Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 05/09/2023

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8
T.2 1 CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
2 SHL - Thanh SHL - Hoài SHL - Thuyết SHL - Dung. SHL - Quyên SHL - Diện SHL - N.Trang SHL - Thương SHL - Trang SHL - Yến SHL - H.Trang SHL - Phước SHL - Lan SHL - Phương. SHL - Nga SHL - Thuận SHL - Mông SHL - Giang SHL - Như SHL - Văn SHL - Nương SHL - Cao SHL - Dung SHL - Vinh SHL - X.Giang SHL - Dương
3 NN - Như HOA - Hoài CD2 - Thuyết NN - Dung. SU - Chung TOAN - B.Hiền TOAN - N.Trang HOA - Thương LY - Trang LY - Phương. SU - Mông NN - Hương. SU - Lan DIA - Nương NN - Nga VAN - Thùy NN - Giang VAN - Dung TOAN - Thanh VAN - Văn LY - Việt VAN - Công TOAN - Trương DIA - Cao LY - X.Giang TIN - Cường
4 TIN - Trung SU - Chung NN - Dung. TOAN - Phương VAN - Quyên TOAN - B.Hiền GDDP - Diện VAN - Thuyết NN - Liêu VAN - Yến LY - Trang NN - Hương. TOAN - N.Trang CD3 - Nương TOAN - H.Trang VAN - Thùy HOA - Phước TIN - Cường LY - Phương. VAN - Văn CN - Việt VAN - Công SINH - Mão VAN - Vinh TOAN - SINH - Dương
5 TIN - Trung VAN - Yến NN - Dung. TOAN - Phương GDDP - Quyên GDDP - Diện NN - Liêu TOAN - B.Hiền GDDP - Thùy TrNg - Trang CD1 - H.Trang TrNg - Phước CN - Việt SU - Lan TrNg - X.Giang CN - Thuận CN - Mão TIN - Cường HOA - Chi LY - Phương. VAN - Công TOAN - Trương NN - Nga SINH - Dương NN - Hương. GDCD - Chung
T.3 1 SU - Chung VAN - Yến LY - Việt NN - Dung. VAN - Quyên LY - X.Giang TOAN - N.Trang DIA - Cẩm DIA - Cao NN - Liêu VAN - Dung DIA - Tuyến NN - Wứt TOAN - Liêng CD2 - Bưu TIN - Sơn NN - Giang CN - Mão SU - Lan TOAN - Thanh DIA - Nương TOAN - Trương SU - Mông VAN - Vinh NN - Hương. HOA - Hoài
2 NN - Như VAN - Yến LY - Việt NN - Dung. VAN - Quyên LY - X.Giang TOAN - N.Trang VAN - Thuyết TrNg - Trang TOAN - B.Hiền VAN - Dung SU - Lan NN - Wứt TOAN - Liêng DIA - Tuyến TIN - Sơn VAN - Thùy NN - Giang VAN - Bằng TOAN - Thanh DIA - Nương TOAN - Trương DIA - Cao VAN - Vinh SU - Chung HOA - Hoài
3 CD1 - Thanh DIA - Cẩm NN - Dung. CN - Mão TrNg - Dương GDKTPL - Bưu NN - Liêu VAN - Thuyết TOAN - B.Hiền TrNg - Trang SU - Mông NN - Hương. SU - Lan DIA - Nương VAN - Bằng TrNg - X.Giang VAN - Thùy NN - Giang TIN - Sơn VAN - Văn GDCD - Thuý NN - Nga CN - Sila TOAN - V.Hiền GDCD - Chung VAN - Vinh
4 VAN - Yến TrNg - Hoài TOAN - Liêng TrNg - Mão DIA - Cẩm CD1 - B.Hiền SU - Bưu CN - Sila CD2 - Thùy GDKTPL - Dũng NN - Giang TOAN - Trương CN - Việt TrNg - Wứt VAN - Bằng NN - Hương. SU - Mông TrNg - Liêu TOAN - Thanh GDCD - Thuý NN - Như DIA - Cao VAN - Dung NN - Nga VAN - Văn TOAN - V.Hiền
5 GDDP - Yến NN - Dung. CD1 - Liêng VAN - Quyên NN - Wứt TOAN - B.Hiền DIA - Tuyến CN - Sila NN - Liêu GDKTPL - Dũng CD2 - Trang SINH - Dương DIA - Nương GDKTPL - Thuý TrNg - X.Giang CD2 - Bưu CN - Mão TOAN - V.Hiền NN - Như SU - Lan TIN - Sơn DIA - Cao NN - Nga SU - Mông VAN - Văn NN - Hương.
T.4 1 VAN - Yến HOA - Hoài CN - Mão GDKTPL - Mông GDKTPL - Bưu NN - Wứt VAN - Diện DIA - Cẩm NN - Liêu CD1 - B.Hiền HOA - Phước SU - Lan VAN - Bằng TIN - Sơn NN - Nga TOAN - Liêng TIN - Cường CD3 - Tuyến TOAN - Thanh NN - Như SINH - Na GDCD - Thuý VAN - Dung TOAN - V.Hiền LY - X.Giang LY - Thuận
2 VAN - Yến CD3 - Hoài VAN - Thuyết LY - Sila NN - Wứt DIA - Cẩm VAN - Diện HOA - Thương GDKTPL - Bưu TOAN - B.Hiền HOA - Phước DIA - Tuyến GDKTPL - Thuý TIN - Sơn VAN - Bằng TOAN - Liêng TIN - Cường CN - Mão TOAN - Thanh NN - Như SU - Lan HOA - Chi VAN - Dung TOAN - V.Hiền CN - X.Giang CN - Thuận
3 CD3 - Thương LY - Việt VAN - Thuyết TrNg - Mão CN - Na VAN - Diện DIA - Tuyến NN - Liêu TOAN - B.Hiền VAN - Yến VAN - Dung CD3 - Phước TrNg - Wứt CD1 - Bằng SU - Bưu CN - Thuận TOAN - V.Hiền SU - Mông NN - Như DIA - Nương HOA - Chi NN - Nga LY - Sila VAN - Vinh TIN - Cường DIA - Cẩm
4 TrNg - Hoài CD2 - Việt TOAN - Liêng DIA - Cẩm LY - X.Giang TrNg - Na GDKTPL - Bưu CD1 - B.Hiền CN - Sila VAN - Yến TrNg - Phước LY - Thuận CD3 - Nương NN - Wứt GDKTPL - Thuý DIA - Tuyến SU - Mông TrNg - Liêu HOA - Chi TOAN - Thanh NN - Như SINH - Mão TIN - Sơn NN - Nga TOAN - VAN - Vinh
5                                     DIA - Nương HOA - Chi LY - Việt SU - Mông HOA - Thương TIN - Cường TOAN - TOAN - V.Hiền
T.5 1 HOA - Thương LY - Việt DIA - Cẩm SU - Chung CD1 - Liêng CN - Na VAN - Diện TIN - Cường CN - Sila DIA - Cao NN - Giang HOA - Phước TrNg - Wứt VAN - Bằng TOAN - H.Trang SU - Bưu DIA - Tuyến CD1 - V.Hiền SU - Lan VAN - Văn VAN - Công HOA - Chi TOAN - Trương NN - Nga NN - Hương. VAN - Vinh
2 HOA - Thương GDDP - Yến GDKTPL - Mông DIA - Cẩm GDKTPL - Bưu TrNg - Na CD2 - Diện TIN - Cường LY - Trang CD3 - Cao NN - Giang HOA - Phước CD2 - Lan TrNg - Wứt TOAN - H.Trang TOAN - Liêng DIA - Tuyến GDKTPL - Thuý DIA - Nương VAN - Văn VAN - Công LY - Việt TOAN - Trương NN - Nga NN - Hương. VAN - Vinh
3 CD2 - Phương. TIN - Trung DIA - Cẩm GDKTPL - Mông NN - Wứt CD2 - Diện LY - Sila CD2 - Thuyết TrNg - Trang CD2 - Yến CD3 - Phước VAN - Văn DIA - Nương TOAN - Liêng NN - Nga DIA - Tuyến TOAN - V.Hiền CD2 - Dung VAN - Bằng SINH - Na TOAN - H.Trang VAN - Công DIA - Cao GDCD - Thuý HOA - Hoài SU - Chung
4 TrNg - Hoài TIN - Trung TrNg - Hương. LY - Sila DIA - Cẩm CD3 - Bưu TrNg - Thương GDDP - Thuyết SU - Lan GDDP - Yến LY - Trang CD1 - Trương NN - Wứt CN - Phương. CN - Việt GDKTPL - Thuý TOAN - V.Hiền SU - Mông VAN - Bằng DIA - Nương HOA - Chi VAN - Công VAN - Dung DIA - Cao VAN - Văn SU - Chung
5                                     SINH - Na HOA - Chi SU - Lan TOAN - Trương NN - Nga LY - Sila SU - Chung NN - Hương.
T.6 1 TOAN - Thanh NN - Dung. GDKTPL - Mông VAN - Quyên TOAN - Liêng VAN - Diện CN - Na NN - Liêu GDKTPL - Bưu LY - Phương. TOAN - H.Trang VAN - Văn TOAN - N.Trang NN - Wứt DIA - Tuyến TrNg - X.Giang CD2 - Thùy TOAN - V.Hiền VAN - Bằng TIN - Sơn NN - Như NN - Nga TOAN - Trương HOA - Thương SINH - Dương NN - Hương.
2 SINH - Na NN - Dung. TOAN - Liêng GDDP - Quyên TrNg - Dương VAN - Diện GDKTPL - Bưu NN - Liêu DIA - Cao TOAN - B.Hiền TIN - Cường VAN - Văn TOAN - N.Trang NN - Wứt TIN - Sơn GDKTPL - Thuý VAN - Thùy TOAN - V.Hiền VAN - Bằng CN - Phương. NN - Như NN - Nga TOAN - Trương SU - Mông LY - X.Giang NN - Hương.
3 LY - Phương. TOAN - N.Trang VAN - Thuyết TOAN - Phương CD2 - Quyên NN - Wứt TrNg - Thương TOAN - B.Hiền CD3 - Cao CN - Sila TIN - Cường LY - Thuận VAN - Bằng GDKTPL - Thuý TIN - Sơn SU - Bưu NN - Giang DIA - Tuyến TOAN - Thanh NN - Như TOAN - H.Trang SU - Mông NN - Nga TOAN - V.Hiền VAN - Văn VAN - Vinh
4 NN - Như TOAN - N.Trang GDDP - Thuyết CD1 - Phương LY - X.Giang NN - Wứt LY - Sila TrNg - Thương VAN - Thùy DIA - Cao SINH - Dương CD2 - Thuận VAN - Bằng CN - Phương. SU - Bưu CD3 - Tuyến TrNg - Liêu NN - Giang GDCD - Thuý TOAN - Thanh TOAN - H.Trang TIN - Sơn SU - Mông VAN - Vinh VAN - Văn TOAN - V.Hiền
5                                                    
T.7 1 TOAN - Thanh TOAN - N.Trang CD3 - Chung CN - Mão TOAN - Liêng DIA - Cẩm CN - Na SU - Bưu VAN - Thùy NN - Liêu TOAN - H.Trang TOAN - Trương TIN - Sơn SU - Lan CD1 - Bằng NN - Hương. HOA - Phước VAN - Dung NN - Như LY - Phương. VAN - Công LY - Việt GDCD - Thuý LY - Sila HOA - Hoài TOAN - V.Hiền
2 TOAN - Thanh CD1 - N.Trang CN - Mão CD3 - Chung TOAN - Liêng CN - Na CD3 - Bưu TOAN - B.Hiền VAN - Thùy NN - Liêu TOAN - H.Trang TOAN - Trương TIN - Sơn VAN - Bằng GDKTPL - Thuý NN - Hương. CD3 - Tuyến VAN - Dung NN - Như SU - Lan VAN - Công CN - Việt HOA - Thương CN - Sila DIA - Cẩm TOAN - V.Hiền
3 SINH - Na TrNg - Hoài TrNg - Hương. VAN - Quyên CD3 - Chung SU - Bưu CD1 - N.Trang CD3 - Cẩm TOAN - B.Hiền SU - Lan TrNg - Phước SINH - Dương GDKTPL - Thuý VAN - Bằng CN - Việt VAN - Thùy TrNg - Liêu DIA - Tuyến LY - Phương. NN - Như TOAN - H.Trang TOAN - Trương LY - Sila HOA - Thương TOAN - LY - Thuận
4 LY - Phương. DIA - Cẩm SU - Chung CD2 - Quyên CN - Na GDKTPL - Bưu NN - Liêu TrNg - Thương CD1 - B.Hiền CN - Sila SINH - Dương TrNg - Phước CD1 - Bằng CD2 - Lan CD3 - Tuyến CD1 - Thùy CD1 - N.Trang GDKTPL - Thuý CN - Việt TOAN - Thanh TOAN - H.Trang VAN - Công VAN - Dung TOAN - V.Hiền TOAN - LY - Thuận
5                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 4.0 on 20-08-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn