Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 30/12/2019

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Thùy Trang 0 0
Byă Y Sila Công Nghệ 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2) 6 6
Hoàng Văn Sông 0 0
Nguyễn Thuận Vat ly 11A8(2), 11A9(2), 12A1(2), 12A2(0), 12A5(0) 6 6
Bùi Quốc Việt Vat ly 10A3(0), 10A4(2), 10A5(0), 10A7(0), 10A8(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A7(0) 2 2
Tô Lý Đồng Công Nghệ 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2) 12 12
Y Liêng Cil Toan 10A3(2), 10A4(2), 10A10(2) 6 6
Bùi Thị Hiền Toan 11A3(3), 12A7(3), 12A8(3) 9 9
Nguyễn Văn Hiền Toan 11A5(2), 12A1(3), 12A2(3) 8 8
Lương Anh Phương Toan 10A2(2) 2 2
Lê Quang Vịnh Toan 11A2(2), 11A7(2), 11A8(2) 6 6
Hoàng Mỹ Lê Toan 12A3(3), 12A4(3) 6 6
Ngọc Thị Trang Toan 10A6(2), 11A1(2), 11A6(2) 6 6
Đinh Thị Huyền Trang Toan 10A5(2), 12A5(3), 12A6(3) 8 8
Nguyễn Đức Thanh Toan 10A1(2), 11A4(2), 11A9(2) 6 6
Hoàng Viết Trương Toan 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2) 6 6
Nguyễn Thị Mỹ Dương Sinh vat 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A7(0), 12A1(2), 12A2(0), 12A3(0) 2 2
Nông Xuân Mão 0 0
Linh Thị Mèn Công Nghệ 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A10(2) 14 14
Nguyễn Thị Lê Na Công Nghệ 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2) 6 6
Mai Thị Chi 0 0
Phan Thanh Hoài 0 0
Lương Nguyên Phước 0 0
Trần Thị Thương Thương 0 0
Trương Nữ Tường Vy 0 0
Lê Phước Tài Hoa hoc 12A1(2) 2 2
Nguyễn Mạnh Cường Tin hoc 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2) 14 14
Trịnh Hữu Phương Tin hoc 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 20 20
Hồ Anh Sơn Tin hoc 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) 16 16
Trần Vĩnh Trung Tin hoc 11A8(2), 11A9(2) 4 4
Nguyễn Văn Bằng Van hoc 11A1(2), 12A5(3), 12A6(3) 8 8
Trần Văn Công Van hoc 11A6(2), 11A7(2) 4 4
Hoàng Thị Diện Van hoc 10A5(2), 12A1(3), 12A2(3) 8 8
Trịnh Thị Dung Van hoc 11A5(2), 12A7(3), 12A8(3) 8 8
Knul H'Thuyết Van hoc 10A3(2), 10A6(2) 4 4
Trần Quang Vinh Van hoc 10A2(2), 10A9(2), 11A2(2) 6 6
Lê Thị Quyên Van hoc 10A1(2), 10A4(2), 11A3(2) 6 6
Bùi Tấn Văn Van hoc 11A8(2), 12A3(3), 12A4(3) 8 8
Doãn Thị Yến Van hoc 10A7(2), 10A8(2), 10A10(2) 6 6
Lại Thị Biên Thùy Van hoc 11A4(2), 11A9(2) 4 4
Nông Kim Bưu Lich su 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 10A10(0), 12A7(2), 12A8(2) 4 4
Phạm Văn Chung 0 0
Nguyễn Xuân Khanh Lich su 11A2(0), 11A5(0), 11A6(0), 11A7(0), 11A8(0), 11A9(0), 12A1(2), 12A5(2), 12A6(2) 6 6
Đặng Thị Mông Lich su 10A1(0), 10A2(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 6 6
Hoàng Thị Cao Dia ly 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 6 6
Trần Thị Minh Cẩm Dia ly 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A9(0), 12A2(2), 12A3(2) 4 4
Lê Văn Nhất Dia ly 12A1(2) 2 2
Phạm Ngọc Tuyến 0 0
Võ Thị Lộc Dia ly 11A1(0), 11A2(0), 12A4(2), 12A5(2) 4 4
Huỳnh Thị Kim Dung Ngoai ngu 11A3(2), 11A4(2), 12A2(2), 12A5(2) 8 8
Nguyễn Phụng Vân Giang Ngoai ngu 10A7(2), 10A8(2), 12A1(2) 6 6
Hoàng Thị Hương Ngoai ngu 11A1(2), 11A2(2), 11A9(2), 12A3(2), 12A4(2) 10 10
Byă Y Liêu Ngoai ngu 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 12A6(2) 8 8
Y Wưt Niê Ngoai ngu 10A9(2), 10A10(2), 12A7(2), 12A8(2) 8 8
Hoàng Thị Như Ngoai ngu 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2) 8 8
Nguyễn Thị Thùy Dung Ngoai ngu 10A1(2), 10A2(2), 11A8(2) 6 6
Trần Kim Phượng Thể dục 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2) 9 9
GDQP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1)
Trần Quang Tuyên Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) 10 10
Phạm Hành Tinh GDQP 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1) 16 16
Đào Văn Mạnh Thể dục 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2) 14 14
Lê Phước Toàn Thể dục 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) 10 10
Trần Đình Toàn Thể dục 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A8(2) 14 14

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 26-12-2019

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net