Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 27/03/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), GDQP(1), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(3) 26
10A2 Vật lý(2), Sinh học(2), Địa lí(2), Hóa học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), GDQP(1), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(3) 26
10A3 Công Nghệ(2), Địa lí(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), GDQP(1), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(3) 26
10A4 Công Nghệ(2), Địa lí(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), GDQP(1), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(3) 26
10A5 Công Nghệ(2), Địa lí(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), GDQP(1), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(3) 26
10A6 Công Nghệ(2), Địa lí(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), GDQP(1), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(3) 26
10A7 Công Nghệ(2), Địa lí(2), Hóa học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), GDQP(1), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(3) 26
10A8 Công Nghệ(2), Địa lí(2), Hóa học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), GDQP(1), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(3) 26
10A9 Công Nghệ(2), Địa lí(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), GDQP(1), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(3) 26
11A1 Công Nghệ(2), Vật lý(3), Sinh học(1), Địa lí(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), Tin học(2), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
11A2 Công Nghệ(2), Vật lý(3), Sinh học(1), Địa lí(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), Tin học(2), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
11A3 Công Nghệ(2), Vật lý(3), Sinh học(1), Địa lí(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), Tin học(2), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
11A4 Công Nghệ(2), Vật lý(3), Sinh học(1), Địa lí(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), Tin học(2), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
11A5 Công Nghệ(2), Vật lý(3), Sinh học(1), Địa lí(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), Tin học(2), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
11A6 Công Nghệ(2), Vật lý(3), Sinh học(1), Địa lí(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), Tin học(2), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
11A7 Công Nghệ(2), Vật lý(3), Sinh học(1), Địa lí(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), Tin học(2), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
11A8 Công Nghệ(2), Vật lý(3), Sinh học(1), Địa lí(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), Tin học(2), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
12A1 Vật lý(2), Sinh học(2), Địa lí(3), Hóa học(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(1), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
12A2 Vật lý(2), Sinh học(2), Địa lí(3), Hóa học(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(1), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
12A3 Vật lý(2), Sinh học(2), Địa lí(3), Hóa học(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(1), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
12A4 Vật lý(2), Sinh học(2), Địa lí(3), Hóa học(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(1), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
12A5 Vật lý(2), Sinh học(2), Địa lí(3), Hóa học(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(1), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
12A6 Vật lý(2), Sinh học(2), Địa lí(3), Hóa học(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(1), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
12A7 Vật lý(3), Sinh học(3), Địa lí(1), Hóa học(3), Tiếng Anh(4), Tin học(1), Toán(6), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
12A8 Vật lý(2), Sinh học(2), Địa lí(3), Hóa học(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Tin học(1), Toán(4), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26
12A9 Vật lý(3), Sinh học(3), Địa lí(1), Hóa học(3), Tiếng Anh(4), Tin học(1), Toán(6), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1) 26

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.0 on 23-03-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn