Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 2, năm học 2020-2021
TKB có tác dụng từ: 11/01/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Thùy Trang 0 0
Byă Y Sila Công Nghệ 11A2(2) 2 2
Nguyễn Thuận Vat ly 12A7(2), 12A8(2) 4 4
Bùi Quốc Việt 0 0
Tô Lý Đồng Công Nghệ 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2) 14 14
Phạm Xuân Giang Công Nghệ 11A1(2) 2 2
Y Liêng Cil Toan 10A2(2), 10A3(2), 11A7(2), 11A8(2) 8 8
Bùi Thị Hiền Toan 10A4(3), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2) 9 9
Nguyễn Văn Hiền Toan 11A1(2), 11A9(2), 12A3(4), 12A7(4) 12 12
Lương Anh Phương 0 0
Lê Quang Vịnh Toan 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2) 8 8
Hoàng Mỹ Lê Toan 10A1(2), 10A10(2), 12A5(4), 12A6(4) 12 12
Ngọc Thị Trang 0 0
Đinh Thị Huyền Trang 0 0
Nguyễn Đức Thanh Toan 11A2(2), 12A4(4), 12A8(4) 10 10
Hoàng Viết Trương Toan 10A8(2), 10A9(2), 12A1(4), 12A2(4) 12 12
Nguyễn Thị Mỹ Dương 0 0
Nông Xuân Mão Công Nghệ 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) 6 6
Linh Thị Mèn Công Nghệ 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) 18 18
Nghề 11A4(4), 11A5(4)
Nguyễn Thị Lê Na Công Nghệ 10A1(2), 10A2(2) 12 12
Sinh vat 12A7(2), 12A8(2)
Nghề 11A6(4)
Mai Thị Chi 0 0
Phan Thanh Hoài 0 0
Lương Nguyên Phước Hoa hoc 12A7(2), 12A8(2) 4 4
Trần Thị Thương Thương 0 0
Trương Nữ Tường Vy 0 0
Lê Phước Tài 0 0
Nguyễn Mạnh Cường Tin hoc 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) 21 21
Nghề 11A3(4), 11A7(4)
Trịnh Hữu Phương Tin hoc 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 17 17
Hồ Anh Sơn Tin hoc 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A8(2), 11A9(2) 20 20
Nghề 11A8(4), 11A9(4)
Trần Vĩnh Trung Tin hoc 11A1(2), 11A2(2) 12 12
Nghề 11A1(4), 11A2(4)
Nguyễn Văn Bằng Van hoc 10A1(2), 11A4(2), 11A6(2) 6 6
Trần Văn Công Van hoc 10A10(2), 12A5(4), 12A6(4) 10 10
Hoàng Thị Diện Van hoc 11A1(2), 11A3(2) 4 4
Trịnh Thị Dung Van hoc 11A9(2), 12A3(4), 12A4(4) 10 10
Knul H'Thuyết Van hoc 10A6(2), 10A7(2), 10A9(2) 6 6
Trần Quang Vinh Van hoc 10A4(2), 12A1(4), 12A2(4) 10 10
Lê Thị Quyên Van hoc 11A7(2), 11A8(2) 4 4
Bùi Tấn Văn Van hoc 11A2(2), 12A7(4), 12A8(4) 10 10
Doãn Thị Yến Van hoc 10A5(2), 10A8(2), 11A5(2) 6 6
Lại Thị Biên Thùy Van hoc 10A2(2), 10A3(2) 4 4
Nông Kim Bưu 0 0
Phạm Văn Chung GDCD 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 10 10
Lich su 12A4(2), 12A5(2)
Hồ Thị Lan Lich su 12A3(2), 12A6(2) 4 4
Đặng Thị Mông GDCD 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 10 10
Lich su 12A1(2), 12A2(2)
Hoàng Thị Cao Dia ly 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) 6 6
Trần Thị Minh Cẩm 0 0
Lê Văn Nhất 0 0
Phạm Ngọc Tuyến 0 0
Lý Thị Nương Dia ly 12A1(2), 12A2(2), 12A6(2) 6 6
Huỳnh Thị Kim Dung Ngoai ngu 10A2(2), 10A9(2), 12A1(2), 12A7(2) 8 8
Nguyễn Phụng Vân Giang Ngoai ngu 10A10(2), 11A1(2), 11A9(2) 6 6
Hoàng Thị Hương Ngoai ngu 10A1(2), 10A4(3), 12A6(2), 12A8(2) 9 9
Byă Y Liêu Ngoai ngu 11A3(2), 11A4(2), 12A2(2), 12A3(2) 8 8
Y Wưt Niê Ngoai ngu 11A5(2), 11A6(2), 12A4(2), 12A5(2) 8 8
Hoàng Thị Như Ngoai ngu 10A5(2), 10A6(2), 10A8(2), 11A7(2) 8 8
Nông Thị Nga Ngoai ngu 10A3(2), 10A7(2), 11A2(2), 11A8(2) 8 8
Trần Kim Phượng Thể dục 10A5(2), 10A6(2) 9 9
GDQP 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1)
Trần Quang Tuyên Thể dục 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) 8 8
Phạm Hành Tinh GDQP 10A1(1), 10A2(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1) 14 14
Đào Văn Mạnh Thể dục 11A4(2), 11A9(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 12 12
Phạm Hoàng Thương Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2) 14 14
Phạm Vũ Long Thể dục 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 16 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 1.0 on 07-01-2021

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn