Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 19/02/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8
T.2 1 CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
2 SHL - Thanh SHL - Hoài SHL - Thuyết SHL - Dung. SHL - Quyên SHL - Diện SHL - N.Trang SHL - Thương SHL - Trang SHL - Yến SHL - H.Trang SHL - Phước SHL - Lan SHL - Phương. SHL - Nga SHL - Thuận SHL - Mông SHL - Giang SHL - Như SHL - Văn SHL - Sơn SHL - Cao SHL - Dung SHL - Vinh SHL - X.Giang SHL - Dương
3 VAN - Yến DIA - Cẩm TOAN - Liêng NN - Dung. CD2 - Quyên VAN - Diện DIA - Tuyến HOA - Thương GDKTPL - Mông LY - Phương. VAN - Dung NN - Hương. NN - Wứt TIN - Sơn TOAN - H.Trang TrNg - X.Giang NN - Giang CN - Mão DIA - Nương VAN - Văn NN - Như NN - Nga TOAN - Trương DIA - Cao SINH - Dương TIN - Cường
4 TIN - Trung TrNg - Hoài TOAN - Liêng NN - Dung. LY - X.Giang DIA - Cẩm TOAN - N.Trang VAN - Thuyết NN - Liêu SU - Lan HOA - Phước NN - Hương. TrNg - Wứt CN - Phương. NN - Nga CD3 - Tuyến CD2 - Thùy TrNg - Trang VAN - Bằng TOAN - Thanh NN - Như SINH - Mão TOAN - Trương VAN - Vinh TIN - Cường LY - Thuận
5 TIN - Trung TOAN - N.Trang NN - Dung. VAN - Quyên TrNg - Dũng LY - X.Giang CD2 - Diện NN - Liêu CD2 - Thùy TrNg - Trang TrNg - Phước CD1 - Trương CD3 - Nương NN - Wứt CD1 - Bằng CN - Thuận CN - Mão SU - Lan TOAN - Thanh NN - Như TOAN - H.Trang DIA - Cao NN - Nga VAN - Vinh TIN - Cường NN - Hương.
T.3 1 HOA - Thương HOA - Hoài CN - Mão VAN - Quyên SU - Chung TOAN - B.Hiền NN - Liêu DIA - Cẩm SU - Bưu CN - Sila NN - Giang TOAN - Trương TOAN - N.Trang DIA - Nương VAN - Bằng TIN - Cường VAN - Thùy VAN - Dung TIN - Sơn SINH - Na CN - Việt SU - Mông DIA - Cao TOAN - V.Hiền TOAN - VAN - Vinh
2 SU - Chung HOA - Hoài GDKTPL - Mông DIA - Cẩm GDKTPL - Bưu TOAN - B.Hiền CD1 - N.Trang HOA - Thương DIA - Cao TrNg - Trang TOAN - H.Trang TOAN - Trương CN - Việt SU - Lan VAN - Bằng TIN - Cường VAN - Thùy VAN - Dung TIN - Sơn GDCD - Thuý DIA - Nương HOA - Chi CN - Sila TOAN - V.Hiền TOAN - VAN - Vinh
3 TrNg - Hoài SU - Chung NN - Dung. CN - Mão VAN - Quyên SU - Bưu CN - Na CD1 - B.Hiền CN - Sila NN - Liêu SU - Mông LY - Thuận TrNg - Wứt CD2 - Lan TIN - Sơn TrNg - X.Giang NN - Giang TrNg - Trang DIA - Nương TOAN - Thanh TOAN - H.Trang TOAN - Trương GDCD - Thuý HOA - Thương SINH - Dương DIA - Cẩm
4 SINH - Na NN - Dung. VAN - Thuyết TOAN - Phương NN - Wứt TrNg - X.Giang SU - Lan TIN - Cường TOAN - B.Hiền DIA - Cao CD2 - Trang SINH - Dương GDKTPL - Thuý CD1 - Bằng CN - Việt VAN - Thùy NN - Giang CD1 - V.Hiền TOAN - Thanh HOA - Chi TOAN - H.Trang TOAN - Trương VAN - Dung NN - Liêu GDCD - Chung LY - Thuận
5 TOAN - Thanh NN - Dung. VAN - Thuyết TOAN - Phương NN - Wứt DIA - Cẩm GDKTPL - Bưu CN - Sila TOAN - B.Hiền CD3 - Cao                 SINH - Na SU - Lan GDCD - Thuý LY - Việt TIN - Sơn SINH - Dương CN - X.Giang TOAN - V.Hiền
T.4 1 SINH - Na NN - Dung. DIA - Cẩm SU - Chung NN - Wứt TrNg - X.Giang TOAN - N.Trang NN - Liêu VAN - Thùy VAN - Yến HOA - Phước DIA - Tuyến VAN - Bằng TOAN - Liêng CN - Việt GDKTPL - Thuý CD1 - V.Hiền TIN - Cường TOAN - Thanh CN - Phương. TIN - Sơn DIA - Cao SU - Mông HOA - Thương NN - Hương. HOA - Hoài
2 LY - Phương. VAN - Yến SU - Chung GDKTPL - Mông CD1 - Liêng NN - Wứt TOAN - N.Trang TrNg - Thương VAN - Thùy GDKTPL - Thuý TrNg - Phước SINH - Dương VAN - Bằng CD3 - Nương DIA - Tuyến CD2 - Bưu TrNg - Trang TIN - Cường TOAN - Thanh SINH - Na TIN - Sơn NN - Nga VAN - Dung CN - Sila NN - Hương. HOA - Hoài
3 NN - Dung. CD3 - Hoài LY - Việt LY - Sila GDKTPL - Bưu NN - Wứt NN - Liêu DIA - Cẩm TrNg - Trang DIA - Cao TIN - Cường NN - Hương. DIA - Nương CN - Phương. TIN - Sơn DIA - Tuyến HOA - Phước GDKTPL - Thuý VAN - Bằng NN - Như HOA - Chi NN - Nga VAN - Dung SINH - Dương LY - X.Giang TOAN - V.Hiền
4 TOAN - Thanh TOAN - N.Trang CD1 - Liêng NN - Dung. DIA - Cẩm CN - Na LY - Sila TIN - Cường LY - Trang NN - Liêu SINH - Dương HOA - Phước NN - Wứt VAN - Bằng CD2 - Bưu CD1 - Thùy CD3 - Tuyến TOAN - V.Hiền HOA - Chi DIA - Nương NN - Như LY - Việt TIN - Sơn SU - Mông SU - Chung NN - Hương.
5                                     HOA - Chi LY - Phương. SINH - Na GDCD - Thuý LY - Sila NN - Liêu DIA - Cẩm SINH - Dương
T.5 1 VAN - Yến LY - Việt SU - Chung CN - Mão TOAN - Liêng VAN - Diện LY - Sila CD3 - Cẩm SU - Bưu SU - Lan VAN - Dung CD3 - Phước NN - Wứt DIA - Nương GDKTPL - Thuý NN - Hương. SU - Mông DIA - Tuyến LY - Phương. VAN - Văn VAN - Công NN - Nga HOA - Chi TIN - Cường VAN - Vinh TOAN - V.Hiền
2 VAN - Yến TrNg - Hoài TOAN - Liêng SU - Chung LY - X.Giang VAN - Diện SU - Lan NN - Liêu TOAN - B.Hiền LY - Phương. VAN - Dung SU - Mông DIA - Nương NN - Wứt NN - Nga DIA - Tuyến HOA - Phước NN - Giang NN - Như VAN - Văn LY - Việt HOA - Chi LY - Sila TIN - Cường VAN - Vinh DIA - Cẩm
3 CD3 - Thương TIN - Trung CN - Mão VAN - Quyên SU - Chung GDKTPL - Bưu VAN - Diện TOAN - B.Hiền NN - Liêu CD2 - Yến CD3 - Phước TOAN - Trương CD2 - Lan TrNg - Wứt TrNg - X.Giang GDKTPL - Thuý TOAN - V.Hiền CD2 - Dung NN - Như DIA - Nương HOA - Chi VAN - Công NN - Nga DIA - Cao NN - Hương. VAN - Vinh
4 LY - Phương. TIN - Trung TrNg - Hương. CD2 - Quyên TrNg - Dũng CD1 - B.Hiền GDKTPL - Bưu TrNg - Thương DIA - Cao NN - Liêu NN - Giang TrNg - Phước CN - Việt GDKTPL - Thuý TrNg - X.Giang TOAN - Liêng DIA - Tuyến CN - Mão SU - Lan NN - Như DIA - Nương VAN - Công TOAN - Trương LY - Sila DIA - Cẩm SU - Chung
5                                                    
T.6 1 HOA - Thương CD2 - Việt CD3 - Chung DIA - Cẩm VAN - Quyên CN - Na CD3 - Bưu VAN - Thuyết CN - Sila TOAN - B.Hiền TOAN - H.Trang HOA - Phước TOAN - N.Trang TrNg - Wứt GDKTPL - Thuý TOAN - Liêng TIN - Cường TOAN - V.Hiền VAN - Bằng TOAN - Thanh VAN - Công TIN - Sơn NN - Nga VAN - Vinh NN - Hương. LY - Thuận
2 SU - Chung DIA - Cẩm LY - Việt TrNg - Sila VAN - Quyên CD3 - Bưu CN - Na VAN - Thuyết TrNg - Trang TOAN - B.Hiền TOAN - H.Trang TrNg - Phước TOAN - N.Trang NN - Wứt CD3 - Tuyến TOAN - Liêng TIN - Cường GDKTPL - Thuý VAN - Bằng TOAN - Thanh VAN - Công TIN - Sơn NN - Nga VAN - Vinh TOAN - NN - Hương.
3 TOAN - Thanh TOAN - N.Trang DIA - Cẩm TOAN - Phương CN - Na NN - Wứt TrNg - Thương SU - Bưu CD1 - B.Hiền GDKTPL - Thuý TIN - Cường VAN - Văn TIN - Sơn TOAN - Liêng TOAN - H.Trang CN - Thuận TOAN - V.Hiền DIA - Tuyến NN - Như HOA - Chi LY - Việt VAN - Công DIA - Cao LY - Sila TOAN - GDCD - Chung
4 CD1 - Thanh CD1 - N.Trang VAN - Thuyết CD1 - Phương DIA - Cẩm TOAN - B.Hiền TrNg - Thương SU - Bưu CD3 - Cao CN - Sila LY - Trang VAN - Văn VAN - Bằng TIN - Sơn NN - Nga NN - Hương. TOAN - V.Hiền CD3 - Tuyến SINH - Na NN - Như TOAN - H.Trang CN - Việt HOA - Chi GDCD - Thuý VAN - Vinh TIN - Cường
5                                                    
T.7 1 CD2 - Phương. SU - Chung TrNg - Hương. TrNg - Sila TOAN - Liêng LY - X.Giang VAN - Diện TOAN - B.Hiền GDKTPL - Mông VAN - Yến NN - Giang CD2 - Thuận GDKTPL - Thuý VAN - Bằng SU - Bưu VAN - Thùy DIA - Tuyến VAN - Dung CN - Việt TIN - Sơn SU - Lan TOAN - Trương SINH - Mão NN - Liêu HOA - Hoài TOAN - V.Hiền
2 NN - Dung. LY - Việt GDKTPL - Mông CD3 - Chung TOAN - Liêng GDKTPL - Bưu VAN - Diện TOAN - B.Hiền LY - Trang VAN - Yến SINH - Dương LY - Thuận SU - Lan VAN - Bằng DIA - Tuyến VAN - Thùy CN - Mão TOAN - V.Hiền GDCD - Thuý TIN - Sơn SINH - Na TOAN - Trương VAN - Dung NN - Liêu HOA - Hoài NN - Hương.
3 NN - Dung. VAN - Yến CD2 - Thuyết GDKTPL - Mông CD3 - Chung CD2 - Diện NN - Liêu CN - Sila VAN - Thùy TOAN - B.Hiền CD1 - H.Trang DIA - Tuyến TIN - Sơn TOAN - Liêng VAN - Bằng SU - Bưu TrNg - Trang NN - Giang LY - Phương. VAN - Văn NN - Như VAN - Công SINH - Mão TOAN - V.Hiền LY - X.Giang SINH - Dương
4 TrNg - Hoài VAN - Yến NN - Dung. LY - Sila CN - Na SU - Bưu DIA - Tuyến CD2 - Thuyết NN - Liêu CD1 - B.Hiền LY - Trang VAN - Văn CD1 - Bằng GDKTPL - Thuý TOAN - H.Trang NN - Hương. VAN - Thùy NN - Giang NN - Như LY - Phương. VAN - Công SINH - Mão TOAN - Trương TOAN - V.Hiền LY - X.Giang CN - Thuận
5                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 4.0 on 18-02-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn