Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 05/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), HĐTN SHL(1) 22
10A2 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), HĐTN SHL(1) 22
10A3 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), HĐTN SHL(1) 22
10A4 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), HĐTN SHL(1) 22
10A5 Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 22
10A6 Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 22
10A7 Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 22
10A8 Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 22
10A9 Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 22
11A1 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), HĐTN SHL(1) 22
11A2 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), HĐTN SHL(1) 22
11A3 Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Tin học(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), HĐTN SHL(1) 22
11A4 Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(2), Tin học(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), HĐTN SHL(1) 22
11A5 Toán(4), Hóa học(3), Sinh học(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), HĐTN SHL(1) 22
11A6 Toán(4), Hóa học(3), Sinh học(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), HĐTN SHL(1) 22
11A7 Toán(4), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 22
11A8 Toán(4), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 22
11A9 Toán(4), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 22
12A1 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), HĐTN SHL(1) 23
12A2 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), HĐTN SHL(1) 23
12A3 Toán(4), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 23
12A4 Toán(4), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 23
12A5 Toán(4), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 23
12A6 Toán(4), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 23
12A7 Toán(4), Hóa học(2), Tin học(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), HĐTN SHL(1) 23
12A8 Toán(4), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 23
12A9 Toán(4), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Tiếng Anh(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Giáo dục KT&PL(2), HĐTN SHL(1) 23

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.5 on 08-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn