BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Thùy Trang | 0 | 0 | ||
Byă Y Sila | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thuận | Công Nghệ | 12A5(2) | 2 | 2 |
Bùi Quốc Việt | Công Nghệ | 12A1(2), 12A6(2) | 4 | 4 |
Tô Lý Đồng | Công Nghệ | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A4(2), 12A7(2), 12A8(2) | 15 | 15 |
Phạm Xuân Giang | Công Nghệ | 12A2(2), 12A3(2) | 4 | 4 |
Y Liêng Cil | 0 | 0 | ||
Bùi Thị Hiền | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Hiền | 0 | 0 | ||
Lương Anh Phương | 0 | 0 | ||
Lê Quang Vịnh | 0 | 0 | ||
Hoàng Mỹ Lê | 0 | 0 | ||
Ngọc Thị Trang | 0 | 0 | ||
Đinh Thị Huyền Trang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đức Thanh | 0 | 0 | ||
Hoàng Viết Trương | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Mỹ Dương | 0 | 0 | ||
Nông Xuân Mão | 0 | 0 | ||
Linh Thị Mèn | Công Nghệ | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Lê Na | 0 | 0 | ||
Mai Thị Chi | 0 | 0 | ||
Phan Thanh Hoài | 0 | 0 | ||
Lương Nguyên Phước | 0 | 0 | ||
Trần Thị Thương Thương | 0 | 0 | ||
Trương Nữ Tường Vy | 0 | 0 | ||
Lê Phước Tài | 0 | 0 | ||
Nguyễn Mạnh Cường | Tin hoc | 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) | 13 | 13 |
Trịnh Hữu Phương | Tin hoc | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) | 16 | 16 |
Hồ Anh Sơn | Tin hoc | 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A8(1), 11A9(1) | 12 | 12 |
Trần Vĩnh Trung | Tin hoc | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1) | 4 | 4 |
Nguyễn Văn Bằng | 0 | 0 | ||
Trần Văn Công | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Diện | 0 | 0 | ||
Trịnh Thị Dung | 0 | 0 | ||
Knul H'Thuyết | 0 | 0 | ||
Trần Quang Vinh | 0 | 0 | ||
Lê Thị Quyên | 0 | 0 | ||
Bùi Tấn Văn | 0 | 0 | ||
Doãn Thị Yến | 0 | 0 | ||
Lại Thị Biên Thùy | 0 | 0 | ||
Nông Kim Bưu | 0 | 0 | ||
Phạm Văn Chung | 0 | 0 | ||
Hồ Thị Lan | 0 | 0 | ||
Đặng Thị Mông | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Cao | 0 | 0 | ||
Trần Thị Minh Cẩm | 0 | 0 | ||
Lê Văn Nhất | 0 | 0 | ||
Phạm Ngọc Tuyến | 0 | 0 | ||
Võ Thị Lộc | 0 | 0 | ||
Huỳnh Thị Kim Dung | 0 | 0 | ||
Nguyễn Phụng Vân Giang | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Hương | 0 | 0 | ||
Byă Y Liêu | 0 | 0 | ||
Y Wưt Niê | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Như | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thùy Dung | 0 | 0 | ||
Trần Kim Phượng | GDQP | 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) | 16 | 16 |
Trần Quang Tuyên | Thể dục | 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) | 10 | 10 |
Phạm Hành Tinh | GDQP | 10A1(1), 10A2(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) | 19 | 19 |
Đào Văn Mạnh | Thể dục | 11A2(2), 11A3(2), 11A9(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) | 14 | 14 |
Lê Phước Toàn | Thể dục | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A1(2) | 12 | 12 |
Trần Đình Toàn | Thể dục | 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) | 18 | 18 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 1.0 on 22-10-2020 |