BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
10A2 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
10A3 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
10A4 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(3), Tin hoc(2), Toan(3), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 |
10A5 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
10A6 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
10A7 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
10A8 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
10A9 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
10A10 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
11A1 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1), Nghề(4) | 17 |
11A2 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1), Nghề(4) | 17 |
11A3 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1), Nghề(4) | 17 |
11A4 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1), Nghề(4) | 17 |
11A5 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1), Nghề(4) | 17 |
11A6 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1), Nghề(4) | 17 |
11A7 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1), Nghề(4) | 17 |
11A8 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1), Nghề(4) | 17 |
11A9 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1), Nghề(4) | 17 |
12A1 | Dia ly(2), GDCD(2), Lich su(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(4), Van hoc(4), Thể dục(2) | 19 |
12A2 | Dia ly(2), GDCD(2), Lich su(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(4), Van hoc(4), Thể dục(2) | 19 |
12A3 | Dia ly(2), GDCD(2), Lich su(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(4), Van hoc(4), Thể dục(2) | 19 |
12A4 | Dia ly(2), GDCD(2), Lich su(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(4), Van hoc(4), Thể dục(2) | 19 |
12A5 | Dia ly(2), GDCD(2), Lich su(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(4), Van hoc(4), Thể dục(2) | 19 |
12A6 | Dia ly(2), GDCD(2), Lich su(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(4), Van hoc(4), Thể dục(2) | 19 |
12A7 | Vat ly(2), Sinh vat(2), Hoa hoc(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(4), Van hoc(4), Thể dục(2) | 19 |
12A8 | Vat ly(2), Sinh vat(2), Hoa hoc(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(4), Van hoc(4), Thể dục(2) | 19 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 1.0 on 07-01-2021 |