Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 10/04/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thuận 0 0
Huỳnh Lê Thùy Trang Vật lý 10A1(2), 12A9(2) 4 4
Y Sila Byă 0 0
Bùi Quốc Việt 0 0
Phạm Xuân Giang Vật lý 12A7(2) 2 2
Đặng Văn Phương 0 0
Hoàng Viết Trương Toán 10A2(3), 12A1(3), 12A3(3) 9 9
Lương Anh Phương Toán 11A8(3) 3 3
Y Liêng Cil Toán 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A4(3) 12 12
Bùi Thị Hiền Toán 10A7(3), 11A5(3), 11A6(3), 11A7(3) 12 12
Nguyễn Văn Hiền Toán 10A4(3), 10A9(3), 12A2(3), 12A8(3) 12 12
Hoàng Mỹ Lê Toán 12A9(3) 3 3
Ngọc Thị Trang Toán 10A6(3), 12A5(3), 12A7(3) 9 9
Đinh Thị Huyền Trang Toán 10A1(3), 10A5(3), 10A8(3) 9 9
Nguyễn Đức Thanh Toán 10A3(3), 12A4(3), 12A6(3) 9 9
Nguyễn Thị Mỹ Dương Sinh học 12A7(2), 12A9(2) 4 4
Nông Xuân Mão 0 0
Nguyễn Thị Lê Na 0 0
Mai Thị Chi 0 0
Phan Thanh Hoài 0 0
Lương Nguyên Phước 0 0
Trần Thị Thương Thương Hóa học 12A7(2), 12A9(2) 4 4
Trần Vĩnh Trung 0 0
Nguyễn Mạnh Cường 0 0
Hồ Anh Sơn 0 0
Trần Văn Công Ngữ văn 12A1(3), 12A6(3), 12A8(3) 9 9
Trần Quang Vinh Ngữ văn 10A1(2), 12A4(3), 12A5(3) 8 8
Hoàng Thị Diện Ngữ văn 10A8(2), 10A9(2) 4 4
Nguyễn Văn Bằng Ngữ văn 11A1(2), 12A3(3), 12A7(3) 8 8
Trịnh Thị Dung Ngữ văn 10A5(3), 12A2(3), 12A9(3) 9 9
Knul H'Thuyết Ngữ văn 11A3(2), 11A6(2) 4 4
Lê Thị Quyên Ngữ văn 11A5(2), 11A8(2) 4 4
Bùi Tấn Văn Ngữ văn 10A3(2), 10A4(2), 11A2(2) 6 6
Doãn Thị Yến Ngữ văn 10A2(2), 11A4(2), 11A7(2) 6 6
Lại Thị Biên Thùy Ngữ văn 10A6(2), 10A7(2) 4 4
Phạm Văn Chung 0 0
Nông Kim Bưu 0 0
Hồ Thị Lan 0 0
Đặng Thị Mông 0 0
Chu Thị Thuý 0 0
Lê Văn Nhất 0 0
Hoàng Thị Cao Địa lí 12A1(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A8(2) 8 8
Trần Thị Minh Cẩm GD địa phương 10A4(4), 10A5(4), 10A6(4) 12 12
Phạm Ngọc Tuyến GD địa phương 10A7(4), 10A8(4), 10A9(4) 12 12
Lý Thị Nương Địa lí 12A3(2), 12A4(2), 12A6(2) 18 18
GD địa phương 10A1(4), 10A2(4), 10A3(4)
Nguyễn Phụng Vân Giang Tiếng Anh 10A1(2), 10A2(2), 10A9(2) 6 6
Huỳnh Thị Kim Dung Tiếng Anh 10A3(2), 12A2(2), 12A8(2), 12A9(2) 8 8
Hoàng Thị Hương Tiếng Anh 10A7(2), 10A8(2), 11A6(2), 11A7(2) 8 8
Y Liêu Buôn Yă Tiếng Anh 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2) 6 6
Y Wưt Niê Tiếng Anh 10A4(2), 10A6(2), 11A5(2), 11A8(2) 8 8
Hoàng Thị Như Tiếng Anh 11A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 8 8
Nông Thị Nga Tiếng Anh 10A5(2), 12A1(2), 12A3(2), 12A7(2) 8 8
Trần Kim Phượng Thể dục 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 15 15
GDQP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1)
Đào Văn Mạnh Thể dục 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 14 14
Trần Quang Tuyên Thể dục 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A8(2) 12 12
Phạm Hành Tinh GDQP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1) 8 8
Phạm Hoàng Thương Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) 20 20

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.0 on 05-04-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn