Trường : THPT Buôn Đôn
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 13/10/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thuận Vật lý 12A2(2) 2 2
Huỳnh Lê Thùy Trang 0 0
Y Sila Byă 0 0
Bùi Quốc Việt 0 0
Phạm Xuân Giang 0 0
Đặng Văn Phương Vật lý 12A1(2) 2 2
Hoàng Viết Trương Toán 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A9(3) 9 9
Lương Anh Phương Toán 10A9(2) 2 2
Y Liêng Cil Toán 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2) 8 8
Bùi Thị Hiền Toán 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2) 8 8
Nguyễn Văn Hiền Toán 11A1(2), 12A4(3), 12A5(3) 8 8
Hoàng Mỹ Lê Toán 11A9(2) 2 2
Ngọc Thị Trang Toán 10A1(2), 10A3(2), 12A2(3), 12A6(3) 10 10
Đinh Thị Huyền Trang Toán 10A2(2), 12A3(3), 12A7(3) 8 8
Nguyễn Đức Thanh Toán 10A4(2), 12A1(3), 12A8(3) 8 8
Trần Vĩnh Trung HĐ trải nghiệm 11A1(1), 11A2(1), 11A7(1) 3 3
Nguyễn Mạnh Cường HĐ trải nghiệm 11A5(1), 11A8(1) 2 2
Hồ Anh Sơn HĐ trải nghiệm 11A6(1), 11A9(1) 2 2
Lương Nguyên Phước HĐ trải nghiệm 10A1(1), 10A2(1) 2 2
Phan Thanh Hoài Hóa học 12A1(2) 2 2
Trần Thị Thương Thương HĐ trải nghiệm 10A4(1), 10A5(1), 10A7(1) 3 3
Nguyễn Thị Mỹ Dương 0 0
Nông Xuân Mão 0 0
Nguyễn Thị Lê Na 0 0
Trần Văn Công Ngữ văn 10A7(2), 10A8(2), 11A8(2), 11A9(2) 8 8
Trần Quang Vinh Ngữ văn 11A5(2), 12A1(3), 12A7(3) 8 8
Hoàng Thị Diện Ngữ văn 10A4(2), 10A6(2), 10A9(2) 6 6
Nguyễn Văn Bằng Ngữ văn 11A2(2), 11A3(2), 12A2(3), 12A4(3) 12 12
GD địa phương 12A2(1), 12A4(1)
Trịnh Thị Dung Ngữ văn 11A1(2), 11A4(2), 12A3(3) 10 10
HĐ trải nghiệm 12A3(1), 12A4(1)
GD địa phương 12A3(1)
Knul H'Thuyết Ngữ văn 10A3(2), 10A5(2) 4 4
Lê Thị Quyên Ngữ văn 11A6(2), 11A7(2) 6 6
GD địa phương 12A1(1), 12A7(1)
Bùi Tấn Văn Ngữ văn 10A2(2), 12A5(3), 12A6(3) 10 10
GD địa phương 12A5(1), 12A6(1)
Doãn Thị Yến Ngữ văn 10A1(2), 12A8(3), 12A9(3) 9 9
GD địa phương 12A9(1)
Lại Thị Biên Thùy GD địa phương 12A8(1) 1 1
Lê Anh Dũng HĐ trải nghiệm 10A9(1) 1 1
Phạm Văn Chung Lịch sử 12A3(2), 12A6(2) 4 4
Nông Kim Bưu 0 0
Hồ Thị Lan Lịch sử 12A4(2), 12A5(2), 12A9(2) 6 6
Đặng Thị Mông Lịch sử 12A2(2), 12A7(2), 12A8(2) 6 6
Chu Thị Thuý Giáo dục KT&PL 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 8 8
Hoàng Thị Cao Địa lí 12A4(2), 12A8(2), 12A9(2) 6 6
Trần Thị Minh Cẩm 0 0
Phạm Ngọc Tuyến Địa lí 12A6(2) 2 2
Lý Thị Nương Địa lí 12A7(2) 4 4
HĐ trải nghiệm 12A1(1), 12A9(1)
Nguyễn Phụng Vân Giang 0 0
Huỳnh Thị Kim Dung 0 0
Hoàng Thị Hương 0 0
Y Liêu Buôn Yă HĐ trải nghiệm 10A3(1), 10A6(1), 10A8(1), 12A2(1), 12A5(1) 5 5
Y Wưt Niê HĐ trải nghiệm 11A3(1), 11A4(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 5 5
Hoàng Thị Như 0 0
Nông Thị Nga 0 0
Trần Kim Phượng GDQP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 16 16
Đào Văn Mạnh GDTC 10A1(2), 10A7(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) 14 14
Phạm Hành Tinh GDTC 10A8(2), 10A9(2) 15 15
GDQP 10A7(1), 10A8(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1)
Phạm Hoàng Thương GDTC 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 20 20
Phan Anh Tuấn GDTC 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 16 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.5 on 09-10-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn