BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thuận | Công Nghệ | 10A3(2), 10A6(2) | 11 | 11 | Vật lý | 10A2(2), 11A8(3) | Sinh hoạt | 10A6(1) | Chuyên đề 2 | 10A2(1) |
Huỳnh Lê Thùy Trang | Vật lý | 10A1(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A9(3) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 12A9(1) | Chuyên đề 2 | 10A1(1) | HĐ trải nghiệm | 10A1(1) |
Y Sila Byă | Công Nghệ | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2) | 15 | 15 | Vật lý | 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3) |
Bùi Quốc Việt | Công Nghệ | 11A6(2), 11A7(2) | 16 | 16 | Vật lý | 11A6(3), 11A7(3), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) |
Phạm Xuân Giang | Công Nghệ | 10A4(2), 10A5(2) | 12 | 12 | Vật lý | 12A3(2), 12A7(3), 12A8(2) | Sinh hoạt | 12A7(1) |
Đặng Văn Phương | Công Nghệ | 11A4(2), 11A5(2), 11A8(2) | 13 | 13 | Vật lý | 11A1(3), 11A4(3) | Sinh hoạt | 11A4(1) |
Hoàng Viết Trương | Toán | 10A2(3), 12A1(4), 12A3(4) | 12 | 12 | Chuyên đề 1 | 10A2(1) |
Lương Anh Phương | Toán | 11A8(4) | 4 | 4 |
Y Liêng Cil | Toán | 11A1(4), 11A2(4), 11A3(4), 11A4(4) | 16 | 16 |
Bùi Thị Hiền | Toán | 10A7(3), 11A5(4), 11A6(4), 11A7(4) | 16 | 16 | Chuyên đề 1 | 10A7(1) |
Nguyễn Văn Hiền | Toán | 10A4(3), 10A9(3), 12A2(4), 12A8(4) | 15 | 15 | Chuyên đề 1 | 10A9(1) |
Hoàng Mỹ Lê | Toán | 12A9(6) | 6 | 6 |
Ngọc Thị Trang | Toán | 10A6(3), 12A5(4), 12A7(6) | 14 | 14 | Sinh hoạt | 12A5(1) |
Đinh Thị Huyền Trang | Toán | 10A1(3), 10A5(3), 10A8(3) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 10A1(1) | Chuyên đề 1 | 10A1(1), 10A8(1) |
Nguyễn Đức Thanh | Toán | 10A3(3), 12A4(4), 12A6(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 12A6(1) |
Nguyễn Thị Mỹ Dương | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2), 12A5(2), 12A7(3), 12A8(2), 12A9(3) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 12A8(1) |
Nông Xuân Mão | Công Nghệ | 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2) | 11 | 11 | Sinh học | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1) |
Nguyễn Thị Lê Na | Sinh học | 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A6(2) | 14 | 14 | Sinh hoạt | 11A8(1) |
Mai Thị Chi | Hóa học | 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A8(2) | 12 | 12 |
Phan Thanh Hoài | Hóa học | 10A7(2), 10A8(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2) | 10 | 10 |
Lương Nguyên Phước | Hóa học | 10A1(2), 10A2(2), 11A2(2), 11A7(2), 11A8(2) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 10A2(1) |
Trần Thị Thương Thương | Hóa học | 11A1(2), 11A6(2), 12A3(2), 12A7(3), 12A9(3) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 12A3(1) |
Trần Vĩnh Trung | Tin học | 10A1(2), 10A9(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Mạnh Cường | Tin học | 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) | 19 | 19 |
Hồ Anh Sơn | Tin học | 10A3(2), 10A4(2), 10A8(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1) | 19 | 19 | Sinh hoạt | 10A3(1) |
Trần Văn Công | Ngữ văn | 12A1(4), 12A6(4), 12A8(4) | 12 | 12 |
Trần Quang Vinh | Ngữ văn | 10A1(3), 12A4(4), 12A5(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 12A4(1) |
Hoàng Thị Diện | Ngữ văn | 10A8(3), 10A9(3) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 10A8(1) | Chuyên đề 2 | 10A8(1), 10A9(1) | HĐ trải nghiệm | 10A8(1), 10A9(1) |
Nguyễn Văn Bằng | Ngữ văn | 11A1(4), 12A3(4), 12A7(4) | 12 | 12 |
Trịnh Thị Dung | Ngữ văn | 10A5(3), 12A2(4), 12A9(4) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 12A2(1) | Chuyên đề 1 | 10A5(1) |
Knul H'Thuyết | Ngữ văn | 11A3(4), 11A6(4) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 11A3(1) |
Lê Thị Quyên | Ngữ văn | 11A5(4), 11A8(4) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 11A5(1) |
Bùi Tấn Văn | Ngữ văn | 10A3(3), 10A4(3), 11A2(4) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 11A2(1) | Chuyên đề 1 | 10A3(1), 10A4(1) |
Doãn Thị Yến | Ngữ văn | 10A2(3), 11A4(4), 11A7(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 11A7(1) |
Lại Thị Biên Thùy | Ngữ văn | 10A6(3), 10A7(3) | 12 | 12 | Chuyên đề 1 | 10A6(1) | Chuyên đề 2 | 10A7(1) | HĐ trải nghiệm | 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) |
Phạm Văn Chung | Lịch sử | 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2) | 8 | 8 | Chuyên đề 2 | 10A3(1), 10A4(1) |
Nông Kim Bưu | GDCD | 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1) | 14 | 14 | Lịch sử | 10A2(2), 10A8(2), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1) |
Hồ Thị Lan | Lịch sử | 10A5(2), 10A6(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 12A1(2), 12A3(2), 12A6(2), 12A8(2) | 18 | 18 | Chuyên đề 2 | 10A5(1), 10A6(1) |
Đặng Thị Mông | GDCD | 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2) | 17 | 17 | Lịch sử | 10A7(2), 10A9(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2) | Sinh hoạt | 10A7(1) |
Chu Thị Thuý | GDCD | 11A1(1), 11A2(1), 12A1(2), 12A3(2), 12A6(2), 12A8(2) | 20 | 20 | Giáo dục KT&PL | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A9(2) |
Lê Văn Nhất | Địa lí | 11A4(1), 11A8(1) | 2 | 2 |
Hoàng Thị Cao | Địa lí | 12A1(3), 12A2(3), 12A5(3), 12A8(3) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 12A1(1) |
Trần Thị Minh Cẩm | Địa lí | 10A2(2), 10A4(2), 10A9(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A5(1) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 10A4(1) |
Phạm Ngọc Tuyến | Địa lí | 10A3(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 12A7(1), 12A9(1) | 14 | 14 | HĐ trải nghiệm | 10A2(1), 10A3(1) |
Lý Thị Nương | Địa lí | 11A6(1), 11A7(1), 12A3(3), 12A4(3), 12A6(3) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 11A6(1) |
Nguyễn Phụng Vân Giang | Tiếng Anh | 10A1(3), 10A2(3), 10A9(3) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 10A9(1) |
Huỳnh Thị Kim Dung | Tiếng Anh | 10A3(3), 12A2(3), 12A8(3), 12A9(4) | 13 | 13 |
Hoàng Thị Hương | Tiếng Anh | 10A7(3), 10A8(3), 11A6(4), 11A7(4) | 14 | 14 |
Y Liêu Buôn Yă | Tiếng Anh | 11A2(4), 11A3(4), 11A4(4) | 12 | 12 |
Y Wưt Niê | Tiếng Anh | 10A4(3), 10A6(3), 11A5(4), 11A8(4) | 14 | 14 |
Hoàng Thị Như | Tiếng Anh | 11A1(4), 12A4(3), 12A5(3), 12A6(3) | 14 | 14 | Sinh hoạt | 11A1(1) |
Nông Thị Nga | Tiếng Anh | 10A5(3), 12A1(3), 12A3(3), 12A7(4) | 14 | 14 | Sinh hoạt | 10A5(1) |
Trần Kim Phượng | 0 | 0 | ||
Đào Văn Mạnh | 0 | 0 | ||
Trần Quang Tuyên | 0 | 0 | ||
Phạm Hành Tinh | GDQP | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1) | 9 | 9 |
Phạm Hoàng Thương | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 3.0 on 05-04-2023 |