Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 27/03/2023

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9
T.2 1 CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
2 SHL - H.Trang SHL - Phước SHL - Sơn SHL - Cẩm SHL - Nga SHL - Thuận SHL - Mông SHL - Diện SHL - Giang SHL - Như SHL - Văn SHL - Thuyết SHL - Phương. SHL - Quyên SHL - Nương SHL - Yến SHL - Na SHL - Cao SHL - Dung SHL - Thương SHL - Vinh SHL - N.Trang SHL - Thanh SHL - X.Giang SHL - Dương SHL - Trang
3 GDDP - Quyên GDDP - Thuyết DIA - Tuyến SU - Chung NN - Nga VAN - Thùy GDDP - Diện TOAN - H.Trang SU - Mông TOAN - Liêng DIA - Cẩm NN - Liêu VAN - Yến TIN - Sơn HOA - Thương TIN - Cường NN - Wứt GDCD - Thuý DIA - Cao VAN - Bằng TOAN - Thanh TOAN - N.Trang DIA - Nương LY - X.Giang NN - Dung. SINH - Dương
4 CD2 - Trang TOAN - Trương SU - Chung VAN - Văn CD1 - Dung GDDP - Diện SU - Mông HOA - Hoài GDDP - Thùy NN - Như TOAN - Liêng DIA - Cẩm SU - Lan SINH - Mão NN - Hương. HOA - Phước LY - Thuận GDCD - Thuý DIA - Cao VAN - Bằng HOA - Chi VAN - Vinh DIA - Nương SINH - Dương NN - Dung. HOA - Thương
5 HOA - Phước SINH - Dương TrNg - Tuyến CN - X.Giang CD2 - Lan NN - Wứt GDDP - Diện GDDP - Thùy CN - Mão GDCD - Thuý TOAN - Liêng HOA - Hoài NN - Liêu CN - Phương. VAN - Thuyết NN - Hương. SINH - Na LY - Trang TIN - Cường TIN - Sơn DIA - Nương NN - Như TOAN - Thanh VAN - Bằng HOA - Chi VAN - Dung
T.3 1 TOAN - H.Trang HOA - Phước GDQP - Tinh TIN - Sơn GDKTPL - Thuý CN - Thuận HOA - Hoài DIA - Tuyến VAN - Diện CN - Sila TOAN - Liêng TIN - Cường GDCD - Bưu NN - Wứt TOAN - B.Hiền NN - Hương. VAN - Quyên SU - Lan GDCD - Mông DIA - Nương NN - Như VAN - Vinh HOA - Chi TOAN - N.Trang TOAN - V.Hiền SINH - Dương
2 TOAN - H.Trang DIA - Cẩm CN - Thuận NN - Wứt GDDP - Quyên VAN - Thùy GDQP - Tinh HOA - Hoài VAN - Diện LY - Phương. VAN - Văn TIN - Cường DIA - Nhất LY - Sila TOAN - B.Hiền NN - Hương. HOA - Phước SU - Lan GDCD - Mông GDCD - Thuý NN - Như VAN - Vinh TIN - Sơn TOAN - N.Trang VAN - Công LY - Trang
3 LY - Trang LY - Thuận DIA - Tuyến TOAN - V.Hiền SU - Lan CD1 - Thùy NN - Hương. SU - Bưu SU - Mông TIN - Sơn VAN - Văn HOA - Hoài TOAN - Liêng VAN - Quyên HOA - Thương LY - Việt DIA - Nhất TOAN - Trương HOA - Chi GDCD - Thuý VAN - Vinh SINH - Dương NN - Như VAN - Bằng VAN - Công TIN - Cường
4 TrNg - Trang SU - Bưu VAN - Văn DIA - Cẩm DIA - Tuyến GDDP - Diện TOAN - B.Hiền TOAN - H.Trang GDDP - Thùy SU - Lan LY - Sila TOAN - Liêng LY - Phương. TIN - Sơn CN - Việt DIA - Nương TOAN - Phương HOA - Chi TOAN - V.Hiền HOA - Thương TOAN - Thanh TOAN - N.Trang SINH - Na VAN - Bằng SINH - Dương TOAN -
5 GDDP - Quyên CD2 - Thuận VAN - Văn GDDP - Bằng TIN - Cường GDKTPL - Thuý GDDP - Diện TOAN - H.Trang CD1 - V.Hiền HOA - Thương CN - Sila TOAN - Liêng HOA - Hoài TOAN - B.Hiền SINH - Na GDCD - Bưu TOAN - Phương VAN - Công LY - Trang TOAN - Trương TOAN - Thanh HOA - Chi LY - Việt DIA - Tuyến SINH - Dương TOAN -
T.4 1 NN - Giang SU - Bưu TOAN - Thanh TOAN - V.Hiền VAN - Dung DIA - Tuyến HOA - Hoài GDQP - Tinh CD2 - Diện VAN - Bằng LY - Sila SINH - Mão CN - Phương. VAN - Quyên TIN - Sơn VAN - Yến TIN - Cường VAN - Công SINH - Na NN - Nga DIA - Nương GDCD - Mông GDCD - Thuý TOAN - N.Trang HOA - Chi TOAN -
2 SU - Chung TrNg - Tuyến TOAN - Thanh TOAN - V.Hiền VAN - Dung TOAN - N.Trang CD2 - Thùy CD1 - H.Trang TrNg - Diện VAN - Bằng NN - Liêu CN - Sila SINH - Mão VAN - Quyên TIN - Sơn VAN - Yến CN - Phương. VAN - Công HOA - Chi SINH - Na LY - Việt GDCD - Mông GDCD - Thuý NN - Nga NN - Dung. TOAN -
3 TIN - Trung NN - Giang SU - Chung TrNg - Thùy SU - Lan TOAN - N.Trang DIA - Tuyến CN - Mão GDQP - Tinh CN - Sila NN - Liêu GDCD - Bưu TIN - Cường HOA - Hoài VAN - Thuyết LY - Việt CN - Phương. DIA - Cao VAN - Dung DIA - Nương TOAN - Thanh NN - Như HOA - Chi VAN - Bằng VAN - Công HOA - Thương
4 TIN - Trung VAN - Yến NN - Dung. GDKTPL - Thuý TOAN - H.Trang SU - Lan TrNg - Thùy VAN - Diện NN - Giang NN - Như TIN - Sơn VAN - Thuyết NN - Liêu CN - Phương. LY - Việt SU - Bưu VAN - Quyên SINH - Na VAN - Dung DIA - Nương GDCD - Mông DIA - Cao VAN - Công TIN - Cường TOAN - V.Hiền DIA - Tuyến
5 CD1 - H.Trang VAN - Yến GDKTPL - Thuý CD2 - Chung TrNg - Thùy CD2 - Lan DIA - Tuyến VAN - Diện CN - Mão NN - Như CN - Sila VAN - Thuyết NN - Liêu GDCD - Bưu CN - Việt SINH - Na VAN - Quyên HOA - Chi DIA - Cao VAN - Bằng GDCD - Mông TIN - Sơn TOAN - Thanh HOA - Thương TIN - Cường NN - Dung.
T.5 1 GDDP - Quyên GDQP - Tinh NN - Dung. GDKTPL - Thuý CN - X.Giang TOAN - N.Trang NN - Hương. TIN - Sơn DIA - Cẩm SINH - Mão HOA - Phước TOAN - Liêng LY - Phương. NN - Wứt DIA - Nương TOAN - B.Hiền TIN - Cường DIA - Cao SU - Mông SU - Lan LY - Việt NN - Như TOAN - Thanh NN - Nga VAN - Công SINH - Dương
2 SINH - Dương TOAN - Trương NN - Dung. GDQP - Tinh GDKTPL - Thuý TIN - Cường NN - Hương. TIN - Sơn GDDP - Thùy NN - Như NN - Liêu TOAN - Liêng CN - Phương. DIA - Cẩm LY - Việt TOAN - B.Hiền VAN - Quyên VAN - Công SU - Mông SU - Lan DIA - Nương DIA - Cao TOAN - Thanh LY - X.Giang TOAN - V.Hiền LY - Trang
3 TOAN - H.Trang TOAN - Trương TOAN - Thanh SU - Chung GDQP - Tinh NN - Wứt VAN - Thùy CN - Mão TIN - Trung LY - Phương. LY - Sila SU - Lan TOAN - Liêng VAN - Quyên NN - Hương. HOA - Phước LY - Thuận TIN - Cường TOAN - V.Hiền NN - Nga SINH - Na TOAN - N.Trang VAN - Công SINH - Dương LY - X.Giang NN - Dung.
4 LY - Trang HOA - Phước CD2 - Chung TIN - Sơn TOAN - H.Trang CN - Thuận CN - Mão GDDP - Thùy TIN - Trung VAN - Bằng GDCD - Thuý LY - Sila NN - Liêu TOAN - B.Hiền VAN - Thuyết VAN - Yến NN - Wứt NN - Nga TOAN - V.Hiền SINH - Na SU - Mông LY - Việt DIA - Nương TOAN - N.Trang DIA - Cao VAN - Dung
5 SU - Chung DIA - Cẩm CN - Thuận GDDP - Bằng TOAN - H.Trang SU - Lan TOAN - B.Hiền NN - Hương. GDKTPL - Thuý TOAN - Liêng TIN - Sơn NN - Liêu VAN - Yến LY - Sila VAN - Thuyết CN - Việt NN - Wứt NN - Nga LY - Trang TOAN - Trương SU - Mông SINH - Dương SINH - Na TOAN - N.Trang DIA - Cao VAN - Dung
T.6 1 SINH - Dương CD1 - Trương GDDP - Thuyết CN - X.Giang DIA - Tuyến GDKTPL - Thuý TIN - Cường SU - Bưu NN - Giang DIA - Cẩm VAN - Văn LY - Sila TOAN - Liêng NN - Wứt LY - Việt TOAN - B.Hiền HOA - Phước DIA - Cao NN - Dung. HOA - Thương HOA - Chi VAN - Vinh SU - Lan NN - Nga TOAN - V.Hiền VAN - Dung
2 NN - Giang SINH - Dương GDKTPL - Thuý CD1 - Văn GDDP - Quyên NN - Wứt TIN - Cường DIA - Tuyến DIA - Cẩm LY - Phương. HOA - Phước VAN - Thuyết TOAN - Liêng SU - Bưu TOAN - B.Hiền NN - Hương. TOAN - Phương TOAN - Trương VAN - Dung LY - X.Giang VAN - Vinh HOA - Chi SU - Lan HOA - Thương DIA - Cao LY - Trang
3 HOA - Phước NN - Giang CD1 - Văn DIA - Cẩm GDDP - Quyên DIA - Tuyến TOAN - B.Hiền NN - Hương. TOAN - V.Hiền HOA - Thương SU - Lan VAN - Thuyết LY - Phương. LY - Sila GDCD - Bưu TIN - Cường TOAN - Phương LY - Trang VAN - Dung NN - Nga VAN - Vinh DIA - Cao LY - Việt SINH - Dương LY - X.Giang NN - Dung.
4                                                    
5                                                    
T.7 1 NN - Giang GDDP - Thuyết TIN - Sơn NN - Wứt NN - Nga GDQP - Tinh CD1 - N.Trang TrNg - Diện TOAN - V.Hiền TOAN - Liêng SINH - Mão NN - Liêu HOA - Hoài TOAN - B.Hiền NN - Hương. VAN - Yến SU - Bưu TOAN - Trương SINH - Na LY - X.Giang VAN - Vinh SU - Mông VAN - Công HOA - Thương GDCD - Thuý TOAN -
2 GDQP - Tinh GDDP - Thuyết TIN - Sơn NN - Wứt NN - Nga TIN - Cường VAN - Thùy CD2 - Diện TOAN - V.Hiền TOAN - Liêng VAN - Văn NN - Liêu VAN - Yến TOAN - B.Hiền NN - Hương. LY - Việt GDCD - Bưu TOAN - Trương NN - Dung. VAN - Bằng NN - Như SU - Mông VAN - Công LY - X.Giang GDCD - Thuý TOAN -
3 VAN - Vinh LY - Thuận GDDP - Thuyết VAN - Văn TIN - Cường TrNg - Thùy CN - Mão NN - Hương. NN - Giang VAN - Bằng TOAN - Liêng LY - Sila VAN - Yến HOA - Hoài TOAN - B.Hiền CN - Việt NN - Wứt SINH - Na NN - Dung. TOAN - Trương TIN - Sơn TOAN - N.Trang NN - Như NN - Nga SU - Lan HOA - Thương
4 VAN - Vinh NN - Giang GDDP - Thuyết GDDP - Bằng CN - X.Giang GDDP - Diện SU - Mông GDDP - Thùy GDKTPL - Thuý TIN - Sơn NN - Liêu CN - Sila TIN - Cường NN - Wứt SU - Bưu TOAN - B.Hiền LY - Thuận NN - Nga TOAN - V.Hiền TOAN - Trương SINH - Na LY - Việt NN - Như TOAN - N.Trang SU - Lan NN - Dung.
5                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 3.0 on 23-03-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn