BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết | 
| 10A1 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 | 
| 10A2 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 | 
| 10A3 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 | 
| 10A4 | Công Nghệ(1), Vat ly(3), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 15 | 
| 10A5 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 | 
| 10A6 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 | 
| 10A7 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 | 
| 10A8 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 | 
| 10A9 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 | 
| 10A10 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 | 
| 11A1 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 11 | 
| 11A2 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 11 | 
| 11A3 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(3), Tin hoc(1), Toan(3), Van hoc(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 14 | 
| 11A4 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 11 | 
| 11A5 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 11 | 
| 11A6 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 11 | 
| 11A7 | Công Nghệ(1), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 11 | 
| 11A8 | Công Nghệ(1), Vat ly(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 | 
| 11A9 | Công Nghệ(1), Vat ly(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(1), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 13 | 
| 12A1 | Công Nghệ(2), Vat ly(2), Sinh vat(2), Hoa hoc(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 20 | 
| 12A2 | Công Nghệ(2), Dia ly(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 16 | 
| 12A3 | Công Nghệ(2), Lich su(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 16 | 
| 12A4 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 14 | 
| 12A5 | Công Nghệ(2), Dia ly(2), Lich su(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 18 | 
| 12A6 | Công Nghệ(2), Dia ly(2), Lich su(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(2), Van hoc(2), Thể dục(2), GDQP(2) | 18 | 
| 12A7 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(3), Van hoc(3), Thể dục(2), GDQP(2) | 16 | 
| 12A8 | Công Nghệ(2), Ngoai ngu(2), Tin hoc(2), Toan(3), Van hoc(3), Thể dục(2), GDQP(2) | 16 | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 05-12-2019  |