Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 20/05/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thuận Vật lý 12A8(2) 2 2
Huỳnh Lê Thùy Trang 0 0
Y Sila Byă 0 0
Bùi Quốc Việt 0 0
Phạm Xuân Giang Vật lý 12A7(2) 2 2
Đặng Văn Phương 0 0
Hoàng Viết Trương Toán 11A2(3), 12A4(3), 12A5(3) 9 9
Lương Anh Phương Toán 10A4(3) 3 3
Y Liêng Cil Toán 10A3(3), 10A5(3), 11A4(3), 11A6(3) 12 12
Bùi Thị Hiền Toán 10A6(3), 10A8(3), 10A9(3), 10A10(3) 12 12
Nguyễn Văn Hiền Toán 11A7(3), 11A8(3), 12A6(3), 12A8(3) 12 12
Hoàng Mỹ Lê Toán 12A7(3) 3 3
Ngọc Thị Trang Toán 10A2(3), 10A7(3), 11A3(3) 9 9
Đinh Thị Huyền Trang Toán 11A1(3), 11A5(3), 12A3(3) 9 9
Nguyễn Đức Thanh Toán 10A1(3), 12A1(3), 12A2(3) 9 9
Nguyễn Thị Mỹ Dương Sinh học 12A7(2), 12A8(2) 4 4
Nông Xuân Mão 0 0
Nguyễn Thị Lê Na 0 0
Mai Thị Chi 0 0
Phan Thanh Hoài Hóa học 12A7(2), 12A8(2) 4 4
Lương Nguyên Phước 0 0
Trần Thị Thương Thương 0 0
Trần Vĩnh Trung 0 0
Nguyễn Mạnh Cường 0 0
Hồ Anh Sơn 0 0
Trần Văn Công Ngữ văn 12A3(3), 12A4(3) 14 14
GD địa phương 11A8(8)
Trần Quang Vinh Ngữ văn 12A6(3), 12A7(2), 12A8(2) 15 15
GD địa phương 11A7(8)
Hoàng Thị Diện Ngữ văn 10A6(3), 10A7(3) 14 14
GD địa phương 11A6(8)
Nguyễn Văn Bằng Ngữ văn 11A3(3), 11A4(3), 11A5(3), 12A1(3) 12 12
Trịnh Thị Dung Ngữ văn 11A1(3), 11A8(3), 12A5(3) 9 9
Knul H'Thuyết Ngữ văn 10A3(3), 10A8(3) 14 14
GD địa phương 11A5(8)
Lê Thị Quyên Ngữ văn 10A4(3), 10A5(3) 14 14
GD địa phương 11A4(8)
Bùi Tấn Văn Ngữ văn 11A2(3), 12A2(3) 14 14
GD địa phương 11A3(8)
Doãn Thị Yến Ngữ văn 10A1(3), 10A2(3), 10A10(3) 17 17
GD địa phương 11A2(8)
Lại Thị Biên Thùy Ngữ văn 10A9(3), 11A6(3), 11A7(3) 17 17
GD địa phương 11A1(8)
Lê Anh Dũng 0 0
Phạm Văn Chung 0 0
Nông Kim Bưu 0 0
Hồ Thị Lan Lịch sử 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 6 6
Đặng Thị Mông Lịch sử 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 6 6
Chu Thị Thuý GDCD 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 12 12
Hoàng Thị Cao Địa lí 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 6 6
Trần Thị Minh Cẩm 0 0
Phạm Ngọc Tuyến 0 0
Lý Thị Nương Địa lí 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 6 6
Nguyễn Phụng Vân Giang Tiếng Anh 11A1(3), 11A7(3), 11A8(3) 9 9
Huỳnh Thị Kim Dung Tiếng Anh 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3) 12 12
Hoàng Thị Hương Tiếng Anh 11A2(3), 11A6(3), 12A7(2), 12A8(2) 10 10
Y Liêu Buôn Yă Tiếng Anh 10A7(3), 10A8(3), 10A9(3), 10A10(3), 12A6(3) 15 15
Y Wưt Niê Tiếng Anh 10A5(3), 10A6(3), 11A3(3), 11A4(3) 12 12
Hoàng Thị Như Tiếng Anh 12A1(3), 12A2(3), 12A3(3) 9 9
Nông Thị Nga Tiếng Anh 11A5(3), 12A4(3), 12A5(3) 9 9
Trần Kim Phượng Thể dục 11A1(2) 12 12
GDQP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1)
Đào Văn Mạnh Thể dục 11A7(2), 11A8(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 12 12
Trần Quang Tuyên Thể dục 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) 8 8
Phạm Hành Tinh GDQP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 16 16
Phạm Hoàng Thương Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 14 14
Phan Anh Tuấn Thể dục 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2) 16 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 13-05-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn