BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết | 
| 10A1 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 10A2 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 10A3 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 10A4 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 10A5 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 10A6 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 10A7 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 10A8 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 10A9 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 11A1 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 11A2 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 11A3 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 11A4 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 11A5 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 11A6 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 11A7 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 11A8 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 11A9 | Toán(2), Ngữ văn(2), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 10 | 
| 12A1 | Toán(3), Ngữ văn(3), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 12 | 
| 12A2 | Toán(3), Ngữ văn(3), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 12 | 
| 12A3 | Toán(3), Ngữ văn(3), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 12 | 
| 12A4 | Toán(3), Ngữ văn(3), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 12 | 
| 12A5 | Toán(3), Ngữ văn(3), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 12 | 
| 12A6 | Toán(3), Ngữ văn(3), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 12 | 
| 12A7 | Toán(3), Ngữ văn(3), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 12 | 
| 12A8 | Toán(3), Ngữ văn(3), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 12 | 
| 12A9 | Toán(3), Ngữ văn(3), GDTC(2), GDQP(1), HĐ trải nghiệm(1), GD địa phương(2) | 12 | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.5 on 20-09-2025  |