Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 09/10/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thuận Công Nghệ 11A6(2), 12A8(1) 10 10
Vật lý 11A2(2), 12A8(3)
Sinh hoạt 11A6(1)
Chuyên đề 2 11A2(1)
Huỳnh Lê Thùy Trang Vật lý 10A9(2), 11A1(2) 10 10
Sinh hoạt 10A9(1)
Chuyên đề 2 11A1(1)
HĐ trải nghiệm 10A9(2), 10A10(2)
Y Sila Byă Công Nghệ 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A5(1), 12A6(1) 16 16
Vật lý 10A4(2), 10A7(2), 12A5(2), 12A6(2)
Bùi Quốc Việt Công Nghệ 11A3(2), 11A5(2), 12A1(1), 12A3(1), 12A4(1) 16 16
Vật lý 10A2(2), 10A3(2), 12A3(2), 12A4(2)
Chuyên đề 2 10A2(1)
Phạm Xuân Giang Công Nghệ 12A7(1) 13 13
Vật lý 10A5(2), 10A6(2), 12A7(3)
Sinh hoạt 12A7(1)
HĐ trải nghiệm 11A5(2), 11A6(2)
Đặng Văn Phương Công Nghệ 11A4(2), 12A2(1) 13 13
Vật lý 10A1(2), 10A10(2), 12A1(2), 12A2(2)
Sinh hoạt 11A4(1)
Chuyên đề 2 10A1(1)
Hoàng Viết Trương Toán 11A2(3), 12A4(5), 12A5(5) 14 14
Chuyên đề 1 11A2(1)
Lương Anh Phương Toán 10A4(3) 4 4
Chuyên đề 1 10A4(1)
Y Liêng Cil Toán 10A3(3), 10A5(3), 11A4(3), 11A6(3) 14 14
Chuyên đề 1 10A3(1), 10A5(1)
Bùi Thị Hiền Toán 10A6(3), 10A8(3), 10A9(3), 10A10(3) 16 16
Chuyên đề 1 10A6(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1)
Nguyễn Văn Hiền Toán 11A7(3), 11A8(3), 12A6(5), 12A8(5) 18 18
Chuyên đề 1 11A7(1), 11A8(1)
Hoàng Mỹ Lê Toán 12A7(5) 5 5
Ngọc Thị Trang Toán 10A2(3), 10A7(3), 11A3(3) 12 12
Sinh hoạt 10A7(1)
Chuyên đề 1 10A2(1), 10A7(1)
Đinh Thị Huyền Trang Toán 11A1(3), 11A5(3), 12A3(5) 13 13
Sinh hoạt 11A1(1)
Chuyên đề 1 11A1(1)
Nguyễn Đức Thanh Toán 10A1(3), 12A1(5), 12A2(5) 15 15
Sinh hoạt 10A1(1)
Chuyên đề 1 10A1(1)
Nguyễn Thị Mỹ Dương Sinh học 11A1(2), 11A2(2), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 10 10
Sinh hoạt 12A8(1)
HĐ trải nghiệm 10A5(2)
Nông Xuân Mão Công Nghệ 10A3(2), 10A4(2), 11A7(2), 11A8(2) 12 12
Sinh học 12A4(1), 12A5(1)
HĐ trải nghiệm 10A4(2)
Nguyễn Thị Lê Na Công Nghệ 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2) 13 13
Sinh học 10A1(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1)
HĐ trải nghiệm 10A6(2)
Mai Thị Chi Hóa học 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 8 8
Phan Thanh Hoài Hóa học 10A2(2), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
Sinh hoạt 10A2(1)
Chuyên đề 3 10A2(1)
HĐ trải nghiệm 10A1(2), 10A2(2)
Lương Nguyên Phước Hóa học 11A1(2), 11A2(2), 11A7(2) 13 13
Sinh hoạt 11A2(1)
Chuyên đề 3 11A1(1), 11A2(1)
HĐ trải nghiệm 11A1(2), 11A2(2)
Trần Thị Thương Thương Hóa học 10A1(2), 10A8(2), 12A5(2), 12A6(2) 14 14
Sinh hoạt 10A8(1)
Chuyên đề 3 10A1(1)
HĐ trải nghiệm 10A7(2), 10A8(2)
Trần Vĩnh Trung Tin học 10A1(2), 10A2(2) 4 4
Nguyễn Mạnh Cường Tin học 10A8(2), 11A1(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 11 11
Hồ Anh Sơn Tin học 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 13 13
Trần Văn Công Ngữ văn 12A3(5), 12A4(5) 10 10
Trần Quang Vinh Ngữ văn 12A6(5), 12A8(5) 11 11
Sinh hoạt 12A6(1)
Hoàng Thị Diện Ngữ văn 10A6(3), 10A7(3) 11 11
Sinh hoạt 10A6(1)
Chuyên đề 2 10A6(1), 10A7(1)
GD địa phương 10A6(1), 10A7(1)
Nguyễn Văn Bằng Ngữ văn 11A3(3), 11A4(3), 11A5(3), 12A1(5) 17 17
Chuyên đề 1 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1)
Trịnh Thị Dung Ngữ văn 11A1(3), 11A8(3), 12A5(5) 13 13
Sinh hoạt 12A5(1)
Chuyên đề 2 11A8(1)
Knul H'Thuyết Ngữ văn 10A3(3), 10A8(3) 11 11
Sinh hoạt 10A3(1)
Chuyên đề 2 10A3(1), 10A8(1)
GD địa phương 10A3(1), 10A8(1)
Lê Thị Quyên Ngữ văn 10A4(3), 10A5(3) 11 11
Sinh hoạt 10A5(1)
Chuyên đề 2 10A4(1), 10A5(1)
GD địa phương 10A4(1), 10A5(1)
Bùi Tấn Văn Ngữ văn 11A2(3), 12A2(5), 12A7(5) 14 14
Sinh hoạt 12A2(1)
Doãn Thị Yến Ngữ văn 10A1(3), 10A2(3), 10A10(3) 14 14
Sinh hoạt 10A10(1)
Chuyên đề 2 10A10(1)
GD địa phương 10A1(1), 10A2(1), 10A10(1)
Lại Thị Biên Thùy Ngữ văn 10A9(3), 11A6(3), 11A7(3) 13 13
Chuyên đề 1 11A6(1)
Chuyên đề 2 10A9(1), 11A7(1)
GD địa phương 10A9(1)
Lê Anh Dũng Giáo dục KT&PL 10A10(2) 2 2
Phạm Văn Chung GDCD 12A7(1), 12A8(1) 14 14
Lịch sử 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 12A7(2), 12A8(2)
Chuyên đề 3 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1)
Nông Kim Bưu Lịch sử 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 11A5(2), 11A6(2) 19 19
Giáo dục KT&PL 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A9(2)
Chuyên đề 2 11A5(1), 11A6(1)
Chuyên đề 3 10A6(1), 10A7(1)
Hồ Thị Lan Lịch sử 10A9(1), 10A10(1), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 17 17
Sinh hoạt 11A3(1)
Chuyên đề 2 11A3(1), 11A4(1)
Đặng Thị Mông Lịch sử 11A1(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 17 17
Sinh hoạt 11A7(1)
Giáo dục KT&PL 10A3(2), 10A4(2)
Chu Thị Thuý GDCD 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1) 16 16
Giáo dục KT&PL 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A8(2)
Hoàng Thị Cao Địa lí 10A9(2), 10A10(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 13 13
Sinh hoạt 12A4(1)
Chuyên đề 3 10A9(1), 10A10(1)
Trần Thị Minh Cẩm Địa lí 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A8(2), 12A7(1), 12A8(1) 15 15
Chuyên đề 3 10A8(1)
Phạm Ngọc Tuyến Địa lí 10A7(2), 11A2(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2) 16 16
Chuyên đề 3 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1)
Lý Thị Nương Địa lí 11A3(2), 11A4(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 13 13
Sinh hoạt 12A3(1)
Chuyên đề 3 11A3(1), 11A4(1)
Nguyễn Phụng Vân Giang Tiếng Anh 11A1(3), 11A7(3), 11A8(3) 10 10
Sinh hoạt 11A8(1)
Huỳnh Thị Kim Dung Tiếng Anh 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3) 10 10
Sinh hoạt 10A4(1)
Hoàng Thị Hương Tiếng Anh 11A2(3), 11A6(3), 12A7(4), 12A8(4) 16 16
HĐ trải nghiệm 10A3(2)
Y Liêu Buôn Yă Tiếng Anh 10A7(3), 10A8(3), 10A9(3), 10A10(3) 16 16
HĐ trải nghiệm 11A7(2), 11A8(2)
Y Wưt Niê Tiếng Anh 10A5(3), 10A6(3), 11A3(3), 11A4(3) 16 16
HĐ trải nghiệm 11A3(2), 11A4(2)
Hoàng Thị Như Tiếng Anh 10A1(3), 12A1(4), 12A2(4), 12A3(4) 16 16
Sinh hoạt 12A1(1)
Nông Thị Nga Tiếng Anh 11A5(3), 12A4(4), 12A5(4), 12A6(4) 16 16
Sinh hoạt 11A5(1)
Trần Kim Phượng 0 0
Đào Văn Mạnh 0 0
Trần Quang Tuyên 0 0
Phạm Hành Tinh 0 0
Phạm Hoàng Thương 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 05-10-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn