BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết | 
| 10A1 | Công Nghệ(1), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 6 | 
| 10A2 | Công Nghệ(1), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 6 | 
| 10A3 | Công Nghệ(1), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 6 | 
| 10A4 | Công Nghệ(1), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 6 | 
| 10A5 | Công Nghệ(1), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 6 | 
| 10A6 | Công Nghệ(1), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 6 | 
| 10A7 | Công Nghệ(1), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 6 | 
| 10A8 | Công Nghệ(1), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 6 | 
| 10A9 | Công Nghệ(1), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 6 | 
| 10A10 | Công Nghệ(1), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 6 | 
| 11A1 | Công Nghệ(1), Tin hoc(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 5 | 
| 11A2 | Công Nghệ(1), Tin hoc(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 5 | 
| 11A3 | Công Nghệ(1), Tin hoc(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 5 | 
| 11A4 | Công Nghệ(1), Tin hoc(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 5 | 
| 11A5 | Công Nghệ(1), Tin hoc(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 5 | 
| 11A6 | Công Nghệ(1), Tin hoc(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 5 | 
| 11A7 | Công Nghệ(1), Tin hoc(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 5 | 
| 11A8 | Công Nghệ(1), Tin hoc(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 5 | 
| 11A9 | Công Nghệ(1), Tin hoc(1), Thể dục(2), GDQP(1) | 5 | 
| 12A1 | Công Nghệ(2), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 8 | 
| 12A2 | Công Nghệ(2), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 8 | 
| 12A3 | Công Nghệ(2), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 8 | 
| 12A4 | Công Nghệ(2), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 8 | 
| 12A5 | Công Nghệ(2), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 8 | 
| 12A6 | Công Nghệ(2), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 8 | 
| 12A7 | Công Nghệ(2), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 8 | 
| 12A8 | Công Nghệ(2), Tin hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 8 | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 06-09-2019  |