11A6(5) 14 14
Trần Văn Công Van hoc 10A10(4), 12A5(4), 12A6(4) 12 12
Hoàng Thị Diện Van hoc 11A1(5), 11A3(5) 11 11
Sinh hoat 11A3(1)
Trịnh Thị Dung Van hoc 11A9(5), 12A3(4), 12A4(4) 14 14
Sinh hoat 11A9(1)
Knul H'Thuyết Van hoc 10A6(4), 10A7(4), 10A9(4) 13 13
Sinh hoat 10A6(1)
Trần Quang Vinh Van hoc 10A4(4), 12A1(4), 12A2(4) 13 13
Sinh hoat 10A4(1)
Lê Thị Quyên Van hoc 11A7(5), 11A8(5) 11 11
Sinh hoat 11A8(1)
Bùi Tấn Văn Van hoc 11A2(5), 12A7(4), 12A8(4) 14 14
Sinh hoat 11A2(1)
Doãn Thị Yến Van hoc 10A5(4), 10A8(4), 11A5(5) 14 14
Sinh hoat 11A5(1)
Lại Thị Biên Thùy Van hoc 10A2(4), 10A3(4) 9 9
Sinh hoat 10A2(1)
Nông Kim Bưu GDCD 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1) 16 16
Lich su 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1)
Phạm Văn Chung GDCD 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1) 15 15
Lich su 10A8(1), 10A9(1), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2)
Hồ Thị Lan GDCD 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 12A7(1), 12A8(1) 17 17
Lich su 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A10(1), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2)
Đặng Thị Mông GDCD 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1) 15 15
Lich su 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(2), 12A2(2)
Sinh hoat 12A2(1)
Hoàng Thị Cao Dia ly 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 10 10
Sinh hoat 12A3(1)
Trần Thị Minh Cẩm Dia ly 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11A7(1), 11A9(1) 11 11
Sinh hoat 11A7(1)
Lê Văn Nhất Dia ly 12A6(1) 1 1
Phạm Ngọc Tuyến Dia ly 10A4(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A8(1), 12A7(1), 12A8(1) 12 12
Sinh hoat 11A6(1)
Võ Thị Lộc Dia ly 10A9(2), 10A10(2), 12A1(1), 12A2(1) 7 7
Sinh hoat 12A1(1)
Huỳnh Thị Kim Dung Ngoai ngu 10A2(4), 10A3(4), 10A7(4), 10A9(4) 16 16
Nguyễn Phụng Vân Giang Ngoai ngu 10A8(4), 10A10(4), 11A8(4), 11A9(4) 16 16
Hoàng Thị Hương Ngoai ngu 10A1(4), 10A4(4), 10A5(4), 10A6(4) 16 16
Byă Y Liêu Ngoai ngu 11A3(4), 11A4(4), 12A2(4), 12A3(4) 16 16
Y Wưt Niê Ngoai ngu 11A5(4), 11A6(4), 12A4(4), 12A5(4) 16 16
Hoàng Thị Như Ngoai ngu 11A7(4), 12A6(4), 12A8(4) 12 12
Nguyễn Thị Thùy Dung Ngoai ngu 11A1(4), 11A2(4), 12A1(4), 12A7(4) 16 16
Trần Kim Phượng GDQP 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 16 16
Trần Quang Tuyên Thể dục 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) 10 10
Phạm Hành Tinh GDQP 10A1(1), 10A2(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 19 19
Đào Văn Mạnh Thể dục 11A2(2), 11A3(2), 11A9(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 14 14
Lê Phước Toàn Sinh hoat 11A1(1) 13 13
Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A1(2)
Trần Đình Toàn Thể dục 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 18 18

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 1.0 on 25-09-2020

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn