Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 05/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thuận Vật lý 10A6(3), 11A9(2), 12A2(3), 12A3(2) 11 11
HĐTN SHL 11A9(1)
Huỳnh Lê Thùy Trang Vật lý 10A2(3), 10A3(3), 11A1(3), 12A8(2) 12 12
HĐTN SHL 10A3(1)
Y Sila Byă Vật lý 10A8(3), 10A9(3), 11A7(2), 11A8(2) 16 16
Công Nghệ 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2)
Bùi Quốc Việt Vật lý 10A4(3), 10A7(3), 11A2(3) 14 14
Công Nghệ 11A2(2), 11A6(2)
HĐTN SHL 11A2(1)
Phạm Xuân Giang Vật lý 10A1(3), 10A5(3), 11A3(3), 11A4(3) 13 13
HĐTN SHL 11A3(1)
Đặng Văn Phương Vật lý 12A1(3), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A9(2) 14 14
Công Nghệ 11A5(2)
HĐTN SHL 11A5(1)
Hoàng Viết Trương Toán 11A6(4), 11A7(4), 11A8(4), 12A9(4) 16 16
Lương Anh Phương Toán 10A9(4) 4 4
Y Liêng Cil Toán 11A2(4), 11A3(4), 11A4(4), 11A5(4) 16 16
Bùi Thị Hiền Toán 10A5(4), 10A6(4), 10A7(4), 10A8(4) 16 16
Nguyễn Văn Hiền Toán 11A1(4), 12A4(4), 12A5(4) 13 13
HĐTN SHL 11A1(1)
Hoàng Mỹ Lê Toán 11A9(4) 4 4
Ngọc Thị Trang Toán 10A1(4), 10A3(4), 12A2(4), 12A6(4) 17 17
HĐTN SHL 12A6(1)
Đinh Thị Huyền Trang Toán 10A2(4), 12A3(4), 12A7(4) 13 13
HĐTN SHL 10A2(1)
Nguyễn Đức Thanh Toán 10A4(4), 12A1(4), 12A8(4) 13 13
HĐTN SHL 12A1(1)
Trần Vĩnh Trung 0 0
Nguyễn Mạnh Cường Tin học 10A1(2), 10A2(2), 11A1(2), 11A2(2) 8 8
Hồ Anh Sơn Tin học 11A3(2), 11A4(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A7(2) 11 11
HĐTN SHL 11A4(1)
Lương Nguyên Phước Hóa học 10A1(3), 11A1(3), 11A6(3) 10 10
HĐTN SHL 10A1(1)
Phan Thanh Hoài Hóa học 11A5(3), 12A1(3), 12A2(3), 12A7(2) 12 12
HĐTN SHL 12A2(1)
Trần Thị Thương Thương Hóa học 10A2(3), 10A3(2), 10A4(2), 11A2(2) 10 10
HĐTN SHL 10A4(1)
Nguyễn Thị Mỹ Dương Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 11A1(2), 11A6(2) 16 16
Công Nghệ 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2)
Nông Xuân Mão Sinh học 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2) 16 16
Công Nghệ 11A3(2), 11A4(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2)
Nguyễn Thị Lê Na Sinh học 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 12A1(2) 16 16
Công Nghệ 10A3(2), 10A4(2)
Trần Văn Công Ngữ văn 11A8(4), 11A9(4) 8 8
Trần Quang Vinh Ngữ văn 11A5(4), 12A1(3), 12A7(4) 12 12
HĐTN SHL 12A7(1)
Hoàng Thị Diện Ngữ văn 10A4(4), 10A6(4), 10A9(4) 12 12
Nguyễn Văn Bằng Ngữ văn 11A2(4), 11A3(4), 12A2(3), 12A4(4) 15 15
Trịnh Thị Dung Ngữ văn 11A1(3), 11A4(4), 12A3(4) 12 12
HĐTN SHL 12A3(1)
Knul H'Thuyết Ngữ văn 10A3(4), 10A5(4) 9 9
HĐTN SHL 10A5(1)
Lê Thị Quyên Ngữ văn 11A6(4), 11A7(4) 9 9
HĐTN SHL 11A6(1)
Bùi Tấn Văn Ngữ văn 10A2(3), 12A5(4), 12A6(4) 12 12
HĐTN SHL 12A5(1)
Doãn Thị Yến Ngữ văn 10A1(3), 12A8(4), 12A9(4) 12 12
HĐTN SHL 12A9(1)
Lại Thị Biên Thùy Ngữ văn 10A7(4), 10A8(4) 9 9
HĐTN SHL 10A7(1)
Lê Anh Dũng 0 0
Phạm Văn Chung Lịch sử 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 12A1(2), 12A3(3), 12A6(3) 12 12
Nông Kim Bưu Lịch sử 11A1(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1) 14 14
Giáo dục KT&PL 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2)
Hồ Thị Lan Lịch sử 10A8(1), 10A9(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 12A4(3), 12A5(3), 12A9(2) 15 15
Đặng Thị Mông Lịch sử 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 12A2(2), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
Giáo dục KT&PL 11A7(2)
HĐTN SHL 12A8(1)
Chu Thị Thuý Giáo dục KT&PL 11A8(2), 11A9(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A8(2), 12A9(2) 16 16
Hoàng Thị Cao Địa lí 11A6(2), 12A4(2), 12A8(3), 12A9(3) 11 11
HĐTN SHL 12A4(1)
Trần Thị Minh Cẩm Địa lí 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A7(3), 11A8(3), 11A9(3) 15 15
Phạm Ngọc Tuyến Địa lí 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 12A3(2), 12A5(2), 12A6(2) 14 14
Lý Thị Nương Địa lí 11A5(2), 12A2(2), 12A7(3) 7 7
Nguyễn Phụng Vân Giang Tiếng Anh 10A5(3), 10A6(3), 11A1(3) 10 10
HĐTN SHL 10A6(1)
Huỳnh Thị Kim Dung Tiếng Anh 10A1(3), 10A9(3), 12A3(3), 12A4(3) 13 13
HĐTN SHL 10A9(1)
Hoàng Thị Hương Tiếng Anh 10A2(3), 10A7(3), 11A2(3), 11A8(3) 13 13
HĐTN SHL 11A8(1)
Y Liêu Buôn Yă Tiếng Anh 11A3(3), 11A9(3), 12A2(3), 12A5(3) 12 12
Y Wưt Niê Tiếng Anh 11A4(3), 11A5(3), 12A7(3), 12A8(3) 12 12
Hoàng Thị Như Tiếng Anh 10A3(3), 10A4(3), 11A6(3), 11A7(3) 13 13
HĐTN SHL 11A7(1)
Nông Thị Nga Tiếng Anh 10A8(3), 12A1(3), 12A6(3), 12A9(3) 12 12
Trần Kim Phượng 0 0
Đào Văn Mạnh 0 0
Phạm Hành Tinh HĐTN SHL 10A8(1) 1 1
Phạm Hoàng Thương 0 0
Phan Anh Tuấn 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.5 on 08-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn