BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Vật lý(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2) | 11 |
10A2 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2) | 9 |
10A3 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2) | 9 |
10A4 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2) | 9 |
10A5 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2) | 10 |
10A6 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2) | 9 |
10A7 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2) | 9 |
10A8 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2) | 9 |
10A9 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2) | 9 |
11A1 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 10 |
11A2 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 10 |
11A3 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 10 |
11A4 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 10 |
11A5 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 10 |
11A6 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 10 |
11A7 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 10 |
11A8 | Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 10 |
12A1 | Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
12A2 | Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
12A3 | Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
12A4 | Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
12A5 | Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
12A6 | Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
12A7 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 17 |
12A8 | Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 |
12A9 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 17 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 3.0 on 23-03-2023 |