Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 20/05/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 12
10A2 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 12
10A3 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 12
10A4 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 12
10A5 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 12
10A6 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 12
10A7 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 12
10A8 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 12
10A9 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 12
10A10 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 12
11A1 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1), GD địa phương(8) 20
11A2 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1), GD địa phương(8) 20
11A3 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1), GD địa phương(8) 20
11A4 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1), GD địa phương(8) 20
11A5 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1), GD địa phương(8) 20
11A6 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1), GD địa phương(8) 20
11A7 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1), GD địa phương(8) 20
11A8 Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1), GD địa phương(8) 20
12A1 Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 18
12A2 Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 18
12A3 Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 18
12A4 Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 18
12A5 Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 18
12A6 Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) 18
12A7 Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) 16
12A8 Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Ngữ văn(2), Thể dục(2), GDQP(1) 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 13-05-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn