BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Thùy Trang | 0 | 0 | ||
| Byă Y Sila | Vat ly | 10A6(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A6(2), 12A8(2) | 10 | 10 |
| Hoàng Văn Sông | Vat ly | 10A1(2), 10A2(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A7(2) | 16 | 16 |
| Nguyễn Thuận | Vat ly | 11A5(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A5(2) | 13 | 13 | Sinh hoat | 12A5(1) |
| Bùi Quốc Việt | Vat ly | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A7(2), 10A8(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A7(2) | 16 | 16 |
| Tô Lý Đồng | 0 | 0 | ||
| Y Liêng Cil | Toan | 10A3(4), 10A4(4), 10A10(4) | 12 | 12 |
| Bùi Thị Hiền | Toan | 11A3(4), 12A7(4), 12A8(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 11A3(1) |
| Nguyễn Văn Hiền | Toan | 11A5(4), 12A1(4), 12A2(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 11A5(1) |
| Lương Anh Phương | Toan | 10A2(4) | 4 | 4 |
| Lê Quang Vịnh | Toan | 11A2(4), 11A7(4), 11A8(4) | 12 | 12 |
| Hoàng Mỹ Lê | Toan | 12A3(4), 12A4(4) | 9 | 9 | Sinh hoat | 12A3(1) |
| Ngọc Thị Trang | Toan | 10A6(4), 11A1(4), 11A6(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 11A6(1) |
| Đinh Thị Huyền Trang | Toan | 10A5(4), 12A5(4), 12A6(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 12A6(1) |
| Nguyễn Đức Thanh | Toan | 10A1(4), 11A4(4), 11A9(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 11A4(1) |
| Hoàng Viết Trương | Toan | 10A7(4), 10A8(4), 10A9(4) | 12 | 12 |
| Nguyễn Thị Mỹ Dương | Sinh vat | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A7(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) | 9 | 9 | Sinh hoat | 12A1(1) |
| Nông Xuân Mão | Sinh vat | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A10(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) | 12 | 12 |
| Linh Thị Mèn | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Lê Na | Sinh vat | 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A8(1), 11A9(1) | 8 | 8 | Sinh hoat | 11A9(1) |
| Mai Thị Chi | Hoa hoc | 11A4(3), 11A5(3), 11A6(3) | 9 | 9 |
| Phan Thanh Hoài | Hoa hoc | 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A8(2) | 11 | 11 | Sinh hoat | 10A1(1) |
| Lương Nguyên Phước | Hoa hoc | 10A6(2), 10A10(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) | 18 | 18 |
| Trần Thị Thương Thương | Hoa hoc | 10A9(2), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3) | 12 | 12 | Sinh hoat | 11A1(1) |
| Trương Nữ Tường Vy | Hoa hoc | 10A2(2), 10A7(2), 11A7(3), 11A8(3), 11A9(3) | 14 | 14 | Sinh hoat | 10A2(1) |
| Lê Phước Tài | Hoa hoc | 12A1(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Mạnh Cường | 0 | 0 | ||
| Trịnh Hữu Phương | Sinh hoat | 10A6(1) | 1 | 1 |
| Hồ Anh Sơn | Sinh hoat | 11A7(1) | 1 | 1 |
| Trần Vĩnh Trung | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Bằng | Van hoc | 11A1(4), 12A5(4), 12A6(4) | 12 | 12 |
| Trần Văn Công | Van hoc | 11A6(4), 11A7(4) | 8 | 8 |
| Hoàng Thị Diện | Van hoc | 10A5(4), 12A1(4), 12A2(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 10A5(1) |
| Trịnh Thị Dung | Van hoc | 11A5(4), 12A7(4), 12A8(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 12A8(1) |
| Knul H'Thuyết | Van hoc | 10A3(4), 10A6(4) | 9 | 9 | Sinh hoat | 10A3(1) |
| Trần Quang Vinh | Van hoc | 10A2(4), 10A9(4), 11A2(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 11A2(1) |
| Lê Thị Quyên | Van hoc | 10A1(4), 10A4(4), 11A3(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 10A4(1) |
| Bùi Tấn Văn | Van hoc | 11A8(4), 12A3(4), 12A4(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 12A4(1) |
| Doãn Thị Yến | Van hoc | 10A7(4), 10A8(4), 10A10(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 10A7(1) |
| Lại Thị Biên Thùy | Van hoc | 11A4(4), 11A9(4) | 8 | 8 |
| Nông Kim Bưu | GDCD | 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 12A7(1), 12A8(1) | 15 | 15 | Lich su | 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A7(1), 12A8(1) |
| Phạm Văn Chung | GDCD | 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 11A1(1), 11A3(1), 11A4(1) | 18 | 18 | Lich su | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A1(1), 11A3(1), 11A4(1) |
| Nguyễn Xuân Khanh | GDCD | 11A2(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A5(1), 12A6(1) | 18 | 18 | Lich su | 11A2(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A5(1), 12A6(1) |
| Đặng Thị Mông | GDCD | 10A1(1), 10A2(1), 10A10(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) | 14 | 14 | Lich su | 10A1(2), 10A2(2), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) | Sinh hoat | 12A2(1) |
| Hoàng Thị Cao | Dia ly | 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 12A6(3), 12A7(3), 12A8(3) | 13 | 13 | Sinh hoat | 12A7(1) |
| Trần Thị Minh Cẩm | Dia ly | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A9(1), 12A2(3), 12A3(3) | 12 | 12 | Sinh hoat | 10A9(1) |
| Lê Văn Nhất | Dia ly | 12A1(2) | 2 | 2 |
| Phạm Ngọc Tuyến | Dia ly | 10A8(1), 10A10(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1) | 10 | 10 | Sinh hoat | 10A8(1) |
| Võ Thị Lộc | Dia ly | 11A1(1), 11A2(1), 12A4(3), 12A5(3) | 8 | 8 |
| Huỳnh Thị Kim Dung | Ngoai ngu | 11A3(4), 11A4(4), 12A2(4), 12A5(4) | 16 | 16 |
| Nguyễn Phụng Vân Giang | Ngoai ngu | 10A7(4), 10A8(4), 12A1(4) | 12 | 12 |
| Hoàng Thị Hương | Ngoai ngu | 11A1(4), 11A2(4), 11A9(4), 12A3(4), 12A4(4) | 20 | 20 |
| Byă Y Liêu | Ngoai ngu | 11A5(4), 11A6(4), 11A7(4), 12A6(4) | 16 | 16 |
| Y Wưt Niê | Ngoai ngu | 10A9(4), 10A10(4), 12A7(4), 12A8(4) | 16 | 16 |
| Hoàng Thị Như | Ngoai ngu | 10A3(4), 10A4(4), 10A5(4), 10A6(4) | 16 | 16 |
| Nguyễn Thị Thùy Dung | Ngoai ngu | 10A1(4), 10A2(4), 11A8(4) | 13 | 13 | Sinh hoat | 11A8(1) |
| Trần Kim Phượng | 0 | 0 | ||
| Trần Quang Tuyên | 0 | 0 | ||
| Phạm Hành Tinh | 0 | 0 | ||
| Đào Văn Mạnh | 0 | 0 | ||
| Lê Phước Toàn | Sinh hoat | 10A10(1) | 1 | 1 |
| Trần Đình Toàn | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 10-03-2020 |