DANH SÁCH MÔN HỌC
| STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú | 
| 1 | CN | Công Nghệ | Tự nhiên | |
| 2 | LY | Vật lý | Tự nhiên | |
| 3 | SINH | Sinh học | Tự nhiên | |
| 4 | DIA | Địa lí | Xã hội | |
| 5 | HOA | Hóa học | Tự nhiên | |
| 6 | GDCD | GDCD | Xã hội | |
| 7 | SU | Lịch sử | Xã hội | |
| 8 | NN | Tiếng Anh | Xã hội | |
| 9 | TIN | Tin học | Tự nhiên | |
| 10 | TOAN | Toán | Tự nhiên | |
| 11 | VAN | Ngữ văn | Xã hội | |
| 12 | SHL | Sinh hoạt | Xã hội | |
| 13 | TD | Thể dục | Tự nhiên | |
| 14 | GDQP | GDQP | Tự nhiên | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 30-09-2021  |