DANH SÁCH MÔN HỌC
STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
1 | CN | Công Nghệ | Tự nhiên | |
2 | LY | Vat ly | Tự nhiên | |
3 | SINH | Sinh vat | Tự nhiên | |
4 | DIA | Dia ly | Xã hội | |
5 | HOA | Hoa hoc | Tự nhiên | |
6 | GDCD | GDCD | Xã hội | |
7 | SU | Lich su | Xã hội | |
8 | NN | Ngoai ngu | Xã hội | |
9 | TIN | Tin hoc | Tự nhiên | |
10 | TOAN | Toan | Tự nhiên | |
11 | VAN | Van hoc | Xã hội | |
12 | SHL | Sinh hoat | Xã hội | |
13 | TD | Thể dục | Tự nhiên | |
14 | GDQP | GDQP | Tự nhiên |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 1.0 on 04-12-2020 |