BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10A1 | Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 16 |
| 10A2 | Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 16 |
| 10A3 | Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 18 |
| 10A4 | Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 18 |
| 10A5 | Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 18 |
| 10A6 | Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 18 |
| 10A7 | Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 18 |
| 10A8 | Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 16 |
| 10A9 | Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 18 |
| 10A10 | Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 18 |
| 11A1 | Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 15 |
| 11A2 | Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 15 |
| 11A3 | Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 17 |
| 11A4 | Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 17 |
| 11A5 | Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 17 |
| 11A6 | Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 17 |
| 11A7 | Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 15 |
| 11A8 | Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Giáo dục KT&PL(2), Chuyên đề 1(1), Chuyên đề 2(1), Chuyên đề 3(1), HĐ trải nghiệm(2) | 17 |
| 12A1 | Địa lí(3), GDCD(2), Lịch sử(3), Tiếng Anh(2), Toán(4), Ngữ văn(4) | 18 |
| 12A2 | Địa lí(3), GDCD(2), Lịch sử(3), Tiếng Anh(2), Toán(4), Ngữ văn(4) | 18 |
| 12A3 | Địa lí(3), GDCD(2), Lịch sử(3), Tiếng Anh(2), Toán(4), Ngữ văn(4) | 18 |
| 12A4 | Địa lí(3), GDCD(2), Lịch sử(3), Tiếng Anh(2), Toán(4), Ngữ văn(4) | 18 |
| 12A5 | Địa lí(3), GDCD(2), Lịch sử(3), Tiếng Anh(2), Toán(4), Ngữ văn(4) | 18 |
| 12A6 | Địa lí(3), GDCD(2), Lịch sử(3), Tiếng Anh(2), Toán(4), Ngữ văn(4) | 18 |
| 12A7 | Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tiếng Anh(2), Toán(4), Ngữ văn(4) | 18 |
| 12A8 | Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(3), Tiếng Anh(2), Toán(4), Ngữ văn(4) | 18 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.0 on 13-05-2024 |