BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10A1 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 10A2 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 10A3 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 10A4 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 10A5 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 10A6 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 10A7 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 10A8 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 10A9 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 10A10 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 11A1 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 11A2 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 11A3 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 11A4 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 11A5 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 11A6 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 11A7 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 11A8 | Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 12 |
| 12A1 | Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 18 |
| 12A2 | Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 18 |
| 12A3 | Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 18 |
| 12A4 | Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 18 |
| 12A5 | Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 18 |
| 12A6 | Địa lí(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 18 |
| 12A7 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 18 |
| 12A8 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Ngữ văn(3), Thể dục(2), GDQP(1) | 18 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.0 on 05-10-2023 |